NVS trân trọng công bố Danh mục chứng khoán giao dịch ký quỹ tháng 08.2014
| STT | Mã | Tên công ty | Sàn | Giá | Vốn hóa |
| (01.08.2014) | (Tỷ đồng) | ||||
| 1 | AAA | An Phát Plastic | HNX | 18,300 | 362.3 |
| 2 | AAM | Thủy sản Mekong | HSX | 15,000 | 149 |
| 3 | ABT | Thủy sản Bến Tre | HSX | 48,300 | 555.3 |
| 4 | ACB | Ngân hàng Á Châu | HNX | 15,400 | 14010.6 |
| 5 | ACC | Bê tông Becamex | HSX | 26,900 | 269 |
| 6 | ACL | Thủy sản CL An Giang | HSX | 9,400 | 173 |
| 7 | ADC | Mĩ thuật và Truyền thông | HNX | 20,000 | 30 |
| 8 | AGF | Thủy sản An Giang | HSX | 18,600 | 475.3 |
| 9 | AGM | XNK An Giang | HSX | 12,100 | 220.2 |
| 10 | AGR | Agriseco | HSX | 6,500 | 1372.8 |
| 11 | ALT | Văn hóa Tân Bình | HNX | 11,400 | 56.1 |
| 12 | ALV | Khoáng sản Vinas A Lưới | HNX | 5,300 | 10.2 |
| 13 | AMC | Khoáng sản Á Châu | HNX | 22,000 | 62.7 |
| 14 | AME | Alphanam Cơ điện | HNX | 4,200 | 50.4 |
| 15 | ANV | Thủy sản Nam Việt | HSX | 9,400 | 616.7 |
| 16 | APC | Chiếu xạ An Phú | HSX | 15,200 | 173.9 |
| 17 | APP | Phụ gia và SP Dầu mỏ | HNX | 12,500 | 49.5 |
| 18 | ARM | XNK Hàng không | HNX | 19,500 | 50.6 |
| 19 | ASA | Liên doanh SANA WMT | HNX | 17,200 | 172 |
| 20 | ASIAGF | Quỹ ACBGF | HSX | 10,700 | 256.9 |
| 21 | ASM | Sao Mai An Giang | HSX | 10,900 | 519.7 |
| 22 | ASP | Dầu khí An Pha | HSX | 7,800 | 178.1 |
| 23 | ATA | NTACO | HSX | 5,300 | 63.6 |
| 24 | AVF | Thủy sản Việt An | HSX | 4,600 | 199.4 |
| 25 | B82 | Công ty 482 | HNX | 11800 | 35.4 |
| 26 | BBC | Bánh kẹo BIBICA | HSX | 56,500 | 871.3 |
| 27 | BBS | Bao bì Xi măng Bút Sơn | HNX | 19,700 | 82.7 |
| 28 | BCE | XD và GT Bình Dương | HSX | 10,100 | 303 |
| 29 | BCI | Xây dựng Bình Chánh | HSX | 19,200 | 1387.5 |
| 30 | BDB | Sách Bình Định | HNX | 6,300 | 7.1 |
| 31 | BED | Sách Đà Nẵng | HNX | 14,200 | 42.6 |
| 32 | BGM | Khoáng sản Bắc Giang | HSX | 4,500 | 102.4 |
| 33 | BHS | Đường Biên Hòa | HSX | 11,500 | 724.4 |
| 34 | BIC | Bảo hiểm BIDV | HSX | 10,700 | 815.7 |
| 35 | BMC | Khoáng sản Bình Định | HSX | 30,500 | 378 |
| 36 | BMI | Bảo hiểm Bảo Minh | HSX | 13,700 | 1034.4 |
| 37 | BMP | Nhựa Bình Minh | HSX | 69,000 | 3138 |
| 38 | BPC | Bao bì Bỉm Sơn | HNX | 11,900 | 45.2 |
| 39 | BRC | Cao su Bến Thành | HSX | 10,500 | 129.9 |
| 40 | BSC | Dịch vụ Bến Thành | HNX | 7,400 | 23.3 |
| 41 | BST | BISATHICO | HNX | 13,000 | 14.3 |
| 42 | BT6 | Bê tông 6 | HSX | 6,900 | 227.7 |
| 43 | BTP | Nhiệt điện Bà Rịa | HSX | 12,000 | 725.8 |
| 44 | BTT | TM – DV Bến Thành | HSX | 32,100 | 340.3 |
| 45 | BVH | Tập đoàn Bảo Việt | HSX | 42,500 | 28920 |
| 46 | BXH | Bao bì Xi măng HP | HNX | 10,100 | 30.4 |
| 47 | C21 | Thế kỷ 21 | HSX | 18,300 | 335.6 |
| 48 | C32 | Đầu tư Xây dựng 3-2 | HSX | 33,300 | 373 |
| 49 | C47 | Xây dựng 47 | HSX | 18,000 | 173 |
| 50 | C92 | XD & ĐT 492 | HNX | 11,500 | 49.7 |
| 51 | CAN | Đồ hộp Hạ Long | HNX | 34,000 | 170 |
| 52 | CAP | Lâm nông sản Yên Bái | HNX | 25,400 | 86.4 |
| 53 | CCI | CIDICO | HSX | 12,600 | 166.3 |
| 54 | CCL | ĐT&PT Dầu khí Cửu Long | HSX | 5,000 | 125 |
| 55 | CCM | Xi măng Cần Thơ | HNX | 14,300 | 65.8 |
| 56 | CDC | Chương Dương Corp | HSX | 6,200 | 92.7 |
| 57 | CII | Hạ tầng Kỹ thuật TP.HCM | HSX | 21,000 | 2370.1 |
| 58 | CJC | Cơ điện Miền Trung | HNX | 22,700 | 45.4 |
| 59 | CKV | CokyVina | HNX | 11,000 | 43.7 |
| 60 | CLC | Thuốc lá Cát Lợi | HSX | 28,900 | 378.7 |
| 61 | CLG | Cotec Land | HSX | 7,700 | 162.9 |
| 62 | CLW | Cấp nước Chợ Lớn | HSX | 15,200 | 197.6 |
| 63 | CMC | Đầu tư CMC | HNX | 4,700 | 21.4 |
