STT | Mã | Tên công ty | Sàn | Vốn hóa | KLGD 1 tháng |
1 | AAA | An Phát Plastic | HNX | 263.3 | 405,058 |
2 | AAM | Thủy sản Mekong | HNX | 190.1 | 2,387 |
3 | ABT | Thủy sản Bến Tre | HNX | 459.1 | 1,568 |
4 | ACB | Ngân hàng Á Châu | HNX | 15003.1 | 1,107,294 |
5 | ACC | Bê tông Becamex | HNX | 265 | 18,589 |
6 | ACL | Thủy sản CL An Giang | HNX | 202.4 | 4,096 |
7 | ADC | Mĩ thuật và Truyền thông | HNX | 13.5 | 1,700 |
8 | AGD | Thủy sản Gò Đàng | HNX | 990 | 1,958 |
9 | AGF | Thủy sản An Giang | HNX | 504.1 | 23,229 |
10 | AGM | XNK An Giang | HNX | 254.8 | 754 |
11 | AGR | Agriseco | HNX | 1077.1 | 128,826 |
12 | ALV | Khoáng sản Vinas A Lưới | HNX | 5.9 | 5,894 |
13 | AMC | Khoáng sản Á Châu | HNX | 44.5 | 229 |
14 | ANV | Thủy sản Nam Việt | HNX | 478.9 | 21,878 |
15 | APC | Chiếu xạ An Phú | HNX | 113.3 | 7,181 |
16 | APP | Phụ gia và SP Dầu mỏ | HNX | 40.8 | 5,906 |
17 | ARM | XNK Hàng không | HNX | 57.8 | 6,075 |
18 | ASA | Liên doanh SANA WMT | HNX | 176 | 41,142 |
19 | ASIAGF | Quỹ ACBGF | HNX | 264.1 | 2 |
20 | ASM | Sao Mai An Giang | HNX | 266.2 | 769,294 |
21 | ASP | Dầu khí An Pha | HNX | 114.1 | 126,817 |
22 | ATA | NTACO | HNX | 50.4 | 13,963 |
23 | AVF | Thủy sản Việt An | HNX | 198.5 | 321,086 |
24 | B82 | Công ty 482 | HNX | 27.9 | 204 |
25 | BBC | Bánh kẹo BIBICA | HNX | 331.5 | 6,104 |
26 | BBS | Bao bì Xi măng Bút Sơn | HNX | 35.6 | 3,038 |
27 | BCC | Xi măng Bỉm Sơn | HNX | 507 | 258,102 |
28 | BCE | XD và GT Bình Dương | HNX | 237 | 21,657 |
29 | BCI | Xây dựng Bình Chánh | HNX | 1098.5 | 128,675 |
30 | BDB | Sách Bình Định | HNX | 7.7 | 10 |
31 | BED | Sách Đà Nẵng | HNX | 29.4 | 175 |
32 | BHS | Đường Biên Hòa | HNX | 459.9 | 27,870 |
33 | BIC | Bảo hiểm BIDV | HNX | 653.4 | 74,810 |
34 | BMC | Khoáng sản Bình Định | HNX | 632 | 106,534 |
35 | BMI | Bảo hiểm Bảo Minh | HNX | 883.4 | 43,340 |
36 | BMP | Nhựa Bình Minh | HNX | 2887.9 | 74,288 |
37 | BPC | Bao bì Bỉm Sơn | HNX | 32.3 | 1,380 |
38 | BRC | Cao su Bến Thành | HNX | 89.9 | 7,373 |
39 | BSC | Dịch vụ Bến Thành | HNX | 24.3 | 4,379 |
40 | BST | BISATHICO | HNX | 11.2 | 2,133 |
41 | BT6 | Bê tông 6 | HNX | 188.1 | 1,922 |
42 | BTP | Nhiệt điện Bà Rịa | HNX | 800.4 | 348,091 |
43 | BTT | TM – DV Bến Thành | HNX | 265 | 1,146 |
44 | BVH | Tập đoàn Bảo Việt | HNX | 28647.9 | 376,343 |
