Công ty cổ phần Chứng khoán Navibank trân trọng công bố Danh mục chứng khoán giao dịch ký quỹ tháng 7/2016
| STT | Mã | Tên công ty | Sàn | Giá (4.07.2016) | KLGD 3 tháng | KLGD 1 tháng |
| 1 | AAA | An Phát Plastic | HNX | 31,800 | 428,828 | 467,870 |
| 2 | AAM | Thủy sản Mekong | HOSE | 10,900 | 3,850 | 6,394 |
| 3 | ABT | Thủy sản Bến Tre | HOSE | 48,400 | 4,105 | 1,040 |
| 4 | ACB | Ngân hàng Á Châu | HNX | 18,500 | 144,462 | 221,897 |
| 5 | ACC | Bê tông Becamex | HOSE | 27,900 | 2,881 | 4,752 |
| 6 | ACL | Thủy sản CL An Giang | HOSE | 9,100 | 2,226 | 4,620 |
| 7 | ACM | Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | HNX | 3,700 | 774,368 | 600,679 |
| 8 | ADC | Mĩ thuật và Truyền thông | HNX | 16,000 | 437 | 169 |
| 9 | AGM | XNK An Giang | HOSE | 11,400 | 43,153 | 55,024 |
| 10 | ALT | Văn hóa Tân Bình | HNX | 12,500 | 288 | 152 |
| 11 | ALV | Khoáng sản Vinas A Lưới | HNX | 4,200 | 1,823 | 438 |
| 12 | AMC | Khoáng sản Á Châu | HNX | 33,800 | 554 | 910 |
| 13 | AMD | AMD GROUP | HOSE | 12,200 | 1,218,800 | 1,442,099 |
| 14 | AME | Alphanam Cơ điện | HNX | 3,900 | 968 | 448 |
| 15 | ANV | Thủy sản Nam Việt | HOSE | 7,000 | 7,199 | 6,630 |
| 16 | APC | Chiếu xạ An Phú | HOSE | 18,900 | 26,518 | 20,445 |
| 17 | APG | Chứng khoán An Phát | HNX | 8,200 | 139,704 | 157,109 |
| 18 | APP | Phụ gia và SP Dầu mỏ | HNX | 12,100 | 522 | 520 |
| 19 | ARM | XNK Hàng không | HNX | 35,300 | 548 | 20 |
| 20 | ASA | Liên doanh SANA WMT | HNX | 3,100 | 141,136 | 133,971 |
| 21 | ASM | Tập đoàn Sao Mai | HOSE | 15,500 | 1,132,814 | 1,150,210 |
| 22 | B82 | Công ty 482 | HNX | 5,600 | 1,835 | 1,651 |
| 23 | BBC | Bánh kẹo BIBICA | HOSE | 71,000 | 3,292 | 3,458 |
| 24 | BBS | Bao bì Xi măng Bút Sơn | HNX | 17,300 | 1,436 | 1,836 |
| 25 | BCC | Xi măng Bỉm Sơn | HNX | 15,700 | 244,802 | 176,687 |
| 26 | BCE | XD và GT Bình Dương | HOSE | 6,500 | 94,551 | 174,733 |
| 27 | BCG | Bamboo Capital | HOSE | 5,600 | 1,212,520 | 385,812 |
| 28 | BCI | Xây dựng Bình Chánh | HOSE | 23,700 | 55,644 | 20,352 |
| 29 | BDB | Sách Bình Định | HNX | 6,200 | 22 | 62 |
| 30 | BED | Sách Đà Nẵng | HNX | 40,400 | 2,718 | 414 |
| 31 | BFC | Phân bón Bình Điền | HOSE | 31,700 | 49,387 | 23,785 |
| 32 | BHS | Đường Biên Hòa | HOSE | 18,700 | 3,052,067 | 1,769,030 |
| 33 | BIC | Bảo hiểm BIDV | HOSE | 24,800 | 106,542 | 74,267 |
| 34 | BID | BIDV | HOSE | 17,500 | 1,543,387 | 2,119,925 |
| 35 | BII | Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | HNX | 17,300 | 404,483 | 422,231 |
| 36 | BKC | Khoáng sản Bắc Kạn | HNX | 9,900 | 406 | 333 |
| 37 | BMC | Khoáng sản Bình Định | HOSE | 15,800 | 28,334 | 12,191 |
| 38 | BMI | Bảo hiểm Bảo Minh | HOSE | 27,000 | 60,490 | 28,911 |
| 39 | BMP | Nhựa Bình Minh | HOSE | 159,000 | 95,895 | 69,551 |
| 40 | BPC | Bao bì Bỉm Sơn | HNX | 23,900 | 8,751 | 16,030 |
| 41 | BRC | Cao su Bến Thành | HOSE | 9,600 | 1,653 | 1,984 |
| 42 | BSC | Dịch vụ Bến Thành | HNX | 11,100 | 811 | 1,233 |
| 43 | BSI | Chứng khoán BIDV | HOSE | 9,200 | 60,850 | 17,211 |
| 44 | BST | BISATHICO | HNX | 13,000 | 580 | – |
| 45 | BTP | Nhiệt điện Bà Rịa | HOSE | 15,600 | 120,360 | 46,781 |
| 46 | BTS | Xi măng Bút Sơn | HNX | 9,400 | 2,614 | 2,830 |
| 47 | BTT | TM – DV Bến Thành | HOSE | 35,400 | 1,105 | 2,118 |
| 48 | BVH | Tập đoàn Bảo Việt | HOSE | 60,500 | 432,516 | 286,717 |
| 49 | BVS | Chứng khoán Bảo Việt | HNX | 13,500 | 130,245 | 103,032 |
| 50 | BXH | Bao bì Xi măng HP | HNX | 15,500 | 193 | 212 |
| 51 | C32 | Đầu tư Xây dựng 3-2 | HOSE | 59,500 | 156,605 | 110,296 |
| 52 | C47 | Xây dựng 47 | HOSE | 13,900 | 87,953 | 123,430 |
| 53 | C92 | XD & ĐT 492 | HNX | 30,000 | 22 | 5 |
| 54 | CAN | Đồ hộp Hạ Long | HNX | 28,800 | 179 | 374 |
| 55 | CAP | Lâm nông sản Yên Bái | HNX | 60,000 | 21,411 | 12,512 |
| 56 | CAV | Dây cáp điện Việt Nam | HOSE | 100,000 | 111,328 | 65,330 |
| 57 | CCI | CIDICO | HOSE | 10,500 | 950 | 1,142 |
| 58 | CCL | ĐT&PT Dầu khí Cửu Long | HOSE | 3,800 | 351,075 | 198,986 |
| 59 | CCM | Xi măng Cần Thơ | HNX | 15,000 | 77 | 210 |
| 60 | CDC | Chương Dương Corp | HOSE | 10,200 | 32,563 | 32,910 |
| 61 | CDO | Tư vấn Thiết kế và PT Đô thị | HOSE | 32,400 | 1,138,028 | 988,474 |
| 62 | CEO | Tập đoàn C.E.O | HNX | 9,900 | 219,623 | 180,289 |
| 63 | CHP | Thủy điện Miền Trung | HNX | 19,700 | 32,972 | 41,810 |
| 64 | CII | Hạ tầng Kỹ thuật TP.HCM | HOSE | 26,400 | 1,884,012 | 1,133,596 |
| 65 | CJC | Cơ điện Miền Trung | HNX | 42,000 | 78 | 200 |
| 66 | CKV | CokyVina | HNX | 15,900 | 73 | 214 |
| 67 | CLC | Thuốc lá Cát Lợi | HOSE | 67,000 | 11,567 | 11,777 |
| 68 | CLL | Cảng Cát Lái | HOSE | 26,800 | 11,950 | 15,186 |
| 69 | CLW | Cấp nước Chợ Lớn | HOSE | 16,700 | 629 | 976 |
