Công ty Cổ phần Chứng khoán Navibank (NVS) xin báo cáo danh mục chứng khoán thực hiện giao dịch ký quỹ tại NVS quý III năm 2025, như sau: |
1. Danh mục chứng khoán thực hiện giao dịch ký quỹ trên Sở GDCK Hà Nội |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã chứng khoán thực hiện giao dịch ký quỹ |
Tên Công ty |
STT |
Mã chứng khoán thực hiện giao dịch ký quỹ |
Tên Công ty |
|
1 |
BVS |
CTCP Chứng khoán Bảo Việt |
10 |
PVB |
CTCP Bọc ống dầu khí Việt Nam |
|
2 |
DXP |
CTCP Cảng Đoạn Xá |
11 |
PVC |
Tổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ dầu khí – CTCP |
|
3 |
HUT |
CTCP Tasco |
12 |
PVI |
CTCP PVI |
|
4 |
IDC |
Tổng công ty IDICO – CTCP |
13 |
PVS |
Tổng CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam |
|
5 |
LAS |
CTCP Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao |
14 |
SHS |
CTCP Chứng khoán Sài Gòn – Hà Nội |
|
6 |
MBS |
CTCP Chứng khoán MB |
15 |
TNG |
CTCP Đầu tư và Thương mại TNG |
|
7 |
NDN |
CTCP Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng |
16 |
VCS |
CTCP Vicostone |
|
8 |
NTP |
CTCP Nhựa Thiếu Niên Tiền Phong |
17 |
VGS |
CTCP Ống thép Việt – Đức VG PIPE |
|
9 |
PLC |
Tổng Công ty Hóa dầu Petrolimex – CTCP |
18 |
VNR |
Tổng CTCP Tái bảo hiểm Quốc gia Việt Nam |
2. Danh mục chứng khoán thực hiện giao dịch ký quỹ trên Sở GDCK HCM |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã chứng khoán thực hiện giao dịch ký quỹ |
Tên Công ty |
STT |
Mã chứng khoán thực hiện giao dịch ký quỹ |
Tên Công ty |
|
1 |
AAA |
CTCP Nhựa An Phát Xanh |
77 |
KDH |
CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền |
|
2 |
ACB |
Ngân hàng TMCP Á Châu |
78 |
KSB |
CTCP Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương |
|
3 |
ACG |
CTCP Gỗ An Cường |
79 |
LCG |
CTCP Lizen |
|
4 |
AGR |
CTCP Chứng khoán Agribank |
80 |
LHG |
CTCP Long Hậu |
|
5 |
ANV |
CTCP Nam Việt |
81 |
LIX |
CTCP Bột giặt Lix |
|
6 |
ASM |
CTCP Tập Đoàn Sao Mai |
82 |
LPB |
Ngân hàng TMCP Lộc Phát Việt Nam |
|
7 |
AST |
CTCP Dịch vụ Hàng không Taseco |
83 |
LSS |
CTCP Mía đường Lam Sơn |
|
8 |
BCM |
Tổng Công ty Đầu tư và phát triển Công nghiệp – CTCP |
84 |
MBB |
Ngân hàng TMCP Quân Đội |
|
9 |
BFC |
CTCP Phân bón Bình Điền |
85 |
MIG |
Tổng CTCP Bảo hiểm Quân Đội |
|
10 |
BIC |
Tổng CTCP Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam |
86 |
MSB |
Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam |
|
11 |
BID |
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam |
87 |
MSN |
CTCP Tập đoàn MaSan |
|
12 |
BMC |
CTCP Khoáng sản Bình Định |
88 |
MWG |
CTCP Đầu tư Thế giới Di động |
|
13 |
BMI |
Tổng CTCP Bảo Minh |
89 |
NAB |
Ngân hàng TMCP Nam Á |
|
14 |
BMP |
CTCP Nhựa Bình Minh |
90 |
NCT |
CTCP Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài |
|
15 |
BSI |
CTCP Chứng khoán BIDV |
91 |
NKG |
CTCP Thép Nam Kim |
|
16 |
BVH |
Tập đoàn Bảo Việt |
92 |
NLG |
CTCP Đầu tư Nam Long |
|
17 |
BWE |
