Công ty Cổ phần chứng khoán Navibank xin báo cáo Sở Giao dịch Chứng khoán Việt Nam danh mục chứng khoán thực hiện giao dịch ký quỹ tại NVS quý II năm 2025 như sau: |
1. Danh mục chứng khoán thực hiện giao dịch ký quỹ trên Sở GDCK Hà Nội |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã chứng khoán thực hiện giao dịch ký quỹ |
Tên Công ty |
STT |
Mã chứng khoán thực hiện giao dịch ký quỹ |
Tên Công ty |
|
1 |
BVS |
CTCP Chứng khoán Bảo Việt |
10 |
PVB |
CTCP Bọc ống dầu khí Việt Nam |
|
2 |
DXP |
CTCP Cảng Đoạn Xá |
11 |
PVC |
Tổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ dầu khí – CTCP |
|
3 |
HUT |
CTCP Tasco |
12 |
PVI |
CTCP PVI |
|
4 |
IDC |
Tổng công ty IDICO – CTCP |
13 |
PVS |
Tổng CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam |
|
5 |
LAS |
CTCP Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao |
14 |
SHS |
CTCP Chứng khoán Sài Gòn – Hà Nội |
|
6 |
MBS |
CTCP Chứng khoán MB |
15 |
TNG |
CTCP Đầu tư và Thương mại TNG |
|
7 |
NDN |
CTCP Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng |
16 |
VCS |
CTCP Vicostone |
|
8 |
NTP |
CTCP Nhựa Thiếu Niên Tiền Phong |
17 |
VGS |
CTCP Ống thép Việt – Đức VG PIPE |
|
9 |
PLC |
Tổng Công ty Hóa dầu Petrolimex – CTCP |
18 |
VNR |
Tổng CTCP Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam |
2. Danh mục chứng khoán thực hiện giao dịch ký quỹ trên Sở GDCK HCM |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã chứng khoán thực hiện giao dịch ký quỹ |
Tên Công ty |
STT |
Mã chứng khoán thực hiện giao dịch ký quỹ |
Tên Công ty |
|
1 |
AAA |
CTCP Nhựa An Phát Xanh |
77 |
KDH |
CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền |
|
2 |
ACB |
Ngân hàng TMCP Á Châu |
78 |
KSB |
CTCP Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương |
|
3 |
ACG |
CTCP Gỗ An Cường |
79 |
LCG |
CTCP Lizen |
|
4 |
AGR |
CTCP Chứng khoán Agribank |
80 |
LHG |
CTCP Long Hậu |
|
5 |
ANV |
CTCP Nam Việt |
81 |
LIX |
CTCP Bột giặt Lix |
|
6 |
ASM |
CTCP Tập Đoàn Sao Mai |
82 |
LPB |
Ngân hàng TMCP Lộc Phát Việt Nam |
|
7 |
AST |
CTCP Dịch vụ Hàng không Taseco |
83 |
LSS |
CTCP Mía đường Lam Sơn |
|
8 |
BCM |
Tổng Công ty Đầu tư và phát triển Công nghiệp – CTCP |
84 |
MBB |
Ngân hàng TMCP Quân Đội |
|
9 |
BFC |
CTCP Phân bón Bình Điền |
85 |
MIG |
Tổng CTCP Bảo hiểm Quân Đội |
|
10 |
BIC |
Tổng CTCP Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam |
86 |
MSB |
Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam |
|
11 |
BID |
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam |
87 |
MSN |
CTCP Tập đoàn MaSan |
|
12 |
BMC |
CTCP Khoáng sản Bình Định |
88 |
MWG |
CTCP Đầu tư Thế giới Di động |
|
13 |
BMI |
Tổng CTCP Bảo Minh |
89 |
NAB |
Ngân hàng TMCP Nam Á |
|
14 |
BMP |
CTCP Nhựa Bình Minh |
90 |
NCT |
CTCP Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài |
|
15 |
BSI |
CTCP Chứng khoán BIDV |
91 |
NKG |
CTCP Thép Nam Kim |
|
16 |
BVH |
Tập đoàn Bảo Việt |
92 |
NLG |
CTCP Đầu tư Nam Long |