| 70 | CMC | Đầu tư CMC | HNX | 5,300 | 59 | 19 |
| 71 | CMG | Tập đoàn CMC | HOSE | 14,300 | 33,154 | 14,245 |
| 72 | CMS | Cavico CMS | HNX | 7,300 | 33,652 | 12,859 |
| 73 | CMT | CN mạng và Truyền thông | HOSE | 13,500 | 1,980 | 684 |
| 74 | CMV | Thương nghiệp Cà Mau | HOSE | 16,400 | 3,295 | 2,403 |
| 75 | CNG | CNG Việt Nam | HOSE | 41,200 | 58,243 | 25,799 |
| 76 | COM | Vật tư Xăng dầu | HOSE | 44,000 | 518 | 790 |
| 77 | CPC | Thuốc sát trùng Cần Thơ | HNX | 21,000 | 1,562 | 924 |
| 78 | CSC | ĐT và XD Thành Nam | HNX | 17,100 | 3,362 | 4,957 |
| 79 | CSM | Cao su Miền Nam | HOSE | 26,000 | 474,882 | 438,832 |
| 80 | CSV | Hóa chất Cơ bản miền Nam | HOSE | 27,400 | 234,497 | 131,368 |
| 81 | CT6 | Công trình 6 | HNX | 8,800 | 35 | 105 |
| 82 | CTB | Bơm Hải Dương | HNX | 25,900 | 673 | 1,024 |
| 83 | CTC | Gia Lai CTC | HNX | 9,100 | 2,159 | 1,448 |
| 84 | CTD | Xây dựng Cotec | HOSE | 195,000 | 92,263 | 82,904 |
| 85 | CTG | VIETINBANK | HOSE | 17,100 | 1,052,598 | 1,469,878 |
| 86 | CTI | Cường Thuận IDICO | HOSE | 27,700 | 411,345 | 373,610 |
| 87 | CTS | VietinBankSc | HNX | 7,200 | 103,927 | 72,973 |
| 88 | CTT | Chế tạo máy Vinacomin | HNX | 9,000 | 848 | 643 |
| 89 | CTX | CONSTREXIM | HNX | 17,500 | 10,717 | 5,686 |
| 90 | CVT | CMC JSC | HNX | 33,100 | 308,528 | 363,521 |
| 91 | CX8 | Contrexim số 8 | HNX | 9,100 | 2,076 | 976 |
| 92 | D11 | Địa ốc 11 | HNX | 11,000 | 119 | 10 |
| 93 | D2D | Phát triển Đô thị số 2 | HOSE | 36,300 | 2,033 | 3,498 |
| 94 | DAD | Phát triển GD Đà Nẵng | HNX | 17,700 | 1,741 | 1,490 |
| 95 | DAE | Sách Giáo dục Đà Nẵng | HNX | 15,600 | 838 | 505 |
| 96 | DAG | Nhựa Đông Á | HOSE | 12,300 | 502,205 | 268,185 |
| 97 | DAT | ĐT Du lịch và PT Thủy sản | HOSE | 23,000 | 16,459 | 20,131 |
| 98 | DBC | Nông sản DABACO | HNX | 40,500 | 223,538 | 278,841 |
| 99 | DBT | Dược phẩm Bến Tre | HNX | 23,800 | 9,948 | 13,498 |
| 100 | DC4 | DIC – No4 | HNX | 8,300 | 3,391 | 8,621 |
| 101 | DCL | Dược phẩm Cửu Long | HOSE | 26,300 | 141,492 | 84,670 |
| 102 | DCM | Đạm Cà Mau | HOSE | 12,600 | 370,823 | 436,745 |
| 103 | DCS | Đại Châu | HNX | 4,200 | 847,587 | 1,920,006 |
| 104 | DGC | Hóa chất Đức Giang | HNX | 50,700 | 46,055 | 27,418 |
| 105 | DGL | Hóa chất Đức Giang – Lào Cai | HNX | 43,000 | 15,809 | 29,970 |
| 106 | DGW | Thế Giới Số | HOSE | 22,400 | 16,804 | 4,793 |
| 107 | DHA | Hóa An | HOSE | 37,500 | 43,239 | 18,289 |
| 108 | DHC | Đông Hải Bến Tre | HOSE | 39,700 | 111,562 | 58,566 |
| 109 | DHG | Dược Hậu Giang | HOSE | 101,000 | 56,993 | 30,188 |
| 110 | DHM | Khoáng sản Dương Hiếu | HOSE | 13,000 | 1,270,324 | 1,046,118 |
| 111 | DHP | Điện cơ Hải Phòng | HNX | 11,300 | 97,432 | 35,452 |
| 112 | DHT | Dược phẩm Hà Tây | HNX | 49,900 | 1,746 | 1,090 |
| 113 | DIC | ĐT và TM DIC | HOSE | 7,200 | 169,459 | 140,319 |
| 114 | DID | DIC – Đồng Tiến | HNX | 4,500 | 1,789 | 1,338 |
| 115 | DIG | Dic Corp | HOSE | 8,300 | 629,383 | 688,000 |
| 116 | DIH | PT Xây dựng Hội An | HNX | 9,500 | 20,188 | 14,143 |
| 117 | DL1 | Bến xe ĐLGL | HNX | 10,400 | 38,775 | 33,436 |
| 118 | DLG | Đức Long Gia Lai | HOSE | 7,200 | 2,169,130 | 909,332 |
| 119 | DMC | Dược phẩm DOMESCO | HOSE | 78,000 | 89,885 | 57,277 |
| 120 | DNC | Điện nước Hải Phòng | HNX | 44,000 | 238 | 262 |
| 121 | DNM | Y tế Danameco | HNX | 31,000 | 3,317 | 319 |
| 122 | DNP | Nhựa Đồng Nai | HNX | 29,400 | 36,415 | 23,727 |
| 123 | DNY | Thép DANA Ý | HNX | 8,000 | 9,503 | 8,716 |
| 124 | DP3 | Dược Phẩm TW3 | HNX | 35,700 | 10,036 | 21,470 |
| 125 | DPC | Nhựa Đà Nẵng | HNX | 33,500 | 1,638 | 1,399 |
| 126 | DPM | Đạm Phú Mỹ | HOSE | 28,000 | 471,423 | 467,499 |
| 127 | DPR | Cao su Đồng Phú | HOSE | 35,400 | 17,948 | 15,191 |
| 129 | DPS | Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | HNX | 7,200 | 434,707 | 242,253 |
| 130 | DQC | Bóng đèn Điện Quang | HOSE | 75,000 | 35,632 | 23,169 |
| 131 | DRC | Cao su Đà Nẵng | HOSE | 40,200 | 366,730 | 244,781 |
| 132 | DRH | Đầu tư Căn Nhà Mơ Ước | HOSE | 63,000 | 175,893 | 183,426 |
| 133 | DRL | Thủy điện – Điện lực 3 | HOSE | 32,500 | 9,552 | 16,785 |
| 134 | DSN | Công viên nước Đầm Sen | HOSE | 72,000 | 16,605 | 8,736 |
| 135 | DST | Sách & TBGD Nam Định | HNX | 26,000 | 708,859 | 658,678 |
| 136 | DTT | Kỹ nghệ & Nhựa Đô Thành | HOSE | 9,000 | 25,341 | 345 |
| 137 | DVP | ĐT và PT Cảng Đình Vũ | HOSE | 75,000 | 15,508 | 10,726 |
| 138 | DXG | Địa ốc Đất Xanh | HOSE | 15,800 | 664,322 | 518,745 |
| 139 | DXP | Cảng Đoạn Xá | HNX | 65,000 | 7,410 | 3,161 |
| 140 | EBS | Sách Giáo dục Hà Nội | HNX | 8,200 | 5,670 | 418 |
| 141 | ECI | Bản đồ và tranh ảnh GD | HNX | 15,000 | 549 | 10 |