CTCP – Tổng Công Ty Nước – Môi Trường Bình Dương |
93 |
NTL |
CTCP Phát triển đô thị Từ Liêm |
|
18 |
CII |
CTCP Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh |
94 |
OCB |
Ngân hàng TMCP Phương Đông |
|
19 |
CMG |
CTCP Tập đoàn Công nghệ CMC |
95 |
PAN |
CTCP Tập đoàn PAN |
|
20 |
CNG |
CTCP CNG Việt Nam |
96 |
PC1 |
CTCP Tập đoàn PC1 |
|
21 |
CSM |
CTCP Công nghiệp cao su Miền Nam |
97 |
PDR |
CTCP Phát triển Bất động sản Phát Đạt |
|
22 |
CSV |
CTCP Hóa chất Cơ bản miền Nam |
98 |
PET |
Tổng CTCP Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí |
|
23 |
CTD |
CTCP Xây dựng COTECCONS |
99 |
PHR |
CTCP Cao su Phước Hòa |
|
24 |
CTG |
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam |
100 |
PLX |
Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam |
|
25 |
CTI |
CTCP Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO |
101 |
PNJ |
CTCP Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận |
|
26 |
CTR |
Tổng CTCP Công trình Viettel |
102 |
POW |
Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam – CTCP |
|
27 |
CTS |
CTCP Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam |
103 |
PPC |
CTCP Nhiệt điện Phả Lại |
|
28 |
CVT |
CTCP CMC |
104 |
PTB |
CTCP Phú Tài |
|
29 |
DBC |
CTCP Tập đoàn Dabaco Việt Nam |
105 |
PVD |
Tổng CTCP Khoan và Dịch vụ Khoan Dầu khí |
|
30 |
DBD |
CTCP Dược – Trang thiết bị y tế Bình Định |
106 |
PVP |
CTCP Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương |
|
31 |
DCM |
CTCP Phân bón Dầu khí Cà Mau |
107 |
PVT |
Tổng CTCP Vận tải Dầu khí |
|
32 |
DGC |
CTCP Tập đoàn Hóa chất Đức Giang |
108 |
REE |
CTCP Cơ điện lạnh |
|
33 |
DGW |
CTCP Thế giới số |
109 |
SAB |
Tổng CTCP Bia – Rượu – Nước giải khát Sài Gòn |
|
34 |
DHA |
CTCP Hóa An |
110 |
SBT |
CTCP Thành Thành Công – Biên Hòa |
|
35 |
DHC |
CTCP Đông Hải Bến Tre |
111 |
SCR |
CTCP Địa ốc Sài Gòn Thương Tín |
|
36 |
DHG |
CTCP Dược Hậu Giang |
112 |
SCS |
CTCP Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn |
|
37 |
DIG |
Tổng CTCP Đầu tư Phát triển Xây dựng |
113 |
SGT |
CTCP Công nghệ – Viễn thông Sài Gòn |
|
38 |
DPG |
CTCP Tập đoàn Đạt Phương |
114 |
SHB |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội |
|
39 |
DPM |
Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí – CTCP |
115 |
SIP |
CTCP Đầu tư Sài Gòn VRG |
|
40 |
DPR |
CTCP Cao su Đồng Phú |
116 |
SKG |
CTCP Tàu cao tốc Superdong – Kiên Giang |
|
41 |
DRC |
CTCP Cao Su Đà Nẵng |
117 |
SSB |
Ngân hàng TMCP Đông Nam Á |
|
42 |
DVP |
CTCP Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ |
118 |
SSI |
CTCP Chứng khoán SSI |
|
43 |
DXG |
CTCP Tập đoàn Đất Xanh |
119 |
STB |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín |
|
44 |
E1VFVN30 |
Quỹ ETF DCVFMVN30 |
120 |
SZC |
CTCP Sonadezi Châu Đức |
|
45 |
EIB |
Ngân hàng TMCP Xuất Nhập Khẩu Việt Nam |
121 |
TCB |
Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam |
|
46 |
ELC |