| 64 | CMI | CMISTONE Việt Nam | HNX | 16,400 | 164 |
| 65 | CMS | Cavico CMS | HNX | 10,600 | 84.8 |
| 66 | CMT | CN mạng và Truyền thông | HSX | 11,000 | 80.1 |
| 67 | CMV | Thương nghiệp Cà Mau | HSX | 13,800 | 167 |
| 68 | CNG | CNG Việt Nam | HSX | 36,300 | 980.1 |
| 69 | COM | Vật tư Xăng dầu | HSX | 34,000 | 480.1 |
| 70 | CPC | Thuốc sát trùng Cần Thơ | HNX | 20,000 | 81.6 |
| 71 | CSC | ĐT và XD Thành Nam | HNX | 8,000 | 72 |
| 72 | CSM | Cao su Miền Nam | HSX | 42,200 | 2839.7 |
| 73 | CT6 | Công trình 6 | HNX | 8,500 | 51.9 |
| 74 | CTB | Bơm Hải Dương | HNX | 32,000 | 88.3 |
| 75 | CTD | Xây dựng Cotec | HSX | 61,000 | 2570.1 |
| 76 | CTG | VIETINBANK | HSX | 14,700 | 54734.1 |
| 77 | CTI | Cường Thuận IDICO | HSX | 13,000 | 195 |
| 78 | CTN | VINAVICO | HNX | 7,500 | 51.7 |
| 79 | CTS | VietinBankSc | HNX | 8,400 | 652.7 |
| 80 | CTX | CONSTREXIM | HNX | 8,000 | 210.8 |
| 81 | CVT | CMC JSC | HNX | 17,400 | 135.6 |
| 82 | CX8 | Contrexim số 8 | HNX | 4,500 | 8 |
| 83 | CYC | Gạch men Chang YIH | HSX | 4,400 | 39.8 |
| 84 | D11 | Địa ốc 11 | HNX | 12,000 | 52.4 |
| 85 | D2D | Phát triển Đô thị số 2 | HSX | 26,000 | 277 |
| 86 | DAD | Phát triển GD Đà Nẵng | HNX | 18,300 | 85.3 |
| 87 | DAE | Sách Giáo dục Đà Nẵng | HNX | 17,100 | 25.6 |
| 88 | DAG | Nhựa Đông Á | HSX | 13,500 | 185.6 |
| 89 | DBC | Nông sản DABACO | HNX | 21,600 | 1355.2 |
| 90 | DBT | Dược phẩm Bến Tre | HNX | 36,000 | 108 |
| 91 | DC4 | DIC – No4 | HNX | 8,600 | 43 |
| 92 | DCL | Dược phẩm Cửu Long | HSX | 29,100 | 288.5 |
| 93 | DHA | Hóa An | HSX | 10,300 | 155.1 |
| 94 | DHC | Đông Hải Bến Tre | HSX | 16,500 | 247.5 |
| 95 | DHG | Dược Hậu Giang | HSX | 94,500 | 8236.1 |
| 96 | DHM | Khoáng sản Dương Hiếu | HSX | 6,800 | 159.8 |
| 97 | DHP | Điện cơ Hải Phòng | HNX | 8,700 | 82.6 |
| 98 | DHT | Dược phẩm Hà Tây | HNX | 27,600 | 173.4 |
| 99 | DIC | ĐT và TM DIC | HSX | 8,500 | 140.4 |
| 100 | DIG | Dic Corp | HSX | 15,200 | 2173.5 |
| 101 | DIH | PT Xây dựng Hội An | HNX | 9,300 | 27 |
| 102 | DL1 | Bến xe ĐLGL | HNX | 8,800 | 25.1 |
| 103 | DLG | Đức Long Gia Lai | HSX | 9,600 | 669.6 |
| 104 | DMC | Dược phẩm DOMESCO | HSX | 41,500 | 1108.6 |
| 105 | DNC | Điện nước Hải Phòng | HNX | 12,000 | 26.4 |
| 106 | DNM | Y tế Danameco | HNX | 31,900 | 128.2 |
| 107 | DNP | Nhựa Đồng Nai | HNX | 16,100 | 55 |
| 108 | DNY | Thép DANA Ý | HNX | 6,100 | 164.7 |
| 109 | DPC | Nhựa Đà Nẵng | HNX | 12,800 | 28.6 |
| 110 | DPM | Đạm Phú Mỹ | HSX | 29,800 | 11322 |
| 111 | DPR | Cao su Đồng Phú | HSX | 38,700 | 1630.2 |
| 112 | DQC | Bóng đèn Điện Quang | HSX | 36,900 | 809.1 |
| 113 | DRC | Cao su Đà Nẵng | HSX | 51,500 | 4278.3 |
| 114 | DRL | Thủy điện – Điện lực 3 | HSX | 30,800 | 292.6 |
| 115 | DSN | Công viên nước Đầm Sen | HSX | 59,500 | 502.8 |
| 116 | DST | Sách & TBGD Nam Định | HNX | 5,500 | 5.5 |
| 117 | DTL | Đại Thiên Lộc | HSX | 9,700 | 564.6 |
| 118 | DVP | ĐT và PT Cảng Đình Vũ | HSX | 41,400 | 1656 |
| 119 | DXG | Địa ốc Đất Xanh | HSX | 14,100 | 1056.7 |
| 120 | DXP | Cảng Đoạn Xá | HNX | 39,000 | 307.1 |
| 121 | EBS | Sách Giáo dục Hà Nội | HNX | 7,500 | 64 |
| 122 | ECI | Bản đồ và tranh ảnh GD | HNX | 17,900 | 31.5 |
| 123 | EFI | Tài chính giáo dục | HNX | 6,100 | 66.4 |
| 124 | EIB | Eximbank | HSX | 12,800 | 15736.7 |
| 125 | EID | Phát triển GD Hà Nội | HNX | 11,900 | 173.4 |
| 126 | ELC | Phát triển Công nghệ ĐT-VT | HSX | 14,500 | 550 |
| 127 | EMC | Cơ điện Thủ Đức | HSX | 5,900 | 47.6 |
| 128 | EVE | EVERON | HSX | 28,800 | 792.2 |
| 129 | FCM | Khoáng sản FECON | HSX | 12,700 | 510.5 |