| 142 | EID | Phát triển GD Hà Nội | HNX | 13,800 | 2,213 | 2,483 |
| 143 | ELC | Phát triển Công nghệ ĐT-VT | HOSE | 26,000 | 166,262 | 114,150 |
| 144 | EMC | Cơ điện Thủ Đức | HOSE | 11,800 | 1,760 | 2,529 |
| 145 | EVE | EVERON | HOSE | 58,000 | 422,132 | 332,131 |
| 146 | FCM | Khoáng sản FECON | HOSE | 4,900 | 265,308 | 150,094 |
| 147 | FCN | Công trình ngầm FECON | HOSE | 21,000 | 332,584 | 201,485 |
| 148 | FDC | FIDECO | HOSE | 27,500 | 1,333 | 2,123 |
| 149 | FID | Đầu tư và PT doanh nghiệp VN | HNX | 22,200 | 397,666 | 298,334 |
| 150 | FIT | Đầu tư F.I.T | HOSE | 6,200 | 1,758,226 | 1,501,625 |
| 151 | FLC | Tập đoàn FLC | HOSE | 6,100 | 6,846,894 | 4,942,918 |
| 152 | FMC | Thủy sản Sao Ta | HOSE | 24,700 | 189,311 | 209,079 |
| 153 | FPT | Tập đoàn FPT | HOSE | 42,500 | 673,926 | 539,553 |
| 154 | G20 | Đầu tư Dệt may G.Home | HNX | 7,200 | 53,649 | 106,429 |
| 155 | GAS | PV Gas | HOSE | 66,500 | 881,642 | 737,531 |
| 156 | GDT | Gỗ Đức Thành | HOSE | 57,500 | 4,982 | 2,713 |
| 157 | GIL | XNK Bình Thạnh | HOSE | 52,000 | 13,468 | 23,519 |
| 158 | GLT | KT Điện Toàn Cầu | HNX | 45,000 | 727 | 340 |
| 159 | GMC | May Sài Gòn | HOSE | 37,000 | 2,751 | 2,893 |
| 160 | GMD | Gemadept | HOSE | 27,400 | 270,538 | 372,680 |
| 161 | GMX | Gạch ngói Mỹ Xuân | HNX | 21,000 | 1,354 | 1,600 |
| 162 | GSP | Gas Shipping | HOSE | 13,900 | 53,785 | 61,287 |
| 163 | GTA | Gỗ Thuận An | HOSE | 17,200 | 1,924 | 2,308 |
| 164 | GTN | Đầu tư và SX Thống Nhất | HOSE | 20,600 | 856,115 | 1,309,045 |
| 165 | HAD | Bia Hà Nội – Hải Dương | HNX | 41,300 | 405 | 314 |
| 167 | HAG | Hoàng Anh Gia Lai | HOSE | 7,500 | 4,113,532 | 2,646,652 |
| 168 | HAH | Vận tải và Xếp dỡ Hải An | HOSE | 40,000 | 184,135 | 79,025 |
| 169 | HAI | Nông Dược H.A.I | HOSE | 4,600 | 1,959,176 | 586,816 |
| 170 | HAP | Tập đoàn Hapaco | HOSE | 5,000 | 330,965 | 432,601 |
| 171 | HAR | BĐS An Dương Thảo Điền | HOSE | 5,400 | 2,243,084 | 1,591,715 |
| 172 | HAT | Bia Hà Nội | HNX | 47,000 | 1,303 | 643 |
| 173 | HAX | Ô tô Hàng Xanh | HOSE | 37,000 | 98,033 | 109,009 |
| 174 | HBC | Địa ốc Hòa Bình | HOSE | 21,900 | 308,910 | 234,098 |
| 175 | HBE | Sách thiết bị Hà Tĩnh | HNX | 4,000 | 81 | 176 |
| 176 | HBS | Chứng khoán Hòa Bình | HNX | 3,200 | 722 | 780 |
| 177 | HCC | Bê tông Hòa Cầm | HNX | 34,900 | 5,423 | 6,300 |
| 178 | HCM | Chứng khoán TP.HCM | HOSE | 32,200 | 597,757 | 624,434 |
| 179 | HCT | TM-DV-VT Xi măng HP | HNX | 9,900 | 1,824 | 3,781 |
| 180 | HDA | Hãng sơn Đông Á | HNX | 20,900 | 103,840 | 170,814 |
| 181 | HDC | Phát triển Nhà BR-VT | HOSE | 13,700 | 66,031 | 25,508 |
| 182 | HDG | Xây dựng Hà Đô | HOSE | 26,400 | 7,997 | 6,440 |
| 183 | HEV | Sách Đại học – Dạy nghề | HNX | 11,700 | 1,076 | 271 |
| 184 | HGM | Khoáng sản Hà Giang | HNX | 51,300 | 221 | 114 |
| 185 | HHC | Bánh kẹo Hải Hà | HNX | 20,000 | 4,319 | 5,781 |
| 186 | HHG | Vận tải Hoàng Hà | HNX | 9,700 | 113,973 | 40,929 |
| 187 | HHS | Đầu tư DV Hoàng Huy | HOSE | 9,200 | 2,203,525 | 2,016,280 |
| 188 | HJS | Thủy điện Nậm Mu | HNX | 17,000 | 54,116 | 118,605 |
| 189 | HKB | Thực phẩm Hà Nội – Kinh Bắc | HNX | 20,300 | 631,116 | 623,215 |
| 190 | HLC | Than Hà Lầm | HNX | 6,900 | 191 | 183 |
| 191 | HLD | Bất động sản HUDLAND | HNX | 14,000 | 31,022 | 16,476 |
| 192 | HLY | Viglacera Hạ Long I | HNX | 11,300 | 252 | 257 |
| 193 | HMH | Tập đoàn Hải Minh | HNX | 15,900 | 34,001 | 28,313 |
| 194 | HNG | Nông nghiệp Quốc tế HAGL | HOSE | 8,100 | 3,322,424 | 1,713,584 |
| 195 | HNM | HANOIMILK | HNX | 8,600 | 42,027 | 29,310 |
| 196 | HOM | Xi măng VICEM Hoàng Mai | HNX | 6,600 | 26,516 | 16,248 |
| 197 | HOT | Du lịch – DV Hội An | HOSE | 25,200 | 153 | 343 |
| 198 | HPG | Hòa Phát | HOSE | 39,900 | 2,595,524 | 2,903,275 |
| 199 | HQC | Địa ốc Hoàng Quân | HOSE | 5,100 | 3,878,744 | 3,761,655 |
| 200 | HRC | Cao su Hòa Bình | HOSE | 37,200 | 730 | 469 |
| 201 | HSG | Tập đoàn Hoa Sen | HOSE | 44,000 | 1,299,045 | 1,535,053 |
| 202 | HST | Sách-TBTH Hưng Yên | HNX | 6,700 | – | – |
| 203 | HT1 | Xi măng Hà Tiên 1 | HOSE | 31,800 | 61,019 | 30,287 |
| 204 | HTC | Thương mại Hóc Môn | HNX | 69,000 | 6,926 | 6,398 |
| 205 | HTI | PT Hạ tầng IDICO | HOSE | 19,200 | 176,672 | 100,625 |
| 206 | HTL | Ô tô Trường Long | HOSE | 98,000 | 6,881 | 4,834 |
| 207 | HTP | In sách Hòa Phát | HNX | 18,800 | 1,089 | – |
| 208 | HTV | Vận tải Hà Tiên | HOSE | 16,800 | 2,736 | 2,349 |
| 209 | HU1 | Xây dựng HUD1 | HOSE | 6,700 | 4,834 | 10,529 |
| 210 | HU3 | Xây dựng HUD3 | HOSE | 8,200 | 546 | 462 |
| 211 | HUT | Xây dựng TASCO | HNX | 10,800 | 685,665 | 613,194 |
| 212 | HVA | Nông nghiệp xanh Hưng Việt | HNX | 4,800 | 119,829 | 56,322 |
| 213 | HVG | Thủy sản Hùng Vương | HOSE | 9,800 | 891,975 | 690,272 |