45 | BXH | Bao bì Xi măng HP | HNX | 13.3 | 4 |
46 | C21 | Thế kỷ 21 | HNX | 273.2 | 2,585 |
47 | C32 | Đầu tư Xây dựng 3-2 | HNX | 155.7 | 15,298 |
48 | C47 | Xây dựng 47 | HNX | 132 | 2,276 |
49 | C92 | XD & ĐT 492 | HNX | 24.8 | 1,138 |
50 | CAN | Đồ hộp Hạ Long | HNX | 131.5 | 698 |
51 | CAP | Lâm nông sản Yên Bái | HNX | 95.2 | 5,925 |
52 | CCI | CIDICO | HNX | 122.7 | 3,498 |
53 | CCL | ĐT&PT Dầu khí Cửu Long | HNX | 90 | 49,415 |
54 | CCM | Xi măng Cần Thơ | HNX | 41.4 | 5,753 |
55 | CDC | Chương Dương Corp | HNX | 70.3 | 50,249 |
56 | CID | XD&PT CS Hạ tầng | HNX | 5.7 | 683 |
57 | CII | Hạ tầng Kỹ thuật TP.HCM | HNX | 2075.5 | 583,799 |
58 | CJC | Cơ điện Miền Trung | HNX | 44 | 33 |
59 | CKV | CokyVina | HNX | 34.8 | 3,999 |
60 | CLC | Thuốc lá Cát Lợi | HNX | 273.9 | 1,639 |
61 | CLG | Cotec Land | HNX | 340 | 110,542 |
62 | CLW | Cấp nước Chợ Lớn | HNX | 161.2 | 3,037 |
63 | CMC | Đầu tư CMC | HNX | 21 | 700 |
64 | CMI | Khoáng sản & CN CMI | HNX | 34.2 | 130,296 |
65 | CMS | Cavico CMS | HNX | 55.5 | 17,750 |
66 | CMT | CN mạng và Truyền thông | HNX | 37.1 | 2,348 |
67 | CMV | Thương nghiệp Cà Mau | HNX | 151.3 | 2,113 |
68 | CNG | CNG Việt Nam | HNX | 618.5 | 31,028 |
69 | COM | Vật tư Xăng dầu | HNX | 356.3 | 163 |
70 | CPC | Thuốc sát trùng Cần Thơ | HNX | 56.3 | 2,953 |
71 | CSM | Cao su Miền Nam | HNX | 2288 | 913,948 |
72 | CT6 | Công trình 6 | HNX | 44.6 | 250 |
73 | CTB | Bơm Hải Dương | HNX | 45.5 | 142 |
74 | CTC | Gia Lai CTC | HNX | 55.4 | 21,129 |
75 | CTD | Xây dựng Cotec | HNX | 1554.7 | 22,554 |
76 | CTG | VIETINBANK | HNX | 65322.9 | 1,747,690 |
77 | CTI | Cường Thuận IDICO | HNX | 96 | 11,554 |
78 | CTN | VINAVICO | HNX | 30.3 | 4,874 |
79 | CTS | VietinBankSc | HNX | 551.7 | 84,729 |
80 | CTV | VITRAVICO | HNX | 7 | 54 |
81 | CTX | CONSTREXIM | HNX | 158.1 | 54 |
82 | CVN | Vinam Group | HNX | 12 | 28,200 |
83 | CVT | CMC JSC | HNX | 70.9 | 8,427 |
84 | CX8 | Contrexim số 8 | HNX | 5.7 | 3,267 |
85 | D11 | Địa ốc 11 | HNX | 53.9 | 7,754 |
86 | D2D | Phát triển Đô thị số 2 | HNX | 183.3 | 1,051 |
87 | DAD | Phát triển GD Đà Nẵng | HNX | 55 | 5,558 |
88 | DAE | Sách Giáo dục Đà Nẵng | HNX | 17.8 | 2,254 |
89 | DAG | Nhựa Đông Á | HNX | 174.6 | 15,313 |
90 | DBC | Nông sản DABACO | HNX | 1192.1 | 67,492 |