| 130 | FCN | Công trình ngầm FECON | HSX | 22,700 | 1037.9 |
| 131 | FDC | FIDECO | HSX | 18,200 | 502.5 |
| 132 | FDT | Fiditour | HNX | 26,500 | 80.9 |
| 133 | FIT | Đầu tư F.I.T | HNX | 13,700 | 640.9 |
| 134 | FLC | Tập đoàn FLC | HSX | 13,300 | 4188.1 |
| 135 | FMC | Thủy sản Sao Ta | HSX | 18,800 | 244.4 |
| 136 | FPT | Tập đoàn FPT | HSX | 49,800 | 17125.9 |
| 137 | GAS | PV Gas | HSX | 111,000 | 210345 |
| 138 | GDT | Gỗ Đức Thành | HSX | 25,700 | 266.6 |
| 139 | GIL | XNK Bình Thạnh | HSX | 22,800 | 312.3 |
| 140 | GLT | KT Điện Toàn Cầu | HNX | 17,400 | 159.7 |
| 141 | GMC | May Sài Gòn | HSX | 29,500 | 343.4 |
| 142 | GMD | Gemadept | HSX | 34,200 | 3971.9 |
| 143 | GMX | Gạch ngói Mỹ Xuân | HNX | 10,400 | 55.3 |
| 144 | GSP | Gas Shipping | HSX | 11,800 | 354 |
| 145 | GTA | Gỗ Thuận An | HSX | 11,100 | 109.1 |
| 146 | HAD | Bia Hà Nội – Hải Dương | HNX | 39,700 | 158.8 |
| 147 | HAG | Hoàng Anh Gia Lai | HSX | 25,500 | 18312.9 |
| 148 | HAI | Nông Dược H.A.I | HSX | 20,200 | 351.5 |
| 149 | HAP | Tập đoàn Hapaco | HSX | 8,100 | 260 |
| 150 | HAR | BĐS An Dương Thảo Điền | HSX | 10,100 | 551.5 |
| 151 | HAT | Bia Hà Nội | HNX | 40,000 | 124.9 |
| 152 | HBC | Địa ốc Hòa Bình | HSX | 17,100 | 819.1 |
| 153 | HBS | Chứng khoán Hòa Bình | HNX | 5,400 | 178.2 |
| 154 | HCC | Bê tông Hòa Cầm | HNX | 9,900 | 36.3 |
| 155 | HCM | Chứng khoán TP.HCM | HSX | 33,700 | 4287.6 |
| 156 | HCT | TM-DV-VT Xi măng HP | HNX | 12,300 | 24.8 |
| 157 | HDA | Hãng sơn Đông Á | HNX | 10,400 | 30.9 |
| 158 | HDC | Phát triển Nhà BR-VT | HSX | 19,000 | 511.3 |
| 159 | HDG | Xây dựng Hà Đô | HSX | 24,000 | 1563.7 |
| 160 | HEV | Sách Đại học – Dạy nghề | HNX | 13,800 | 13.8 |
| 161 | HGM | Khoáng sản Hà Giang | HNX | 51,000 | 628 |
| 162 | HHC | Bánh kẹo Hải Hà | HNX | 28,300 | 232.4 |
| 163 | HHS | Đầu tư DV Hoàng Huy | HSX | 16,500 | 946.7 |
| 164 | HJS | Thủy điện Nậm Mu | HNX | 10,600 | 159 |
| 165 | HLC | Than Hà Lầm | HNX | 8,700 | 201.9 |
| 166 | HLD | Bất động sản HUDLAND | HNX | 16,400 | 328 |
| 167 | HMC | Kim khí TP.HCM | HSX | 9,200 | 193.2 |
| 168 | HMH | Tập đoàn Hải Minh | HNX | 21,500 | 210.4 |
| 169 | HNM | HANOIMILK | HNX | 10,700 | 133.8 |
| 170 | HOM | Xi măng VICEM Hoàng Mai | HNX | 7,400 | 512.3 |
| 171 | HOT | Du lịch – DV Hội An | HSX | 27,400 | 219.2 |
| 172 | HPG | Hòa Phát | HSX | 56,500 | 27227.8 |
| 173 | HQC | Địa ốc Hoàng Quân | HSX | 7,700 | 693 |
| 174 | HRC | Cao su Hòa Bình | HSX | 39,900 | 688.7 |
| 175 | HSG | Tập đoàn Hoa Sen | HSX | 42,800 | 4122.2 |
| 176 | HST | Sách-TBTH Hưng Yên | HNX | 4,900 | 7.3 |
| 177 | HT1 | Xi măng Hà Tiên 1 | HSX | 13,900 | 4419.5 |
| 178 | HTC | Thương mại Hóc Môn | HNX | 25,400 | 133.4 |
| 179 | HTI | PT Hạ tầng IDICO | HSX | 9,800 | 244.5 |
| 180 | HTL | Ô tô Trường Long | HSX | 17,000 | 136 |
| 181 | HTP | In sách Hòa Phát | HNX | 6,200 | 10.2 |
| 182 | HTV | Vận tải Hà Tiên | HSX | 17,900 | 172.2 |
| 183 | HU1 | Xây dựng HUD1 | HSX | 7,800 | 78 |
| 184 | HU3 | Xây dựng HUD3 | HSX | 9,600 | 96 |
| 185 | HUT | Xây dựng TASCO | HNX | 10,300 | 871.9 |
| 186 | HVG | Thủy sản Hùng Vương | HSX | 23,700 | 2844 |
| 187 | HVT | Hóa chất Việt trì | HNX | 17,300 | 135.8 |
| 188 | ICF | Đầu tư & TM Thủy sản | HSX | 5,400 | 69.2 |
| 189 | ICG | Xây dựng Sông Hồng | HNX | 8,000 | 160 |
| 190 | IDI | Đầu tư và PT Đa Quốc Gia | HSX | 10,700 | 487.9 |
| 191 | IDV | PT Hạ tầng Vĩnh Phúc | HNX | 36,000 | 183.3 |
| 192 | IJC | Becamex IJC | HSX | 13,300 | 3646.8 |
| 193 | IMP | IMEXPHARM | HSX | 67,000 | 1119.3 |
| 194 | INC | Tư vấn Đầu tư IDICO | HNX | 5,500 | 11 |