| 214 | HVT | Hóa chất Việt trì | HNX | 23,000 | 1,692 | 1,155 |
| 215 | HVX | Xi măng Vicem Hải Vân | HOSE | 5,100 | 889 | 2,196 |
| 216 | ICF | Đầu tư & TM Thủy sản | HOSE | 3,400 | 6,580 | 1,650 |
| 217 | ICG | Xây dựng Sông Hồng | HNX | 7,300 | 45,179 | 22,761 |
| 218 | IDI | Đầu tư và PT Đa Quốc Gia | HOSE | 5,900 | 614,213 | 612,644 |
| 219 | IDV | PT Hạ tầng Vĩnh Phúc | HNX | 37,500 | 3,406 | 3,959 |
| 220 | IJC | Becamex IJC | HOSE | 8,800 | 813,662 | 457,538 |
| 221 | IMP | IMEXPHARM | HOSE | 44,500 | 16,753 | 11,955 |
| 222 | INC | Tư vấn Đầu tư IDICO | HNX | 5,400 | 691 | 1,058 |
| 223 | INN | In Nông Nghiệp | HNX | 49,100 | 7,900 | 5,401 |
| 224 | ITA | Đầu tư CN Tân Tạo | HOSE | 4,300 | 2,345,123 | 2,275,437 |
| 225 | ITD | Công nghệ Tiên Phong | HOSE | 35,200 | 199,391 | 192,629 |
| 226 | ITQ | Tập đoàn Thiên Quang | HNX | 6,400 | 569,819 | 397,673 |
| 227 | IVS | Chứng khoán Đầu tư Việt Nam | HNX | 19,000 | 333,017 | 237,914 |
| 228 | KAC | Địa ốc Khang An | HOSE | 7,300 | 1,297 | 221 |
| 229 | KBC | TCT Đô thị Kinh Bắc | HOSE | 15,500 | 1,136,248 | 1,354,235 |
| 230 | KDC | Bánh kẹo Kinh đô | HOSE | 27,900 | 266,723 | 216,808 |
| 231 | KDH | Nhà Khang Điền | HOSE | 22,800 | 177,504 | 80,088 |
| 232 | KHA | Đầu tư và DV Khánh Hội | HOSE | 38,500 | 10,435 | 14,801 |
| 233 | KHB | Khoáng sản Hòa Bình | HNX | 2,200 | 1,125,950 | 952,124 |
| 234 | KHP | Điện lực Khánh Hòa | HOSE | 10,200 | 64,056 | 41,044 |
| 235 | KLF | KLF Global | HNX | 2,900 | 1,617,560 | 1,543,587 |
| 236 | KMR | MIRAE | HOSE | 6,000 | 893,841 | 932,449 |
| 237 | KMT | Kim khí Miền Trung | HNX | 6,100 | 146 | 105 |
| 238 | KSA | CN Khoáng sản Bình Thuận | HOSE | 3,200 | 3,089,681 | 2,662,263 |
| 239 | KSB | Khoáng sản Bình Dương | HOSE | 80,000 | 353,476 | 346,651 |
| 240 | KSK | Khoáng sản luyện kim màu | HNX | 1,900 | 374,245 | 223,464 |
| 241 | KSQ | Khoáng sản Quang Anh | HNX | 4,100 | 246,265 | 120,682 |
| 242 | KST | Viễn thông Tin học Điện tử | HNX | 5,300 | 6 | 10 |
| 243 | KTS | Đường Kon Tum | HNX | 74,900 | 5,153 | 4,732 |
| 244 | KTT | XL Điện Thiên Trường | HNX | 3,900 | 2,040 | 2,086 |
| 245 | KVC | XNK Inox Kim Vĩ | HNX | 12,800 | 708,473 | 514,400 |
| 246 | L10 | LILAMA 10 | HOSE | 14,500 | 3,563 | 4,061 |
| 247 | L14 | Licogi 14 | HNX | 78,900 | 17,934 | 5,666 |
| 248 | L18 | LICOGI – 18 | HNX | 11,000 | 1,179 | 529 |
| 249 | L35 | CK Lắp máy Lilama | HNX | 5,300 | 1,908 | 1,281 |
| 250 | L43 | LILAMA 45.3 | HNX | 5,600 | 1,138 | 1,152 |
| 251 | L44 | LILAMA 45.4 | HNX | 3,400 | 20,820 | 58,547 |
| 252 | L61 | LILAMA 69-1 | HNX | 10,300 | 4,130 | 3,514 |
| 253 | L62 | LILAMA 69.2 | HNX | 5,900 | 905 | 533 |
| 254 | LAS | Hóa chất Lâm Thao | HNX | 27,200 | 44,464 | 45,964 |
| 255 | LBE | Sách & TBTH Long An | HNX | 13,200 | 503 | 219 |
| 256 | LBM | Khoáng sản Lâm Đồng | HOSE | 36,200 | 5,479 | 10,608 |
| 257 | LCD | Thí nghiệm cơ điện | HNX | 7,900 | 13 | – |
| 258 | LDG | Địa ốc Long Điền | HOSE | 10,100 | 495,829 | 659,912 |
| 259 | LDP | Dược Lâm Đồng – Ladophar | HNX | 69,000 | 4,657 | 12,500 |
| 260 | LGC | Đầu tư Cầu đường CII | HOSE | 21,600 | 8,343 | 8,035 |
| 261 | LGL | Long Giang Land | HOSE | 9,600 | 15,599 | 18,051 |
| 262 | LHC | XD Thủy lợi Lâm Đồng | HNX | 63,500 | 15,674 | 13,043 |
| 263 | LHG | KCN Long Hậu | HOSE | 25,000 | 454,336 | 304,871 |
| 264 | LIG | Licogi 13 | HNX | 7,300 | 422,005 | 353,412 |
| 265 | LIX | Bột giặt Lix | HOSE | 100,000 | 46,508 | 31,299 |
| 266 | LM7 | LILAMA 7 | HNX | 3,400 | 562 | 952 |
| 267 | LM8 | LILAMA 18 | HOSE | 26,000 | 14,558 | 5,853 |
| 268 | LO5 | LILAMA 5 | HNX | 3,500 | 1,103 | 343 |
| 269 | LSS | Mía đường Lam Sơn | HOSE | 19,600 | 800,626 | 834,077 |
| 270 | LTC | Điện nhẹ Viễn thông | HNX | 6,000 | 21,829 | 37,774 |
| 271 | LUT | ĐT & XD Lương Tài | HNX | 3,600 | 14,626 | 21,974 |
| 272 | MAC | MASERCO | HNX | 11,200 | 258,755 | 221,005 |
| 273 | MAS | Sân bay Đà Nẵng | HNX | 149,800 | 1,589 | 2,791 |
| 274 | MBB | MBBank | HOSE | 15,000 | 1,259,285 | 1,682,778 |
| 275 | MBG | XD và thương mại Việt Nam | HNX | 4,200 | 339,078 | 369,529 |
| 276 | MCC | Gạch ngói cao cấp | HNX | 17,100 | 9,147 | 21,378 |
| 277 | MCF | MECOFOOD | HNX | 15,000 | 1,146 | 1,116 |
| 278 | MCP | In và Bao bì Mỹ Châu | HOSE | 14,400 | 820 | 321 |
| 279 | MDC | Than Mông Dương | HNX | 9,800 | 149 | 86 |
| 280 | MEC | Lắp máy Sông Đà | HNX | 4,600 | 4,766 | 4,663 |
| 281 | MHC | Hàng hải Hà Nội | HOSE | 12,700 | 543,485 | 236,881 |
| 282 | MHL | Minh Hữu Liên | HNX | 7,100 | 350 | 439 |
| 283 | MKV | MEKOVET | HNX | 11,300 | 184 | 3 |
| 284 | MNC | Mai Linh miền Trung | HNX | 7,300 | 19,006 | 15,267 |