|
17 |
BWE |
CTCP – Tổng Công Ty Nước – Môi Trường Bình Dương |
93 |
NTL |
CTCP Phát triển đô thị Từ Liêm |
|
18 |
CII |
CTCP Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh |
94 |
OCB |
Ngân hàng TMCP Phương Đông |
|
19 |
CMG |
CTCP Tập đoàn Công nghệ CMC |
95 |
ORS |
CTCP Chứng khoán Tiên Phong |
|
20 |
CNG |
CTCP CNG Việt Nam |
96 |
PAN |
CTCP Tập đoàn PAN |
|
21 |
CSM |
CTCP Công nghiệp cao su Miền Nam |
97 |
PC1 |
CTCP Tập đoàn PC1 |
|
22 |
CSV |
CTCP Hóa chất Cơ bản miền Nam |
98 |
PDR |
CTCP Phát triển Bất động sản Phát Đạt |
|
23 |
CTD |
CTCP Xây dựng COTECCONS |
99 |
PET |
Tổng CTCP Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí |
|
24 |
CTG |
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam |
100 |
PHR |
CTCP Cao su Phước Hòa |
|
25 |
CTI |
CTCP Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO |
101 |
PLX |
Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam |
|
26 |
CTR |
Tổng CTCP Công trình Viettel |
102 |
PNJ |
CTCP Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận |
|
27 |
CTS |
CTCP Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam |
103 |
POW |
Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam – CTCP |
|
28 |
CVT |
CTCP CMC |
104 |
PPC |
CTCP Nhiệt điện Phả Lại |
|
29 |
DBC |
CTCP Tập đoàn Dabaco Việt Nam |
105 |
PTB |
CTCP Phú Tài |
|
30 |
DBD |
CTCP Dược – Trang thiết bị y tế Bình Định |
106 |
PVD |
Tổng CTCP Khoan và Dịch vụ Khoan Dầu khí |
|
31 |
DCM |
CTCP Phân bón Dầu khí Cà Mau |
107 |
PVP |
CTCP Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương |
|
32 |
DGC |
CTCP Tập đoàn Hóa chất Đức Giang |
108 |
PVT |
Tổng CTCP Vận tải Dầu khí |
|
33 |
DGW |
CTCP Thế giới số |
109 |
REE |
CTCP Cơ điện lạnh |
|
34 |
DHA |
CTCP Hóa An |
110 |
SAB |
Tổng CTCP Bia – Rượu – Nước giải khát Sài Gòn |
|
35 |
DHC |
CTCP Đông Hải Bến Tre |
111 |
SBT |
CTCP Thành Thành Công – Biên Hòa |
|
36 |
DHG |
CTCP Dược Hậu Giang |
112 |
SCR |
CTCP Địa ốc Sài Gòn Thương Tín |
|
37 |
DIG |
Tổng CTCP Đầu tư Phát triển Xây dựng |
113 |
SCS |
CTCP Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn |
|
38 |
DPG |
CTCP Tập đoàn Đạt Phương |
114 |
SGT |
CTCP Công nghệ – Viễn thông Sài Gòn |
|
39 |
DPM |
Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí – CTCP |
115 |
SHB |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội |
|
40 |
DPR |
CTCP Cao su Đồng Phú |
116 |
SIP |
CTCP Đầu tư Sài Gòn VRG |
|
41 |
DRC |
CTCP Cao Su Đà Nẵng |
117 |
SKG |
CTCP Tàu cao tốc Superdong – Kiên Giang |
|
42 |
DVP |
CTCP Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ |
118 |
SSB |
Ngân hàng TMCP Đông Nam Á |
|
43 |
DXG |
CTCP Tập đoàn Đất Xanh |
119 |
SSI |
CTCP Chứng khoán SSI |
|
44 |
E1VFVN30 |
Quỹ ETF DCVFMVN30 |
120 |
STB |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín |
|
45 |
EIB |
Ngân hàng TMCP Xuất Nhập Khẩu Việt Nam |
121 |
SZC |
CTCP Sonadezi Châu Đức |
|
46 |
ELC |
CTCP Công nghệ – Viễn thông ELCOM |
122 |
TCB |
Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam |
|
47 |
EVF |
Công ty Tài chính Cổ phần Điện lực |
123 |
TCH |
CTCP Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy |
|
48 |
FMC |
CTCP Thực phẩm Sao Ta |
124 |
TCI |
CTCP Chứng Khoán Thành Công |
|
49 |
FPT |
CTCP FPT |
125 |
TCL |
CTCP Đại lý giao nhận vận tải xếp dỡ Tân Cảng |
|
50 |
FRT |
CTCP Bán lẻ Kỹ thuật số FPT |
126 |
TCM |
CTCP Dệt may – Đầu tư – Thương mại Thành Công |
|
51 |
FTS |
CTCP Chứng khoán FPT |
127 |
TIP |
CTCP Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa |
|
52 |
FUEMAV30 |
Quỹ ETF MAFM VN30 |
128 |
TLG |
CTCP Tập đoàn Thiên Long |
|
53 |
FUESSVFL |
Quỹ ETF SSIAM VNFIN LEAD |
129 |
TPB |
Ngân Hàng TMCP Tiên Phong |
|
54 |
FUEVFVND |
Quỹ ETF DCVFMVN DIAMOND |
130 |
TRC |
CTCP Cao su Tây Ninh |
|
55 |
GAS |
Tổng Công ty khí Việt Nam – CTCP |
131 |
TV2 |
CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 2 |
|
56 |
GDT |
CTCP Chế biến Gỗ Đức Thành |
132 |
VCB |
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam |
|
57 |
GEG |
CTCP Điện Gia Lai |
133 |
VCG |
Tổng CTCP Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam |
|
58 |
GEX |
CTCP Tập đoàn GELEX |
134 |
VCI |
CTCP Chứng Khoán Vietcap |
|
59 |
GMD |
CTCP Gemadept |
135 |
VDS |
CTCP Chứng khoán Rồng Việt |
|
60 |
GSP |
CTCP Vận tải Sản phẩm khí Quốc tế |
136 |
VFG |
CTCP Khử trùng Việt Nam |
|
61 |
GVR |
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam |
137 |
VGC |
Tổng Công ty Viglacera – CTCP |
|
62 |
HAH |
CTCP Vận tải và Xếp dỡ Hải An |
138 |
VHC |
CTCP Vĩnh Hoàn |
|
63 |
HAX |
CTCP Dịch Vụ Ô Tô Hàng Xanh |
139 |
VHM |
CTCP Vinhomes |
|
64 |
HCM |
CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh |
140 |
VIB |
Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam |
|
65 |
HDB |
Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh |
141 |
VIC |
Tập đoàn Vingroup – CTCP |
|
66 |
HDC |
CTCP Phát triển Nhà Bà Rịa – Vũng Tàu |
142 |
VIP |
CTCP Vận tải Xăng dầu VIPCO |
|
67 |
HDG |
CTCP Tập đoàn Hà Đô |
143 |
VIX |
CTCP Chứng khoán VIX |
|
68 |
HHS |
CTCP Đầu tư dịch vụ Hoàng Huy |
144 |
VJC |
CTCP Hàng không VIETJET |
|
69 |
HHV |
CTCP Đầu tư Hạ tầng giao thông Đèo Cả |
145 |
VND |
CTCP Chứng khoán VNDIRECT |
|
70 |
HPG |
CTCP Tập đoàn Hòa Phát |
146 |
VNM |
CTCP Sữa Việt Nam |
|
71 |
HSG |
CTCP Tập đoàn Hoa Sen |
147 |
VOS |
CTCP Vận tải Biển Việt Nam |
|
72 |
HT1 |
CTCP Xi Măng Vicem Hà Tiên |
148 |
VPB |
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng |
|
73 |
IDI |
CTCP Đầu tư và Phát triển Đa quốc gia I.D.I |
149 |
VPI |
CTCP Đầu tư Văn Phú – Invest |
|
74 |
IJC |
CTCP Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật |
150 |
VRE |
CTCP Vincom Retail |
|
75 |
IMP |
CTCP Dược phẩm Imexpharm |
151 |
VSC |
CTCP Container Việt Nam |
|
76 |
KBC |
Tổng Công ty Phát triển Đô Thị Kinh Bắc – CTCP |
152 |
VTO |
CTCP Vận tải Xăng dầu Vitaco |
|
|
|
|
153 |
VTP |
Tổng CTCP Bưu chính Viettel |