| 195 | INN | In Nông Nghiệp | HNX | 30,400 | 328.3 |
| 196 | ITA | Đầu tư CN Tân Tạo | HSX | 7,700 | 5528.6 |
| 197 | ITD | Công nghệ Tiên Phong | HSX | 6,800 | 86.8 |
| 198 | ITQ | Tập đoàn Thiên Quang | HNX | 9,400 | 145.8 |
| 199 | IVS | Chứng khoán Đầu tư Việt Nam | HNX | 6,800 | 109.5 |
| 200 | JVC | Thiết bị Y tế Việt Nhật | HSX | 16,200 | 920.5 |
| 201 | KAC | Địa ốc Khang An | HSX | 12,500 | 250 |
| 202 | KBC | TCT Đô thị Kinh Bắc | HSX | 10,300 | 4014.5 |
| 203 | KDC | Bánh kẹo Kinh đô | HSX | 57,000 | 12120.3 |
| 204 | KHA | XNK Khánh Hội | HSX | 20,500 | 261.8 |
| 205 | KHP | Điện lực Khánh Hòa | HSX | 13,700 | 548.7 |
| 206 | KKC | SX&KD Kim Khí | HNX | 17,900 | 84 |
| 207 | KLF | KLF Global | HNX | 11,100 | 821.4 |
| 208 | KLS | Chứng khoán Kim Long | HNX | 10,800 | 1968.3 |
| 209 | KMR | MIRAE | HSX | 6800 | 233.8982 |
| 210 | KMT | Kim khí Miền Trung | HNX | 6,600 | 65 |
| 211 | KSA | CN Khoáng sản Bình Thuận | HSX | 8,000 | 299 |
| 212 | KSB | Khoáng sản Bình Dương | HSX | 27,500 | 495 |
| 213 | KSQ | Khoáng sản Quang Anh | HNX | 5,900 | 17.7 |
| 214 | KSS | Na Rì Hamico | HSX | 5,500 | 216.9 |
| 215 | KST | Viễn thông Tin học Điện tử | HNX | 4,500 | 13.5 |
| 216 | KTB | Khoáng sản Tây Bắc | HSX | 6,100 | 245.2 |
| 217 | KTS | Đường Kon Tum | HNX | 15,800 | 80.1 |
| 218 | KTT | XL Điện Thiên Trường | HNX | 4,500 | 12.9 |
| 219 | L10 | LILAMA 10 | HSX | 13,900 | 123.7 |
| 220 | L14 | Licogi 14 | HNX | 9,700 | 27.9 |
| 221 | L18 | LICOGI – 18 | HNX | 9,900 | 53.5 |
| 222 | L35 | CK Lắp máy Lilama | HNX | 4,700 | 15.3 |
| 223 | L43 | LILAMA 45.3 | HNX | 7,000 | 24.5 |
| 224 | L44 | LILAMA 45.4 | HNX | 6,000 | 23.9 |
| 225 | L61 | LILAMA 69-1 | HNX | 9,600 | 67.3 |
| 226 | L62 | LILAMA 69.2 | HNX | 4,100 | 23.5 |
| 227 | LAS | Hóa chất Lâm Thao | HNX | 35,400 | 2755.3 |
| 228 | LBE | Sách & TBTH Long An | HNX | 12,800 | 14.1 |
| 229 | LBM | Khoáng sản Lâm Đồng | HSX | 13,800 | 112.6 |
| 230 | LCD | Thí nghiệm cơ điện | HNX | 8,700 | 13.1 |
| 231 | LCM | Khoáng sản Lào Cai | HSX | 6,000 | 147.8 |
| 232 | LCS | Licogi 16.6 | HNX | 4,900 | 37.2 |
| 233 | LDP | Dược Lâm Đồng – Ladophar | HNX | 51,000 | 173.4 |
| 234 | LGC | Cơ khí – Điện Lữ Gia | HSX | 39,000 | 574.6 |
| 235 | LHC | XD Thủy lợi Lâm Đồng | HNX | 60,600 | 121.2 |
| 236 | LIG | Licogi 13 | HNX | 6,900 | 76.8 |
| 237 | LIX | Bột giặt Lix | HSX | 27,100 | 585.4 |
| 238 | LM7 | LILAMA 7 | HNX | 4,200 | 21 |
| 239 | LM8 | LILAMA 18 | HSX | 22,400 | 180.3 |
| 240 | LO5 | LILAMA 5 | HNX | 3,600 | 18 |
| 241 | LSS | Mía đường Lam Sơn | HSX | 10,300 | 515 |
| 242 | LTC | Điện nhẹ Viễn thông | HNX | 9,000 | 41.3 |
| 243 | LUT | ĐT & XD Lương Tài | HNX | 4,500 | 67.3 |
| 244 | MAC | MASERCO | HNX | 6,300 | 39.9 |
| 245 | MAFPF1 | MAFPF1 | HSX | 9,800 | 209.8 |
| 246 | MBB | MBBank | HSX | 13,500 | 15195.9 |
| 247 | MCC | Gạch ngói cao cấp | HNX | 14,000 | 64.9 |
| 248 | MCF | MECOFOOD | HNX | 14,800 | 118.4 |
| 249 | MCO | MCO Việt Nam | HNX | 4,100 | 16.8 |
| 250 | MCP | In và Bao bì Mỹ Châu | HSX | 17,200 | 177.5 |
| 251 | MDC | Than Mông Dương | HNX | 9,500 | 143.3 |
| 252 | MDG | Xây dựng Miền Đông | HSX | 5,500 | 56.8 |
| 253 | MEC | Lắp máy Sông Đà | HNX | 5,900 | 45.6 |
| 254 | MHL | Minh Hữu Liên | HNX | 7,000 | 26.8 |
| 255 | MNC | Mai Linh miền Trung | HNX | 12,300 | 99.3 |
| 256 | MPC | Thủy sản Minh Phú | HSX | 60,500 | 4174.6 |
| 257 | MSN | Tập đoàn Ma San | HSX | 88,500 | 65039.7 |
| 258 | MTG | MTGAS | HSX | 4,300 | 51.6 |
| 259 | NAV | Tấm lợp và gỗ Nam Việt | HSX | 5,800 | 46.4 |