91 | DBT | Dược phẩm Bến Tre | HNX | 69.9 | 775 |
92 | DC2 | DIC Số 2 | HNX | 14.6 | 1,187 |
93 | DC4 | DIC – No4 | HNX | 33.3 | 3,070 |
94 | DHA | Hóa An | HNX | 131 | 24,176 |
95 | DHG | Dược Hậu Giang | HNX | 5686.9 | 12,901 |
96 | DHL | Vận tải TM Đại Hưng | HNX | 29.7 | 92 |
97 | DHM | Khoáng sản Dương Hiếu | HNX | 166.4 | 349,756 |
98 | DHT | Dược phẩm Hà Tây | HNX | 131.9 | 3,042 |
99 | DIC | ĐT và TM DIC | HNX | 95.5 | 137,611 |
100 | DID | DIC – Đồng Tiến | HNX | 27 | 38,721 |
101 | DIH | PT Xây dựng Hội An | HNX | 50 | 18,358 |
102 | DL1 | Bến xe ĐLGL | HNX | 19.6 | 14,343 |
103 | DLG | Đức Long Gia Lai | HNX | 301.9 | 1,192,508 |
104 | DLR | Địa ốc Đà Lạt | HNX | 32.4 | 192 |
105 | DMC | Dược phẩm DOMESCO | HNX | 605.5 | 41,101 |
106 | DNC | Điện nước Hải Phòng | HNX | 18.7 | – |
107 | DNM | Y tế Danameco | HNX | 62.1 | 2,204 |
108 | DNP | Nhựa Đồng Nai | HNX | 51.4 | 21 |
109 | DNY | Thép DANA Ý | HNX | 158 | 32,678 |
110 | DPC | Nhựa Đà Nẵng | HNX | 39.8 | 1,795 |
111 | DPM | Đạm Phú Mỹ | HNX | 15197.4 | 460,450 |
112 | DPR | Cao su Đồng Phú | HNX | 2085.5 | 5,843 |
113 | DQC | Bóng đèn Điện Quang | HNX | 505.6 | 73,764 |
114 | DRC | Cao su Đà Nẵng | HNX | 3156.8 | 785,455 |
115 | DRL | Thủy điện – Điện lực 3 | HNX | 237.5 | 866 |
116 | DSN | Công viên nước Đầm Sen | HNX | 515.5 | 6,689 |
117 | DTA | BĐS Đệ Tam | HNX | 34 | 6,151 |
118 | DTL | Đại Thiên Lộc | HNX | 595.7 | 8,561 |
119 | DVP | Cảng Đình Vũ | HNX | 1370 | 8,100 |
120 | DXG | Địa ốc Đất Xanh | HNX | 493.5 | 148,751 |
121 | DXP | Cảng Đoạn Xá | HNX | 373.3 | 9,298 |
122 | DXV | Xi măng & VLXD Đà Nẵng | HNX | 29.7 | 36,071 |
123 | EBS | Sách Giáo dục Hà Nội | HNX | 75.8 | 105,101 |
124 | ECI | Bản đồ và tranh ảnh GD | HNX | 21.8 | 1,550 |
125 | EFI | Tài chính giáo dục | HNX | 66.4 | 149,067 |
126 | EIB | Eximbank | HNX | 18656.4 | 695,894 |
127 | EID | Phát triển GD Hà Nội | HNX | 131.1 | 15,298 |
128 | ELC | Phát triển Công nghệ ĐT-VT | HNX | 849.7 | 454 |
129 | EMC | Cơ điện Thủ Đức | HNX | 51.7 | 17,174 |
130 | EVE | EVERON | HNX | 638.2 | 41,658 |
131 | FCN | Công trình ngầm FECON | HNX | 339.6 | 564,705 |
132 | FDC | FIDECO | HNX | 414.1 | 4,830 |
133 | FDT | Fiditour | HNX | 80.9 | 753 |
134 | FLC | Tập đoàn FLC | HNX | 494 | 4,044,577 |
135 | FMC | Thủy sản Sao Ta | HNX | 136.9 | 23,192 |