CTCP Công nghệ – Viễn thông ELCOM |
122 |
TCH |
CTCP Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy |
|
47 |
EVF |
Công ty Tài chính Cổ phần Điện lực |
123 |
TCI |
CTCP Chứng Khoán Thành Công |
|
48 |
FMC |
CTCP Thực phẩm Sao Ta |
124 |
TCL |
CTCP Đại lý giao nhận vận tải xếp dỡ Tân Cảng |
|
49 |
FPT |
CTCP FPT |
125 |
TCM |
CTCP Dệt may – Đầu tư – Thương mại Thành Công |
|
50 |
FRT |
CTCP Bán lẻ Kỹ thuật số FPT |
126 |
TIP |
CTCP Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa |
|
51 |
FTS |
CTCP Chứng khoán FPT |
127 |
TLG |
CTCP Tập đoàn Thiên Long |
|
52 |
FUEMAV30 |
Quỹ ETF MAFM VN30 |
128 |
TPB |
Ngân Hàng TMCP Tiên Phong |
|
53 |
FUESSVFL |
Quỹ ETF SSIAM VNFIN LEAD |
129 |
TRC |
CTCP Cao su Tây Ninh |
|
54 |
FUEVFVND |
Quỹ ETF DCVFMVN DIAMOND |
130 |
TV2 |
CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 2 |
|
55 |
GAS |
Tổng Công ty khí Việt Nam – CTCP |
131 |
VCB |
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam |
|
56 |
GDT |
CTCP Chế biến Gỗ Đức Thành |
132 |
VCG |
Tổng CTCP Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam |
|
57 |
GEG |
CTCP Điện Gia Lai |
133 |
VCI |
CTCP Chứng Khoán Vietcap |
|
58 |
GEX |
CTCP Tập đoàn GELEX |
134 |
VDS |
CTCP Chứng khoán Rồng Việt |
|
59 |
GMD |
CTCP Gemadept |
135 |
VFG |
CTCP Khử trùng Việt Nam |
|
60 |
GSP |
CTCP Vận tải Sản phẩm khí Quốc tế |
136 |
VGC |
Tổng Công ty Viglacera – CTCP |
|
61 |
GVR |
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam |
137 |
VHC |
CTCP Vĩnh Hoàn |
|
62 |
HAH |
CTCP Vận tải và Xếp dỡ Hải An |
138 |
VHM |
CTCP Vinhomes |
|
63 |
HAX |
CTCP Dịch Vụ Ô Tô Hàng Xanh |
139 |
VIB |
Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam |
|
64 |
HCM |
CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh |
140 |
VIC |
Tập đoàn Vingroup – CTCP |
|
65 |
HDB |
Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh |
141 |
VIP |
CTCP Vận tải Xăng dầu VIPCO |
|
66 |
HDC |
CTCP Phát triển Nhà Bà Rịa – Vũng Tàu |
142 |
VIX |
CTCP Chứng khoán VIX |
|
67 |
HDG |
CTCP Tập đoàn Hà Đô |
143 |
VJC |
CTCP Hàng không VIETJET |
|
68 |
HHS |
CTCP Đầu tư dịch vụ Hoàng Huy |
144 |
VND |
CTCP Chứng khoán VNDIRECT |
|
69 |
HHV |
CTCP Đầu tư Hạ tầng giao thông Đèo Cả |
145 |
VNM |
CTCP Sữa Việt Nam |
|
70 |
HPG |
CTCP Tập đoàn Hòa Phát |
146 |
VOS |
CTCP Vận tải Biển Việt Nam |
|
71 |
HSG |
CTCP Tập đoàn Hoa Sen |
147 |
VPB |
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng |
|
72 |
HT1 |
CTCP Xi Măng Vicem Hà Tiên |
148 |
VPI |
CTCP Đầu tư Văn Phú – Invest |
|
73 |
IDI |
CTCP Đầu tư và Phát triển Đa quốc gia I.D.I |
149 |
VRE |
CTCP Vincom Retail |
|
74 |
IJC |
CTCP Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật |
150 |
VSC |
CTCP Container Việt Nam |
|
75 |
IMP |
CTCP Dược phẩm Imexpharm |
151 |
VTO |
CTCP Vận tải Xăng dầu Vitaco |
|
76 |
KBC |
Tổng Công ty Phát triển Đô Thị Kinh Bắc – CTCP |
152 |
VTP |
Tổng CTCP Bưu chính Viettel |