| 260 | NBB | NBB CORP | HSX | 20,200 | 1082.4 |
| 261 | NBC | Than Núi Béo | HNX | 10,800 | 302.4 |
| 262 | NBP | Nhiệt điện Ninh Bình | HNX | 16,500 | 212.3 |
| 263 | NDN | PT Nhà Đà Nẵng | HNX | 11,400 | 131.6 |
| 264 | NDX | Phát triển Nhà Đà Nẵng | HNX | 6,400 | 26.4 |
| 265 | NET | Bột giặt Net | HNX | 26,600 | 425.6 |
| 266 | NGC | Thủy sản Ngô Quyền | HNX | 15,000 | 18 |
| 267 | NHA | PT Nhà và Đô thị Nam HN | HNX | 4,500 | 39.8 |
| 268 | NHC | Gạch ngói Nhị Hiệp | HNX | 32,200 | 49 |
| 269 | NHS | Đường Ninh Hòa | HSX | 11,400 | 692.6 |
| 270 | NHW | Ngô Han | HSX | 9,700 | 222.5 |
| 271 | NLC | Thủy điện Nà Lơi | HNX | 21,700 | 108.5 |
| 272 | NLG | BĐS Nam Long | HSX | 18,500 | 2238.8 |
| 273 | NNC | Đá Núi Nhỏ | HSX | 65,000 | 569.9 |
| 274 | NPS | May Phú Thịnh – Nhà Bè | HNX | 17,100 | 37.1 |
| 275 | NSC | Giống cây trồng TW | HSX | 75,000 | 1147.1 |
| 276 | NST | Thuốc lá Ngân Sơn | HNX | 11,000 | 104.3 |
| 277 | NTL | Đô thị Từ Liêm | HSX | 14,500 | 884.4 |
| 278 | NTP | Nhựa Tiền Phong | HNX | 51,300 | 2890.2 |
| 279 | OCH | Khách sạn Đại Dương | HNX | 25,400 | 5080 |
| 280 | OGC | Tập đoàn Đại Dương | HSX | 10,700 | 3210 |
| 281 | ONE | Truyền thông Số 1 | HNX | 8,100 | 39.9 |
| 282 | OPC | Dược phẩm OPC | HSX | 63,000 | 806.3 |
| 283 | PAC | Pin Ắc quy Miền Nam | HSX | 23,400 | 623 |
| 284 | PCG | Đầu tư PT Gas Đô thị | HNX | 7,900 | 149.1 |
| 285 | PCT | VT Dầu khí Cửu Long | HNX | 5,400 | 124.2 |
| 286 | PDN | Cảng Đồng Nai | HSX | 43,100 | 354.8 |
| 287 | PDR | BĐS Phát Đạt | HSX | 10,500 | 1367.1 |
| 288 | PET | PETROLSETCO | HSX | 17,600 | 1229.2 |
| 289 | PGC | Gas PETROLIMEX | HSX | 12,900 | 648.7 |
| 290 | PGD | PV GAS D | HSX | 35,900 | 2045.1 |
| 291 | PGI | Bảo hiểm PJICO | HSX | 9,300 | 645 |
| 292 | PGS | Khí hóa lỏng Miền Nam | HNX | 33,200 | 1261.6 |
| 293 | PHC | Phục Hưng – Constrexim | HNX | 5,500 | 59.9 |
| 294 | PHR | Cao su Phước Hòa | HSX | 28,900 | 2268.4 |
| 295 | PJC | Petrolimex HN | HNX | 15,000 | 46.9 |
| 296 | PJT | Vận tải thủy PETROLIMEX | HSX | 7,800 | 84.4 |
| 297 | PLC | Hóa dầu Petrolimex | HNX | 19,700 | 1384.1 |
| 298 | PMC | Pharmedic | HNX | 48,800 | 455.4 |
| 299 | PMS | Cơ khí xăng dầu | HNX | 8,600 | 62.2 |
| 300 | PNJ | Vàng Phú Nhuận | HSX | 30,800 | 2328.4 |
| 301 | POT | Thiết bị Bưu điện Postef | HNX | 13,000 | 250.7 |
| 302 | PPC | Nhiệt điện Phả Lại | HSX | 22,000 | 6999.4 |
| 303 | PPI | BĐS Thái Bình Dương | HSX | 10,500 | 147.5 |
| 304 | PPS | DVKT Điện lực Dầu khí | HNX | 10,300 | 154.5 |
| 305 | PRC | Vận tải Portserco | HNX | 11,500 | 13.6 |
| 306 | PSC | Vận tải Petrolimex SG | HNX | 9,800 | 47 |
| 307 | PSD | Phân phối Tổng hợp Dầu khí | HNX | 50,000 | 709.5 |
| 308 | PTB | Phú Tài | HSX | 46,800 | 561.6 |
| 309 | PTI | Bảo hiểm Bưu điện | HNX | 10,000 | 504 |
| 310 | PTK | Luyện kim Phú Thịnh | HSX | 4,500 | 97.2 |
| 311 | PVB | Bọc ống Dầu khí Việt Nam | HNX | 44,000 | 950.4 |
| 312 | PVC | Dung dịch Khoan Dầu khí | HNX | 22,100 | 1105 |
| 313 | PVD | Khoan Dầu khí PVDrilling | HSX | 94,000 | 25899.7 |
| 314 | PVE | Tư vấn Dầu khí | HNX | 8,800 | 220 |
| 315 | PVG | PVGAS NORTH | HNX | 11,200 | 310.5 |
| 316 | PVI | Bảo hiểm PVI | HNX | 20,100 | 4530.8 |
| 317 | PVS | DVKT Dầu khí PTSC | HNX | 33,500 | 14964.5 |
| 318 | PVT | Vận tải Dầu khí PVTrans | HSX | 13,300 | 3402.9 |
| 319 | PXS | Lắp máy Dầu khí | HSX | 21,400 | 1070 |
| 320 | QCG | Quốc Cường Gia Lai | HSX | 7,800 | 991.2 |
| 321 | QHD | Que hàn Việt Đức | HNX | 13,500 | 57.4 |
| 322 | QNC | Xi măng Quảng Ninh | HNX | 6,700 | 123.2 |