| 285 | MSN | Tập đoàn Masan | HOSE | 67,000 | 346,628 | 307,732 |
| 286 | MWG | Thế giới di động | HOSE | 124,000 | 141,437 | 224,388 |
| 287 | NAF | Nafoods Group | HOSE | 27,700 | 175,887 | 145,803 |
| 288 | NAG | Nagakawa VN | HNX | 5,900 | 53,980 | 92,395 |
| 289 | NAV | Tấm lợp và gỗ Nam Việt | HOSE | 8,900 | 2,096 | 67 |
| 290 | NBB | NBB CORP | HOSE | 18,900 | 146,760 | 146,390 |
| 291 | NBC | Than Núi Béo | HNX | 6,200 | 14,562 | 8,668 |
| 292 | NBP | Nhiệt điện Ninh Bình | HNX | 20,500 | 2,588 | 4,010 |
| 294 | NCT | DV Hàng hóa Nội Bài | HOSE | 114,000 | 25,886 | 19,220 |
| 295 | NDF | Nông sản XK Nam Định | HNX | 3,100 | 77,570 | 42,019 |
| 296 | NDN | PT Nhà Đà Nẵng | HNX | 8,700 | 303,838 | 202,148 |
| 297 | NDX | Phát triển Nhà Đà Nẵng | HNX | 10,600 | 58,063 | 45,586 |
| 298 | NET | Bột giặt Net | HNX | 62,800 | 59,324 | 41,297 |
| 299 | NFC | Phân lân Ninh Bình | HNX | 16,500 | 115 | 44 |
| 300 | NGC | Thủy sản Ngô Quyền | HNX | 9,700 | 968 | 546 |
| 301 | NHA | PT Nhà và Đô thị Nam HN | HNX | 16,700 | 185,453 | 151,544 |
| 302 | NHC | Gạch ngói Nhị Hiệp | HNX | 39,700 | 2,317 | 500 |
| 303 | NHP | Sản xuất XNK NHP | HNX | 20,700 | 430,888 | 371,171 |
| 304 | NKG | Thép Nam Kim | HOSE | 26,200 | 170,995 | 199,867 |
| 305 | NLG | BĐS Nam Long | HOSE | 22,900 | 173,849 | 215,694 |
| 306 | NNC | Đá Núi Nhỏ | HOSE | 73,500 | 46,397 | 25,352 |
| 308 | NPS | May Phú Thịnh – Nhà Bè | HNX | 12,100 | 105 | 33 |
| 309 | NSC | Giống cây trồng TW | HOSE | 107,000 | 1,303 | 1,530 |
| 310 | NT2 | Điện lực Nhơn Trạch 2 | HOSE | 35,200 | 774,897 | 411,365 |
| 311 | NTL | Đô thị Từ Liêm | HOSE | 10,700 | 461,358 | 419,429 |
| 312 | NTP | Nhựa Tiền Phong | HNX | 65,500 | 33,491 | 17,248 |
| 313 | NVB | Ngân hàng Quốc Dân | HNX | 5,600 | 25,778 | 26,976 |
| 314 | ONE | Truyền thông Số 1 | HNX | 8,500 | 1,708 | 2,128 |
| 315 | OPC | Dược phẩm OPC | HOSE | 38,000 | 2,300 | 1,056 |
| 316 | PAC | Pin Ắc quy Miền Nam | HOSE | 43,000 | 110,810 | 115,531 |
| 317 | PAN | Tập đoàn PAN | HOSE | 43,300 | 52,200 | 43,089 |
| 318 | PBP | Bao bì Dầu khí VN | HNX | 14,000 | 4,781 | 5,952 |
| 319 | PCE | Phân bón và Hóa chất DK Miền Trung | HNX | 14,300 | 1,286 | 476 |
| 320 | PCG | Đầu tư PT Gas Đô thị | HNX | 7,300 | 3,767 | 5,467 |
| 321 | PCT | DVVT Dầu khí Cửu Long | HNX | 10,200 | 13,493 | 24,694 |
| 322 | PDB | Bê tông Dinco | HNX | 27,700 | 196,106 | 251,301 |
| 323 | PDN | Cảng Đồng Nai | HOSE | 49,100 | 3,255 | 924 |
| 324 | PDR | BĐS Phát Đạt | HOSE | 14,500 | 764,183 | 615,832 |
| 325 | PEN | Xây lắp III Petrolimex | HNX | 8,300 | 597 | 581 |
| 326 | PET | PETROLSETCO | HOSE | 13,200 | 250,966 | 335,432 |
| 327 | PGC | Gas PETROLIMEX | HOSE | 10,500 | 41,884 | 37,789 |
| 328 | PGD | PV GAS D | HOSE | 46,000 | 523,630 | 783,914 |
| 329 | PGI | Bảo hiểm PJICO | HOSE | 16,400 | 76,487 | 161,728 |
| 330 | PGS | Khí hóa lỏng Miền Nam | HNX | 17,000 | 474,656 | 534,611 |
| 331 | PHC | Phục Hưng – Constrexim | HNX | 8,500 | 42,099 | 28,163 |
| 332 | PHP | Cảng Hải Phòng | HNX | 20,200 | 20,584 | 11,152 |
| 333 | PHR | Cao su Phước Hòa | HOSE | 20,600 | 190,887 | 180,295 |
| 334 | PIV | Thẩm định giá Dầu khí PIV | HNX | 9,500 | 33,426 | 38,670 |
| 335 | PJC | Petrolimex HN | HNX | 24,700 | 3 | 10 |
| 336 | PJT | Vận tải thủy PETROLIMEX | HOSE | 10,500 | 4,346 | 4,919 |
| 337 | PLC | Hóa dầu Petrolimex | HNX | 30,500 | 96,518 | 90,625 |
| 338 | PMC | Pharmedic | HNX | 63,900 | 4,150 | 2,633 |
| 339 | PMP | Bao bì Đạm Phú Mỹ | HNX | 15,000 | 375 | 371 |
| 340 | PMS | Cơ khí xăng dầu | HNX | 15,500 | 14,529 | 7,250 |
| 341 | PNJ | Vàng Phú Nhuận | HOSE | 76,500 | 46,037 | 54,691 |
| 342 | POT | Thiết bị Bưu điện Postef | HNX | 15,000 | 2,669 | 3,219 |
| 343 | PPC | Nhiệt điện Phả Lại | HOSE | 14,700 | 786,661 | 477,874 |
| 344 | PPE | PVPower Engineering | HNX | 13,300 | 935 | 795 |
| 345 | PPI | BĐS Thái Bình Dương | HOSE | 4,600 | 734,971 | 390,285 |
| 346 | PPP | PP.Pharco | HNX | 8,700 | 599 | 771 |
| 347 | PPS | DVKT Điện lực Dầu khí | HNX | 11,100 | 4,494 | 2,963 |
| 348 | PRC | Vận tải Portserco | HNX | 12,100 | 114 | – |
| 349 | PSC | Vận tải Petrolimex SG | HNX | 12,000 | 1,157 | 650 |
| 350 | PSD | Phân phối Tổng hợp Dầu khí | HNX | 21,100 | 69,158 | 100,965 |
| 351 | PSE | Hóa chất DK Đông Nam bộ | HNX | 10,700 | 292 | 186 |
| 352 | PSW | Phân bón hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | HNX | 11,500 | 288 | 805 |
| 353 | PTB | Phú Tài | HOSE | 136,000 | 36,242 | 35,005 |
| 354 | PTI | Bảo hiểm Bưu điện | HNX | 28,400 | 15,614 | 14,131 |
| 355 | PTS | Vận tải Petrolimex HP | HNX | 5,600 | 2,681 | 1,604 |
| 356 | PVB | Bọc ống Dầu khí Việt Nam | HNX | 20,500 | 105,229 | 63,767 |
