Danh mục chứng khoán thực hiện giao dịch ký quỹ cập nhật ngày 06/12/2024

Công ty Cổ phần Chứng khoán Navibank (NVS) xin cập nhật Danh mục chứng khoán thực hiện giao dịch ký quỹ tại NVS từ ngày 06/12/2024 như sau:

– Sở giao dịch chứng khoán Hà Nội:

STT Mã CK thực hiện GDKQ đầu kỳ Mã CK bỏ ra khỏi danh mục GDKQ trong kỳ Mã CK bổ sung vào danh mục GDKQ trong kỳ Mã CK thực hiện GDKQ cuối kỳ
1 BVS BVS
2 DXP DXP
3 HUT HUT
4 IDC IDC
5 LAS LAS
6 MBS MBS
7 NDN NDN
8 NTP NTP
9 PLC PLC
10 PVB PVB
11 PVC PVC
12 PVI PVI
13 PVS PVS
14 SHS SHS
15 TNG TNG
16 VCS VCS
17 VGS VGS
18 VNR VNR

– Sở giao dịch chứng khoán Tp. Hồ Chí Minh:

STT Mã CK thực hiện GDKQ đầu kỳ Mã CK bỏ ra khỏi danh mục GDKQ trong kỳ Mã CK bổ sung vào danh mục GDKQ trong kỳ Mã CK thực hiện GDKQ cuối kỳ
1 AAA AAA
2 ACB ACB
3 ACG ACG
4 AGR AGR
5 ANV ANV
6 ASM ASM
7 AST AST
8 BCM BCM
9 BFC BFC
10 BIC BIC
11 BID BID
12 BMC BMC
13 BMI BMI
14 BMP BMP
15 BSI BSI
16 BVH BVH
17 BWE BWE
18 CII CII
19 CMG CMG
20 CNG CNG
21 CSM CSM
22 CSV CSV
23 CTD CTD
24 CTG CTG
25 CTI CTI
26 CTR CTR
27 CTS CTS
28 CVT CVT
29 DBC DBC
30 DBD DBD
31 DCM DCM
32 DGC DGC
33 DGW DGW
34 DHA DHA
35 DHC DHC
36 DHG DHG
37 DIG DIG
38 DPG DPG
39 DPM DPM
40 DPR DPR
41 DRC DRC
42 DVP DVP
43 DXG DXG
44 E1VFVN30 E1VFVN30
45 EIB EIB
46 ELC ELC
47 EVF EVF
48 FMC FMC
49 FPT FPT
50 FRT FRT
51 FTS FTS
52 FUEMAV30 FUEMAV30
53 FUESSVFL FUESSVFL
54 FUEVFVND FUEVFVND
55 GAS GAS
56 GDT GDT
57 GEG GEG
58 GEX GEX
59 GMD GMD
60 GSP GSP
61 GVR GVR
62 HAH HAH
63 HAX HAX
64 HCD HCD
65 HCM HCM
66 HDB HDB
67 HDC HDC
68 HDG HDG
69 HHS HHS
70 HHV HHV
71 HPG HPG
72 HSG HSG
73 HT1 HT1
74 IDI IDI
75 IJC IJC
76 IMP IMP
77 KBC KBC
78 KDH KDH
79 KSB KSB
80 LCG LCG
81 LHG LHG
82 LIX LIX
83 LPB LPB
84 LSS LSS
85 MBB MBB
86 MIG MIG
87 MSB MSB
88 MSN MSN
89 MWG MWG
90 NAB NAB
91 NCT NCT
92 NKG NKG
93 NLG NLG
94 NTL NTL
95 OCB OCB
96 ORS ORS
97 PAN PAN
98 PC1 PC1
99 PDR PDR
100 PET PET
101 PHR PHR
102 PLX PLX
103 PNJ PNJ
104 POW POW
105 PPC PPC
106 PTB PTB
107 PVD PVD
108 PVP PVP
109 PVT PVT
110 REE REE
111 SAB SAB
112 SBT SBT
113 SCR SCR
114 SCS SCS
115 SGT SGT
116 SHB SHB
117 SHI SHI
118 SIP SIP
119 SKG SKG
120 SSB SSB
121 SSI SSI
122 STB STB
123 SZC SZC
124 TCB TCB
125 TCH TCH
126 TCI TCI
127 TCL TCL
128 TCM TCM
129 TIP TIP
130 TLG TLG
131 TPB TPB
132 TRC TRC
133 TV2 TV2
134 VCB VCB
135 VCG VCG
136 VCI VCI
137 VDS VDS
138 VFG VFG
139 VGC VGC
140 VHC VHC
141 VHM VHM
142 VIB VIB
143 VIC VIC
144 VIP VIP
145 VIX VIX
146 VJC VJC
147 VND VND
148 VNM VNM
149 VOS VOS
150 VPB VPB
151 VPI VPI
152 VRE VRE
153 VSC VSC
154 VTO VTO
155 VTP VTP

Theo NVS