| 323 | QST | Sách Quảng Ninh | HNX | 10,600 | 17.2 |
| 324 | QTC | GTVT Quảng Nam | HNX | 23,800 | 64.3 |
| 325 | RAL | Bóng đèn & Phích Rạng Đông | HSX | 44,000 | 506 |
| 326 | RCL | Địa Ốc Chợ Lớn | HNX | 22,600 | 113.9 |
| 327 | RDP | Nhựa Rạng Đông | HSX | 13,200 | 188.3 |
| 328 | REE | Cơ Điện Lạnh REE | HSX | 27,200 | 7225.6 |
| 329 | S12 | Sông Đà 12 | HNX | 8,900 | 44.5 |
| 330 | S55 | Sông Đà 505 | HNX | 45,400 | 90.8 |
| 331 | S74 | Sông Đà 7.04 | HNX | 11,100 | 99.9 |
| 332 | S99 | Sông Đà 9.09 | HNX | 11,900 | 148.7 |
| 333 | SAF | Thực Phẩm SAFOCO | HNX | 34,500 | 203.9 |
| 334 | SAM | Cáp viễn thông SAM | HSX | 10,600 | 1386.5 |
| 335 | SAV | Savimex | HSX | 14,100 | 134.9 |
| 336 | SBA | Sông Ba JSC | HSX | 9,700 | 584.8 |
| 337 | SBT | Mía đường Tây Ninh | HSX | 12,100 | 1736.2 |
| 338 | SC5 | Xây dựng Số 5 | HSX | 25,900 | 388.1 |
| 339 | SCD | Giải khát Chương Dương | HSX | 26,900 | 228 |
| 340 | SCJ | Xi măng Sài Sơn | HNX | 16,000 | 156.1 |
| 341 | SCL | Sông Đà Cao Cường | HNX | 18,600 | 167.4 |
| 342 | SCR | Sacomreal | HNX | 8,400 | 1261.3 |
| 343 | SD2 | Sông Đà 2 | HNX | 7,800 | 93.6 |
| 344 | SD4 | Sông Đà 4 | HNX | 8,800 | 90.6 |
| 345 | SD5 | Sông Đà 5 | HNX | 12,200 | 241.6 |
| 346 | SD6 | Sông Đà 6 | HNX | 13,200 | 459 |
| 347 | SD7 | Sông Đà 7 | HNX | 9,600 | 86.4 |
| 348 | SD9 | Sông Đà 9 | HNX | 12,100 | 369.9 |
| 349 | SDA | XKLĐ Sông Đà | HNX | 6,000 | 78.6 |
| 350 | SDC | Tư vấn Sông Đà | HNX | 12,300 | 32.1 |
| 351 | SDD | Xây lắp Sông Đà | HNX | 4,400 | 70.4 |
| 352 | SDE | Kỹ thuật điện Sông Đà | HNX | 8,000 | 14 |
| 353 | SDG | Sadico Cần Thơ | HNX | 22,600 | 146.9 |
| 354 | SDN | Sơn Đồng Nai | HNX | 25,000 | 38 |
| 355 | SDP | Đầu tư và Thương mại Sông Đà | HNX | 7,000 | 77.8 |
| 356 | SDT | Sông Đà 10 | HNX | 14,400 | 575.2 |
| 357 | SDU | Đô thị Sông Đà | HNX | 8,700 | 174 |
| 358 | SEB | Điện miền Trung | HNX | 32,000 | 399.8 |
| 359 | SEC | Mía đường Gia Lai | HSX | 11,200 | 436.8 |
| 360 | SED | Phát triển GD Phương Nam | HNX | 18,400 | 147.2 |
| 361 | SFC | Nhiên liệu Sài Gòn | HSX | 20,000 | 224.7 |
| 362 | SFI | Vận tải SAFI | HSX | 29,400 | 268.7 |
| 363 | SFN | Dệt lưới Sài Gòn | HNX | 16,000 | 45.8 |
| 364 | SGC | Bánh phồng tôm Sa Giang | HNX | 34,500 | 246.6 |
| 365 | SGD | Sách GD TP.HCM | HNX | 9,600 | 37 |
| 366 | SGH | Khách sạn Sài Gòn | HNX | 59,300 | 209.5 |
| 367 | SHA | Sơn Hà Sài Gòn | HNX | 4,900 | 39.2 |
| 368 | SHB | SHB | HNX | 8,700 | 7708.9 |
| 369 | SHI | SONHA CORP | HSX | 5,700 | 165.3 |
| 370 | SIC | Đầu tư – Phát triển Sông Đà | HNX | 7,700 | 61.6 |
| 371 | SII | Hạ tầng Nước Sài Gòn | HSX | 17,700 | 1033.1 |
| 372 | SJ1 | Thủy sản Số 1 | HNX | 17,000 | 94.9 |
| 373 | SJC | Sông Đà 1.01 | HNX | 11,300 | 47.2 |
| 374 | SJD | Thủy điện Cần Đơn | HSX | 24,400 | 1000.4 |
| 375 | SJE | Sông Đà 11 | HNX | 20,700 | 239 |
| 376 | SKS | Công trình GT Sông Đà | HNX | 9,400 | 42.3 |
| 377 | SLS | Mía đường Sơn La | HNX | 27,400 | 186.3 |
| 378 | SMA | Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | HSX | 5,100 | 82.2 |
| 379 | SMC | Đầu tư & TM SMC | HSX | 9,100 | 268.6 |
| 380 | SMT | VL Viễn thông Sam Cường | HNX | 21,200 | 65.3 |
| 381 | SNG | Sông Đà 10.1 | HNX | 17,700 | 81.6 |
| 382 | SPI | Đá Spilít | HNX | 6,800 | 85.8 |
| 383 | SPM | S.P.M CORP | HSX | 22,600 | 311.2 |
| 384 | SPP | Bao bì Nhựa SG | HNX | 6,800 | 81.4 |
| 385 | SRC | Cao su Sao Vàng | HSX | 21,300 | 388.2 |
| 386 | SRF | SEAREFICO | HSX | 16,000 | 389.8 |
| 387 | SSC | Giống cây trồng Miền Nam | HSX | 60,500 | 903.3 |