| 357 | PVC | Dung dịch Khoan Dầu khí | HNX | 15,200 | 399,412 | 362,257 |
| 358 | PVD | Khoan Dầu khí PVDrilling | HOSE | 31,500 | 1,742,581 | 2,108,616 |
| 359 | PVE | Tư vấn Dầu khí | HNX | 7,900 | 116,212 | 120,743 |
| 360 | PVG | PVGAS NORTH | HNX | 8,000 | 66,451 | 62,748 |
| 361 | PVI | Bảo hiểm PVI | HNX | 25,400 | 182,978 | 71,033 |
| 362 | PVS | DVKT Dầu khí PTSC | HNX | 18,500 | 1,861,495 | 2,038,180 |
| 363 | PVT | Vận tải Dầu khí PVTrans | HOSE | 14,000 | 1,362,737 | 1,365,905 |
| 364 | PXS | Lắp máy Dầu khí | HOSE | 13,000 | 674,588 | 742,487 |
| 365 | QBS | Xuất nhập khẩu Quảng Bình | HOSE | 8,500 | 565,922 | 325,629 |
| 366 | QCG | Quốc Cường Gia Lai | HOSE | 5,000 | 125,280 | 60,936 |
| 367 | QHD | Que hàn Việt Đức | HNX | 67,500 | 21,673 | 27,028 |
| 368 | QNC | Xi măng Quảng Ninh | HNX | 5,600 | 2,833 | 621 |
| 369 | QST | Sách Quảng Ninh | HNX | 10,000 | 57 | 81 |
| 370 | QTC | GTVT Quảng Nam | HNX | 29,800 | 1,796 | 367 |
| 371 | RAL | Bóng đèn & Phích Rạng Đông | HOSE | 91,500 | 13,121 | 10,293 |
| 372 | RCL | Địa Ốc Chợ Lớn | HNX | 22,300 | 1,174 | 1,552 |
| 373 | RDP | Nhựa Rạng Đông | HOSE | 36,500 | 20,298 | 14,409 |
| 374 | REE | Cơ Điện Lạnh REE | HOSE | 20,700 | 348,655 | 256,590 |
| 375 | S55 | Sông Đà 505 | HNX | 48,600 | 69,657 | 49,723 |
| 376 | S74 | Sông Đà 7.04 | HNX | 6,000 | 3,406 | 5,400 |
| 377 | S99 | Sông Đà 9.09 (SCI) | HNX | 5,400 | 386,312 | 179,034 |
| 378 | SAF | Thực Phẩm SAFOCO | HNX | 46,800 | 1,090 | 1,976 |
| 379 | SAM | Cáp viễn thông SAM | HOSE | 9,100 | 648,279 | 1,061,908 |
| 380 | SBA | Sông Ba JSC | HOSE | 9,500 | 21,989 | 20,418 |
| 381 | SBT | Mía đường Tây Ninh | HOSE | 31,100 | 2,393,185 | 2,169,665 |
| 382 | SC5 | Xây dựng Số 5 | HOSE | 25,000 | 2,655 | 4,256 |
| 383 | SCD | Giải khát Chương Dương | HOSE | 39,400 | 4,365 | 1,926 |
| 384 | SCL | Sông Đà Cao Cường | HNX | 7,000 | 5,598 | 5,294 |
| 385 | SCR | Sacomreal | HNX | 9,900 | 2,898,628 | 2,449,746 |
| 386 | SD2 | Sông Đà 2 | HNX | 10,200 | 14,205 | 11,070 |
| 387 | SD4 | Sông Đà 4 | HNX | 10,900 | 6,792 | 8,957 |
| 388 | SD5 | Sông Đà 5 | HNX | 10,600 | 54,103 | 37,984 |
| 389 | SD6 | Sông Đà 6 | HNX | 12,200 | 18,785 | 11,186 |
| 390 | SD9 | Sông Đà 9 | HNX | 10,700 | 27,965 | 14,757 |
| 391 | SDA | XKLĐ Sông Đà | HNX | 6,500 | 36,330 | 37,287 |
| 392 | SDC | Tư vấn Sông Đà | HNX | 18,700 | 166 | 2 |
| 393 | SDD | Xây lắp Sông Đà | HNX | 2,600 | 55,722 | 111,522 |
| 394 | SDG | Sadico Cần Thơ | HNX | 18,000 | 479 | 957 |
| 395 | SDN | Sơn Đồng Nai | HNX | 33,000 | 291 | 157 |
| 396 | SDP | Đầu tư và Thương mại Sông Đà | HNX | 4,300 | 15,721 | 11,314 |
| 397 | SDT | Sông Đà 10 | HNX | 10,700 | 49,275 | 12,331 |
| 398 | SDU | Đô thị Sông Đà | HNX | 12,100 | 2,271 | 1,162 |
| 399 | SEB | Điện miền Trung | HNX | 33,000 | 1,234 | 2,252 |
| 400 | SED | Phát triển GD Phương Nam | HNX | 19,500 | 2,130 | 238 |
| 401 | SFC | Nhiên liệu Sài Gòn | HOSE | 25,500 | 565 | 1,157 |
| 402 | SFG | Phân bón Miền Nam | HOSE | 12,700 | 18,335 | 15,220 |
| 403 | SFI | Vận tải SAFI | HOSE | 28,500 | 7,290 | 8,080 |
| 404 | SFN | Dệt lưới Sài Gòn | HNX | 26,800 | 2,108 | 3,000 |
| 405 | SGC | Bánh phồng tôm Sa Giang | HNX | 49,900 | 420 | 583 |
| 406 | SGD | Sách GD TP.HCM | HNX | 9,000 | 316 | 214 |
| 407 | SGH | Khách sạn Sài Gòn | HNX | 24,000 | 80 | 81 |
| 408 | SHA | Sơn Hà Sài Gòn | HNX | 10,200 | 475,056 | 364,083 |
| 409 | SHB | SHB | HNX | 6,100 | 1,695,988 | 3,029,789 |
| 410 | SHI | SONHA CORP | HOSE | 10,100 | 1,328,991 | 977,046 |
| 411 | SHN | Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | HNX | 9,600 | 770,482 | 463,093 |
| 412 | SHP | Thủy điện Miền Nam | HOSE | 18,600 | 15,553 | 15,702 |
| 413 | SHS | Chứng khoán SG – HN | HNX | 6,700 | 316,948 | 198,239 |
| 414 | SIC | Đầu tư – Phát triển Sông Đà | HNX | 16,400 | 1,623 | 4,510 |
| 415 | SII | Hạ tầng Nước Sài Gòn | HOSE | 26,000 | 206 | 50 |
| 416 | SJ1 | Nông nghiệp Hùng Hậu | HNX | 19,300 | 322 | 357 |
| 417 | SJC | Sông Đà 1.01 | HNX | 6,500 | 539 | 248 |
| 418 | SJD | Thủy điện Cần Đơn | HOSE | 27,400 | 20,786 | 24,886 |
| 419 | SJE | Sông Đà 11 | HNX | 33,500 | 8,594 | 9,204 |
| 420 | SJS | SUDICO | HOSE | 21,700 | 154,859 | 268,711 |
| 421 | SKG | Tàu Cao tốc Superdong | HOSE | 101,000 | 50,793 | 47,880 |
| 422 | SLS | Mía đường Sơn La | HNX | 122,600 | 16,902 | 16,823 |
| 423 | SMA | Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | HOSE | 6,600 | 27,569 | 31,629 |
| 424 | SMN | Sách và thiết bị GD miền Nam | HNX | 9,400 | 922 | 333 |
| 425 | SMT | VL Viễn thông Sam Cường | HNX | 24,200 | 823 | 1,057 |
| 426 | SPI | Đá Spilít | HNX | 7,100 | 1,006,967 | 576,436 |
| 427 | SPM | S.P.M CORP | HOSE | 20,000 | 5,090 | 7,152 |