136 | FPT | Tập đoàn FPT | HNX | 11500 | 281,179 |
137 | GAS | PV Gas | HNX | 109910 | 664,397 |
138 | GDT | Gỗ Đức Thành | HNX | 176.3 | 1,504 |
139 | GIL | XNK Bình Thạnh | HNX | 401.2 | 879 |
140 | GLT | KT Điện Toàn Cầu | HNX | 206.5 | 63,003 |
141 | GMC | May Sài Gòn | HNX | 220.1 | 2,980 |
142 | GMD | Gemadept | HNX | 2894.9 | 455,888 |
143 | GMX | Gạch ngói Mỹ Xuân | HNX | 63.3 | 1,292 |
144 | GSP | Gas Shipping | HNX | 240 | 93,275 |
145 | GTA | Gỗ Thuận An | HNX | 80.6 | 573 |
146 | GTT | Thuận Thảo Group | HNX | 461.1 | 192,430 |
147 | HAD | Bia Hà Nội – Hải Dương | HNX | 139.2 | 21,996 |
148 | HAG | Hoàng Anh Gia Lai | HNX | 14865.8 | 2,403,311 |
149 | HAI | Nông Dược H.A.I | HNX | 356.7 | 719 |
150 | HAP | Tập đoàn Hapaco | HNX | 156.4 | 286,238 |
151 | HAT | Bia Hà Nội | HNX | 68.7 | 454 |
152 | HBC | Địa ốc Hòa Bình | HNX | 780.8 | 177,032 |
153 | HBD | Bao bì PP Bình Dương | HNX | 0 | 2,035 |
154 | HBE | Sách thiết bị Hà Tĩnh | HNX | 10.5 | 1,621 |
155 | HBS | Chứng khoán Hòa Bình | HNX | 158.4 | 146,991 |
156 | HCC | Bê tông Hòa Cầm | HNX | 44 | 3,381 |
157 | HCM | Chứng khoán TP.HCM | HNX | 2181.1 | 258,940 |
158 | HCT | TM-DV-VT Xi măng HP | HNX | 11.7 | 1,192 |
159 | HDA | Hãng sơn Đông Á | HNX | 16.1 | 2,633 |
160 | HDC | Phát triển Nhà BR-VT | HNX | 392.9 | 9,667 |
161 | HDG | Xây dựng Hà Đô | HNX | 568 | 64,347 |
162 | HDO | Hưng Đạo Container | HNX | 46.6 | 146,943 |
163 | HEV | Sách Đại học – Dạy nghề | HNX | 10.8 | 1,679 |
164 | HGM | Khoáng sản Hà Giang | HNX | 819 | 2,046 |
165 | HHC | Bánh kẹo Hải Hà | HNX | 147.8 | 1,056 |
166 | HHS | Đầu tư DV Hoàng Huy | HNX | 688.5 | 940 |
167 | HJS | Thủy điện Nậm Mu | HNX | 129 | 75,250 |
168 | HLA | Hữu Liên Á Châu | HNX | 220.5 | 761,668 |
169 | HLC | Than Hà Lầm | HNX | 119.6 | 4,049 |
170 | HMC | Kim khí TP.HCM | HNX | 161.7 | 9,257 |
171 | HMH | Tập đoàn Hải Minh | HNX | 150.7 | 9,204 |
172 | HOM | Xi măng VICEM Hoàng Mai | HNX | 429.2 | 89,763 |
173 | HOT | Du lịch – DV Hội An | HNX | 200 | 640 |
174 | HPB | Bao bì PP | HNX | 40.2 | 604 |
175 | HPG | Hòa Phát | HNX | 11817.3 | 915,258 |
176 | HQC | Địa ốc Hoàng Quân | HNX | 475.2 | 2,405,607 |
177 | HRC | Cao su Hòa Bình | HNX | 837.2 | 274 |
178 | HSG | Tập đoàn Hoa Sen | HNX | 3993.6 | 444,068 |
179 | HST | Sách-TBTH Hưng Yên | HNX | 10.3 | 11,875 |