| 388 | SSI | Chứng khoán Sài Gòn | HSX | 25,100 | 8803.8 |
| 389 | SSM | Kết cấu Thép VNECO | HNX | 11,700 | 57.9 |
| 390 | ST8 | Thiết bị Siêu Thanh | HSX | 19,800 | 272.1 |
| 391 | STB | Sacombank | HSX | 19,600 | 22393.2 |
| 392 | STC | Sách & TB TH TP.HCM | HNX | 16,900 | 90.9 |
| 393 | STG | Kho Vận Miền Nam | HSX | 25,000 | 208.8 |
| 394 | STP | CN Thương Mại Sông Đà | HNX | 9,100 | 55.2 |
| 395 | SVC | SAVICO | HSX | 15,000 | 374.6 |
| 396 | SVI | Bao bì Biên hòa | HSX | 38,600 | 412 |
| 397 | SVT | Công nghệ SG Viễn Đông | HSX | 6,700 | 64.1 |
| 398 | SZL | Sonadezi Long Thành | HSX | 17,500 | 318.3 |
| 399 | TAC | Dầu Tường An | HSX | 44,600 | 846.5 |
| 400 | TAG | Trần Anh Company | HNX | 20,100 | 357.8 |
| 401 | TBC | Thủy điện Thác Bà | HSX | 21,300 | 1352.6 |
| 402 | TBX | Xi măng Thái Bình | HNX | 10,000 | 15.1 |
| 403 | TC6 | Than Cọc Sáu | HNX | 12,600 | 163.8 |
| 404 | TCL | Tan Cang Logistics | HSX | 26,000 | 544.5 |
| 405 | TCM | Dệt may Thành Công | HSX | 26,500 | 1301.1 |
| 406 | TCO | Vận tải Duyên Hải | HSX | 11,600 | 146.4 |
| 407 | TCS | Than Cao Sơn | HNX | 10,000 | 150 |
| 408 | TCT | Cáp treo Tây Ninh | HNX | 120,000 | 767.3 |
| 409 | TDC | Becamex TDC | HSX | 10,100 | 1010 |
| 410 | TDH | Thủ Đức House | HSX | 15,700 | 596.1 |
| 411 | TDN | Than Đèo Nai | HNX | 9,600 | 153.6 |
| 412 | TDW | Cấp nước Thủ Đức | HSX | 20,900 | 177.7 |
| 413 | TET | May mặc Miền Bắc | HNX | 17,000 | 105.5 |
| 414 | TH1 | XNK Tổng hợp 1 | HNX | 18,000 | 226.7 |
| 415 | THB | Bia Thanh Hóa | HNX | 20,000 | 228.5 |
| 416 | THG | XD Tiền Giang | HSX | 11,000 | 110 |
| 417 | THS | Thanh Hoa Sông Đà | HNX | 6,300 | 18.9 |
| 418 | THT | Than Hà Tu | HNX | 12,100 | 165.2 |
| 419 | TIC | Điện Tây Nguyên | HSX | 11,300 | 251.8 |
| 420 | TIE | Điện tử TIE | HSX | 16,200 | 155 |
| 421 | TIG | Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | HNX | 7,800 | 128.7 |
| 422 | TIX | TANIMEX | HSX | 20,200 | 484.8 |
| 423 | TJC | TRANSCO | HNX | 8,200 | 49.2 |
| 424 | TKC | Địa ốc Tân Kỷ | HNX | 5,700 | 55.6 |
| 425 | TKU | Công nghiệp Tung Kuang | HNX | 8,800 | 236 |
| 426 | TLG | Tập đoàn Thiên Long | HSX | 43,000 | 1001.8 |
| 427 | TLH | Thép Tiến Lên | HSX | 8,900 | 718.1 |
| 428 | TMC | XNK Thủ Đức | HNX | 10,000 | 124 |
| 429 | TMP | Thủy điện Thác Mơ | HSX | 22,000 | 1540 |
| 430 | TMS | Kho vận Ngoại Thương TPHCM | HSX | 34,900 | 805.3 |
| 431 | TMT | Ô tô TMT | HSX | 8,200 | 249.5 |
| 432 | TMX | Thương mại Xi măng | HNX | 7,100 | 42.6 |
| 433 | TNA | XNK Thiên Nam | HSX | 28,700 | 229.6 |
| 434 | TNC | Cao su Thống Nhất | HSX | 11,200 | 215.6 |
| 435 | TNG | ĐT & TM TNG | HNX | 13,900 | 205.8 |
| 436 | TPC | Nhựa Tân Đại Hưng | HSX | 9,100 | 193.5 |
| 437 | TPH | In Sách giáo khoa TP.Hà Nội | HNX | 7,100 | 13.5 |
| 438 | TPP | Nhựa Tân Phú | HNX | 13,900 | 69.5 |
| 439 | TRA | Traphaco | HSX | 74,000 | 1825.8 |
| 440 | TRC | Cao su Tây Ninh | HSX | 33,900 | 987.3 |
| 441 | TS4 | Thủy sản số 4 | HSX | 10,600 | 170.1 |
| 442 | TTC | Gạch men Thanh Thanh | HNX | 10,400 | 61.8 |
| 443 | TTF | Gỗ Trường Thành | HSX | 10,600 | 779.1 |
| 444 | TTP | Bao bì nhựa Tân Tiến | HSX | 18,000 | 243.9 |
| 445 | TTZ | Xây dựng Tiến Trung | HNX | 4,400 | 23.1 |
| 446 | TV1 | Tư vấn và XD Điện 1 | HSX | 12,600 | 336.3 |
| 447 | TV2 | Tư vấn XD Điện 2 | HNX | 20,700 | 91 |
| 448 | TV3 | Tư vấn XD điện 3 | HNX | 17,000 | 57.5 |
| 449 | TV4 | Tư vấn XD Điện 4 | HNX | 9,600 | 139.5 |
| 450 | TVD | Than Vàng Danh | HNX | 12,800 | 320 |
| 451 | TXM | Thạch cao Xi măng | HNX | 8,200 | 57.4 |