| 428 | SPP | Bao bì Nhựa SG | HNX | 13,200 | 12,511 | 9,441 |
| 429 | SRC | Cao su Sao Vàng | HOSE | 33,100 | 69,302 | 27,168 |
| 430 | SRF | SEAREFICO | HOSE | 22,000 | 14,271 | 16,712 |
| 431 | SSC | Giống cây trồng Miền Nam | HOSE | 46,200 | 5,966 | 137 |
| 432 | SSI | Chứng khoán Sài Gòn | HOSE | 22,000 | 2,001,062 | 1,454,847 |
| 433 | SSM | Kết cấu Thép VNECO | HNX | 17,500 | 7,535 | 2,002 |
| 434 | ST8 | Thiết bị Siêu Thanh | HOSE | 21,400 | 7,597 | 6,210 |
| 435 | STB | Sacombank | HOSE | 11,300 | 995,619 | 1,559,625 |
| 436 | STC | Sách & TB TH TP.HCM | HNX | 22,300 | 968 | 605 |
| 437 | STG | Kho Vận Miền Nam | HOSE | 28,500 | 5,148 | 3,213 |
| 438 | STK | Sợi Thế Kỷ | HOSE | 23,000 | 35,118 | 30,147 |
| 439 | STP | CN Thương Mại Sông Đà | HNX | 7,700 | 2,537 | 3,699 |
| 440 | SVC | SAVICO | HOSE | 54,000 | 111,148 | 68,370 |
| 441 | SVI | Bao bì Biên Hòa | HOSE | 41,500 | 1,770 | 3,011 |
| 442 | SVN | Xây dựng SOLAVINA | HNX | 3,800 | 303,808 | 413,424 |
| 443 | SVT | Công nghệ SG Viễn Đông | HOSE | 8,000 | 99 | 176 |
| 444 | SZL | Sonadezi Long Thành | HOSE | 22,900 | 7,678 | 12,594 |
| 445 | TA9 | Xây lắp Thành An 96 | HNX | 35,200 | 4,723 | 7,150 |
| 446 | TAC | Dầu Tường An | HOSE | 62,000 | 1,961 | 3,111 |
| 447 | TAG | Trần Anh Company | HNX | 75,000 | 686 | 1,310 |
| 448 | TBC | Thủy điện Thác Bà | HOSE | 23,500 | 1,190 | 906 |
| 449 | TBX | Xi măng Thái Bình | HNX | 10,000 | 92 | 276 |
| 450 | TC6 | Than Cọc Sáu | HNX | 6,500 | 19,444 | 33,299 |
| 451 | TCL | Tan Cang Logistics | HOSE | 28,800 | 38,247 | 24,933 |
| 452 | TCM | Dệt may Thành Công | HOSE | 25,400 | 565,966 | 552,093 |
| 453 | TCO | Vận tải Duyên Hải | HOSE | 10,800 | 2,785 | 2,402 |
| 454 | TCR | Gốm sứ TAICERA | HOSE | 11,500 | 62,972 | 33,957 |
| 455 | TCS | Than Cao Sơn | HNX | 10,200 | 3,695 | 4,310 |
| 456 | TCT | Cáp treo Tây Ninh | HOSE | 62,000 | 11,611 | 10,380 |
| 457 | TDC | Becamex TDC | HOSE | 5,900 | 125,403 | 146,360 |
| 458 | TDH | Thủ Đức House | HOSE | 12,200 | 164,202 | 158,515 |
| 459 | TDN | Than Đèo Nai | HNX | 10,500 | 3,193 | 4,116 |
| 460 | TDW | Cấp nước Thủ Đức | HOSE | 40,800 | 1,879 | 709 |
| 461 | TEG | Xây dựng Trường Thành | HNX | 15,500 | 238,949 | 163,576 |
| 462 | TET | May mặc Miền Bắc | HNX | 21,000 | 1,015 | 497 |
| 463 | THB | Bia Thanh Hóa | HNX | 20,200 | 1,863 | 4,829 |
| 464 | THG | XD Tiền Giang | HOSE | 53,500 | 9,532 | 3,967 |
| 465 | THS | Thanh Hoa Sông Đà | HNX | 8,600 | 1,727 | 38 |
| 466 | THT | Than Hà Tu | HNX | 6,800 | 43,242 | 122,381 |
| 467 | TIC | Điện Tây Nguyên | HOSE | 11,900 | 6,104 | 8,834 |
| 468 | TIE | Điện tử TIE | HOSE | 13,600 | 120,567 | 16,887 |
| 469 | TIG | Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | HNX | 6,800 | 1,054,359 | 1,037,471 |
| 470 | TIX | TANIMEX | HOSE | 31,100 | 5,121 | 8,122 |
| 471 | TJC | TRANSCO | HNX | 9,600 | 16,384 | 13,780 |
| 472 | TKC | Địa ốc Tân Kỷ | HNX | 14,600 | 1,796 | 955 |
| 473 | TKU | Công nghiệp Tung Kuang | HNX | 9,300 | 719 | 1,985 |
| 474 | TLG | Tập đoàn Thiên Long | HOSE | 91,000 | 3,259 | 2,413 |
| 475 | TMC | XNK Thủ Đức | HNX | 14,500 | 4,375 | 5,315 |
| 476 | TMP | Thủy điện Thác Mơ | HOSE | 26,000 | 2,184 | 3,443 |
| 477 | TMS | Kho vận Ngoại Thương TPHCM | HOSE | 63,000 | 8,815 | 4,297 |
| 478 | TMT | Ô tô TMT | HOSE | 39,100 | 64,293 | 46,695 |
| 480 | TMX | Thương mại Xi măng | HNX | 8,900 | 46 | 48 |
| 481 | TNA | XNK Thiên Nam | HOSE | 69,000 | 29,260 | 34,715 |
| 482 | TNC | Cao su Thống Nhất | HOSE | 8,800 | 11,446 | 5,119 |
| 483 | TNG | ĐT & TM TNG | HNX | 17,400 | 279,105 | 234,068 |
| 484 | TNT | TAI NGUYEN CORP | HOSE | 28,000 | 391,600 | 411,571 |
| 485 | TPC | Nhựa Tân Đại Hưng | HOSE | 7,300 | 4,881 | 4,504 |
| 486 | TPH | In Sách giáo khoa TP.Hà Nội | HNX | 7,200 | 238 | – |
| 487 | TPP | Nhựa Tân Phú | HNX | 23,200 | 11,091 | 3,159 |
| 488 | TRA | Traphaco | HOSE | 118,000 | 3,882 | 2,279 |
| 489 | TRC | Cao su Tây Ninh | HOSE | 21,900 | 56,021 | 22,909 |
| 490 | TS4 | Thủy sản số 4 | HOSE | 8,700 | 6,946 | 5,290 |
| 491 | TSC | Kỹ thuật NN Cần Thơ | HOSE | 5,900 | 3,323,681 | 4,153,876 |
| 492 | TTB | Tập đoàn Tiến Bộ | HNX | 8,600 | 437,361 | 266,699 |
| 493 | TTC | Gạch men Thanh Thanh | HNX | 25,700 | 29,441 | 14,838 |
| 494 | TTF | Gỗ Trường Thành | HOSE | 37,700 | 678,820 | 980,842 |
| 495 | TTZ | Xây dựng Tiến Trung | HNX | 5,100 | 45,478 | 27,033 |
| 496 | TV1 | Tư vấn và XD Điện 1 | HOSE | 14,000 | 2,097 | 4,501 |
| 497 | TV2 | Tư vấn XD Điện 2 | HNX | 95,200 | 7,259 | 5,541 |
| 498 | TV3 | Tư vấn XD điện 3 | HNX | 32,300 | 717 | 712 |
| 499 | TV4 | Tư vấn XD Điện 4 | HNX | 13,700 | 1,859 | 211 |
| 500 | TVC | Quản lý Đầu tư Trí Việt | HNX | 11,600 | 1,454,884 | 1,542,756 |