| 452 | TYA | Dây & Cáp điện TAYA | HSX | 7,500 | 209.2 |
| 453 | UIC | PT Nhà & Đô Thị IDICO | HSX | 15,100 | 120.8 |
| 454 | V12 | VINACONEX 12 | HNX | 9,000 | 52.4 |
| 455 | V21 | Vinaconex 21 | HNX | 6,300 | 10.7 |
| 456 | VBC | Nhựa – Bao bì Vinh | HNX | 32,500 | 97.5 |
| 457 | VBH | Điện tử Bình Hoà | HNX | 11,900 | 34.5 |
| 458 | VC1 | Xây dựng số 1 | HNX | 18,900 | 136.2 |
| 459 | VC2 | Xây dựng Số 2 | HNX | 15,200 | 180.4 |
| 460 | VC3 | Xây dựng Số 3 | HNX | 12,800 | 101.6 |
| 461 | VC5 | Xây dựng Số 5 | HNX | 6,700 | 33.5 |
| 462 | VC6 | VINACONEX 6 | HNX | 8,300 | 66.4 |
| 463 | VC7 | Xây dựng Số 7 | HNX | 7,600 | 57 |
| 464 | VC9 | Xây dựng số 9 | HNX | 7,500 | 87.7 |
| 465 | VCB | Vietcombank | HSX | 25,800 | 68757.5 |
| 466 | VCC | Vinaconex 25 | HNX | 14,400 | 86.4 |
| 467 | VCF | Vinacafé Biên Hòa | HSX | 177,000 | 4704.5 |
| 468 | VCG | VINACONEX | HNX | 12,900 | 5698.1 |
| 469 | VCM | VINACONEX MEC | HNX | 14,300 | 42.9 |
| 470 | VCS | VICOSTONE | HNX | 15,100 | 800.3 |
| 471 | VDL | Thực phẩm Lâm Đồng | HNX | 24,800 | 267.9 |
| 472 | VE2 | Xây dựng Điện VNECO 2 | HNX | 11,000 | 23.1 |
| 473 | VE3 | Xây dựng điện VNECO 3 | HNX | 9,700 | 12.8 |
| 474 | VE4 | Xây dựng điện VNECO4 | HNX | 10,400 | 10.7 |
| 475 | VE8 | Xây dựng Điện Vneco 8 | HNX | 6,600 | 11.9 |
| 476 | VE9 | VNECO 9 | HNX | 11,700 | 84.2 |
| 477 | VFG | Khử trùng Việt Nam | HSX | 38,800 | 512.5 |
| 478 | VFR | Vận tải Vietfracht | HNX | 9,900 | 148.5 |
| 479 | VGP | Cảng Rau Quả | HNX | 20,000 | 158.2 |
| 480 | VGS | Ống thép Việt Đức | HNX | 7,300 | 262.8 |
| 481 | VHC | Thủy sản Vĩnh Hoàn | HSX | 46,900 | 2823.7 |
| 482 | VHG | Đầu tư & SX Việt Hàn | HSX | 9,200 | 690 |
| 483 | VHL | Viglacera Hạ Long | HNX | 32,900 | 296.1 |
| 484 | VIC | VinGroup | HSX | 75,500 | 67515.2 |
| 485 | VIP | Vận tải Xăng dầu VIPCO | HSX | 10,100 | 646.3 |
| 486 | VIT | Viglacera Tiên Sơn | HNX | 11,200 | 110.9 |
| 487 | VIX | Chứng khoán IB | HNX | 22,000 | 660 |
| 488 | VKC | Cáp nhựa Vĩnh Khánh | HNX | 6,600 | 85.8 |
| 489 | VLA | PT Công nghệ Văn Lang | HNX | 10,000 | 10.8 |
| 490 | VMC | VIMECO | HNX | 17,300 | 112.5 |
| 491 | VMD | Y Dược phẩm Vimedimex | HSX | 16,800 | 141.8 |
| 492 | VNC | VINACONTROL | HNX | 15,500 | 162.7 |
| 493 | VND | Chứng khoán VNDIRECT | HNX | 15,200 | 1520 |
| 494 | VNE | Xây dựng điện Việt Nam | HSX | 6,100 | 378.9 |
| 495 | VNF | VINAFREIGHT | HNX | 30,100 | 168.6 |
| 496 | VNG | VINAGOLF | HSX | 7,800 | 101.4 |
| 497 | VNH | Thủy hải sản Việt Nhật | HSX | 4,500 | 36.1 |
| 498 | VNL | VinaLink | HSX | 20,000 | 180 |
| 499 | VNM | VINAMILK | HSX | 135,000 | 112513.5 |
| 500 | VNR | Tái bảo hiểm Quốc gia | HNX | 20,000 | 2621.5 |
| 501 | VNS | Ánh Dương Việt Nam | HSX | 45,400 | 2567.3 |
| 502 | VNT | Vận tải ngoại thương | HNX | 39,000 | 211.2 |
| 503 | VPH | Vạn Phát Hưng | HSX | 7,300 | 220.5 |
| 504 | VPK | Bao bì Dầu Thực vật | HSX | 21,600 | 172.8 |
| 505 | VRC | XL và Địa ốc Vũng Tàu | HSX | 5,400 | 75.7 |
| 506 | VSC | VICONSHIP | HSX | 53,500 | 1839.1 |
| 507 | VSH | Thủy điện Vĩnh Sơn SH | HSX | 14,600 | 3011.1 |
| 508 | VSI | Đầu tư & XD Cấp thoát nước | HSX | 8,000 | 105.6 |
| 509 | VTB | Viettronics Tân Bình | HSX | 10,800 | 116.7 |
| 510 | VTF | Thức ăn Chăn nuôi Việt Thắng | HSX | 19,500 | 815.3 |
| 511 | VTL | Vang Thăng Long | HNX | 21,600 | 58.3 |
| 512 | VTO | VITACO | HSX | 7,000 | 552.1 |
| 513 | VTV | VICEMCOMATCE.,JSC | HNX | 15,200 | 237.1 |
| 514 | VXB | VLXD Bến Tre | HNX | 11,900 | 48.2 |
| 515 | WCS | Bến xe Miền Tây | HNX | 101,000 | 252.5 |