| 501 | TVD | Than Vàng Danh | HNX | 6,300 | 3,147 | 3,379 |
| 502 | TVS | Chứng khoán Thiên Việt | HOSE | 11,200 | 44,030 | 5,151 |
| 503 | TXM | Thạch cao Xi măng | HNX | 7,700 | 818 | 1,486 |
| 504 | TYA | Dây & Cáp điện TAYA | HOSE | 20,700 | 97,616 | 98,043 |
| 505 | UDC | XD & PT Đô thị Tỉnh BR – VT | HOSE | 3,500 | 126,688 | 234,338 |
| 506 | UIC | PT Nhà & Đô Thị IDICO | HOSE | 25,300 | 11,431 | 13,734 |
| 507 | UNI | Viễn Liên | HNX | 7,900 | 10,113 | 4,407 |
| 508 | V12 | VINACONEX 12 | HNX | 10,300 | 6,349 | 509 |
| 509 | V21 | Vinaconex 21 | HNX | 7,000 | 454 | 738 |
| 510 | VAF | Phân lân Văn Điển | HOSE | 16,500 | 1,983 | 2,069 |
| 511 | VAT | Viễn thông Vạn Xuân | HNX | 16,500 | 127,513 | 122,467 |
| 512 | VBC | Nhựa – Bao bì Vinh | HNX | 72,000 | 1,988 | 4,559 |
| 513 | VC1 | Xây dựng số 1 | HNX | 15,800 | 13,014 | 35,567 |
| 515 | VC2 | Xây dựng Số 2 | HNX | 22,800 | 28,502 | 21,705 |
| 516 | VC3 | Xây dựng Số 3 | HNX | 32,500 | 167,734 | 126,119 |
| 517 | VC6 | VINACONEX 6 | HNX | 8,900 | 2,227 | 4,533 |
| 518 | VC7 | Xây dựng Số 7 | HNX | 24,300 | 27,286 | 21,054 |
| 519 | VC9 | Xây dựng số 9 | HNX | 8,900 | 7,372 | 2,699 |
| 520 | VCB | Vietcombank | HOSE | 49,200 | 861,770 | 720,951 |
| 521 | VCC | Vinaconex 25 | HNX | 21,000 | 48,272 | 14,131 |
| 522 | VCF | Vinacafé Biên Hòa | HOSE | 142,000 | 387 | 397 |
| 523 | VCG | VINACONEX | HNX | 15,900 | 913,859 | 1,074,765 |
| 524 | VCM | VINACONEX MEC | HNX | 20,000 | 143 | 24 |
| 525 | VCS | VICOSTONE | HNX | 107,000 | 91,198 | 95,520 |
| 526 | VDL | Thực phẩm Lâm Đồng | HNX | 35,000 | 1,264 | 2,410 |
| 527 | VDS | Chứng khoán Rồng Việt | HNX | 8,200 | 12,933 | 9,822 |
| 528 | VE1 | VNECO1 | HNX | 7,900 | 1,987 | 1,629 |
| 529 | VE2 | Xây dựng Điện VNECO 2 | HNX | 14,800 | 1,352 | 304 |
| 530 | VE3 | Xây dựng điện VNECO 3 | HNX | 15,000 | 1,769 | 1,725 |
| 531 | VE4 | Xây dựng điện VNECO4 | HNX | 12,200 | 1,092 | 681 |
| 532 | VE8 | Xây dựng Điện Vneco 8 | HNX | 10,500 | 1,142 | 1,663 |
| 533 | VE9 | VNECO 9 | HNX | 7,600 | 5,865 | 2,061 |
| 534 | VFG | Khử trùng Việt Nam | HOSE | 76,500 | 40,322 | 18,436 |
| 535 | VGP | Cảng Rau Quả | HNX | 18,200 | 4,086 | 3,901 |
| 536 | VGS | Ống thép Việt Đức | HNX | 11,700 | 855,266 | 811,249 |
| 537 | VHC | Thủy sản Vĩnh Hoàn | HOSE | 48,500 | 99,521 | 105,111 |
| 538 | VHG | Đầu tư Cao su Quảng Nam | HOSE | 4,600 | 4,260,068 | 2,379,591 |
| 539 | VHL | Viglacera Hạ Long | HNX | 47,000 | 4,086 | 1,126 |
| 540 | VIC | VinGroup | HOSE | 51,000 | 899,260 | 738,444 |
| 541 | VIP | Vận tải Xăng dầu VIPCO | HOSE | 9,600 | 224,469 | 173,195 |
| 542 | VIT | Viglacera Tiên Sơn | HNX | 24,700 | 28,396 | 22,068 |
| 543 | VIX | Chứng khoán IB | HNX | 7,400 | 1,273,575 | 840,684 |
| 544 | VKC | Cáp nhựa Vĩnh Khánh | HNX | 17,900 | 140,704 | 101,420 |
| 545 | VLA | PT Công nghệ Văn Lang | HNX | 10,400 | 192 | 233 |
| 546 | VMC | VIMECO | HNX | 26,800 | 159 | 68 |
| 547 | VMD | Y Dược phẩm Vimedimex | HOSE | 36,700 | 28,530 | 925 |
| 548 | VMI | KS và Đầu tư VISACO | HNX | 7,000 | 153,073 | 130,520 |
| 549 | VNC | VINACONTROL | HNX | 36,000 | 2,810 | 1,836 |
| 550 | VND | Chứng khoán VNDIRECT | HNX | 12,800 | 834,008 | 744,602 |
| 551 | VNE | Xây dựng điện Việt Nam | HOSE | 10,100 | 487,331 | 298,053 |
| 552 | VNF | VINAFREIGHT | HNX | 51,200 | 2,297 | 662 |
| 553 | VNG | DL Thành Thành Công | HOSE | 14,500 | 32,441 | 34,394 |
| 554 | VNL | VinaLink | HOSE | 27,800 | 1,092 | 1,614 |
| 555 | VNM | VINAMILK | HOSE | 145,000 | 664,228 | 603,143 |
| 556 | VNR | Tái bảo hiểm Quốc gia | HNX | 20,700 | 12,365 | 7,449 |
| 557 | VNS | Ánh Dương Việt Nam | HOSE | 29,900 | 206,909 | 171,245 |
| 558 | VNT | Vận tải ngoại thương | HNX | 32,800 | 800 | 1,281 |
| 559 | VPH | Vạn Phát Hưng | HOSE | 10,100 | 274,752 | 210,707 |
| 560 | VPK | Bao bì Dầu Thực vật | HOSE | 18,800 | 1,822 | 1,642 |
| 561 | VPS | Thuốc sát trùng Việt Nam | HOSE | 26,600 | 878 | 1,022 |
| 562 | VSC | VICONSHIP | HOSE | 65,000 | 109,913 | 65,665 |
| 563 | VSH | Thủy điện Vĩnh Sơn SH | HOSE | 14,700 | 42,887 | 31,475 |
| 564 | VSI | Đầu tư & XD Cấp thoát nước | HOSE | 12,700 | 38,379 | 17,613 |
| 565 | VTB | Viettronics Tân Bình | HOSE | 13,900 | 3,319 | 792 |
| 566 | VTC | Viễn thông VTC | HNX | 7,800 | 3,657 | 5,424 |
| 567 | VTH | Dây cáp điện Việt Thái | HNX | 15,100 | 16,932 | 15,067 |
| 568 | VTO | VITACO | HOSE | 9,400 | 192,236 | 291,243 |
| 569 | VTV | VICEMCOMATCE.,JSC | HNX | 21,200 | 271,892 | 453,200 |
| 570 | VXB | VLXD Bến Tre | HNX | 9,800 | 49 | 100 |
| 571 | WCS | Bến xe Miền Tây | HNX | 160,000 | 591 | 356 |
| 572 | WSS | Chứng khoán Phố Wall | HNX | 5,700 | 141,759 | 101,400 |