180 | HT1 | Xi măng Hà Tiên 1 | HNX | 989.8 | 56,951 |
181 | HTB | Xây dựng Huy Thắng | HNX | 34.7 | – |
182 | HTC | Thương mại Hóc Môn | HNX | 102.9 | 4,717 |
183 | HTI | PT Hạ tầng IDICO | HNX | 184.6 | 5,970 |
184 | HTL | Ô tô Trường Long | HNX | 56 | 260 |
185 | HTP | In sách Hòa Phát | HNX | 11.8 | 1,338 |
186 | HTV | Vận tải Hà Tiên | HNX | 130.8 | 8,577 |
187 | HU1 | Xây dựng HUD1 | HNX | 91 | 2,823 |
188 | HU3 | Xây dựng HU3 | HNX | 95 | 5,002 |
189 | HUT | Xây dựng TASCO | HNX | 306.6 | 625,372 |
190 | HVG | Thủy sản Hùng Vương | HNX | 2914.5 | 92,923 |
191 | HVT | Hóa chất Việt trì | HNX | 96.5 | 5,732 |
192 | HVX | Xi măng Vicem Hải Vân | HNX | 79.6 | 247 |
193 | ICF | Đầu tư & TM Thủy sản | HNX | 42.3 | 16,131 |
194 | ICG | Xây dựng Sông Hồng | HNX | 102 | 159,739 |
195 | IDI | Đầu tư và PT Đa Quốc Gia | HNX | 247 | 213,969 |
196 | IDV | PT Hạ tầng Vĩnh Phúc | HNX | 69.3 | 150 |
197 | IJC | Becamex IJC | HNX | 2193.6 | 611,955 |
198 | IMP | IMEXPHARM | HNX | 557.8 | 29,726 |
199 | INC | Tư vấn Đầu tư IDICO | HNX | 5.2 | 542 |
200 | INN | In Nông Nghiệp | HNX | 162 | 3,579 |
201 | ITA | Đầu tư CN Tân Tạo | HNX | 3823.3 | 5,318,607 |
202 | ITC | Đầu tư kinh doanh Nhà | HNX | 521.7 | 515,506 |
203 | ITD | Công nghệ Tiên Phong | HNX | 56.2 | 449,995 |
204 | ITQ | Tập đoàn Thiên Quang | HNX | 72 | 116,796 |
205 | IVS | Chứng khoán Đầu tư Việt Nam | HNX | 72.5 | 144,054 |
206 | JVC | Thiết bị Y tế Việt Nhật | HNX | 958.5 | 173,111 |
207 | KAC | Địa ốc Khang An | HNX | 128 | 245 |
208 | KBT | Gạch ngói Kiên Giang | HNX | 51 | 292 |
209 | KDC | Bánh kẹo Kinh đô | HNX | 7739.9 | 24,287 |
210 | KHA | XNK Khánh Hội | HNX | 157.1 | 22,453 |
211 | KHP | Điện lực Khánh Hòa | HNX | 484.6 | 276,273 |
212 | KKC | SX&KD Kim Khí | HNX | 46.9 | 8,483 |
213 | KLS | Chứng khoán Kim Long | HNX | 1666.6 | 2,525,927 |
214 | KMT | Kim khí Miền Trung | HNX | 44.3 | 104 |
215 | KSA | Công nghiệp Khoáng sản Bình Thuận | HNX | 142.1 | 269,182 |
216 | KSB | Khoáng sản Bình Dương | HNX | 340.2 | 22,715 |
217 | KSS | Na Rì Hamico | HNX | 154.8 | 413,743 |
218 | KST | Viễn thông Tin học Điện tử | HNX | 19.5 | 75 |
219 | KTB | Khoáng sản Tây Bắc | HNX | 158.1 | 375,485 |
220 | KTS | Đường Kon Tum | HNX | 87.2 | 746 |
221 | KTT | XL Điện Thiên Trường | HNX | 6.6 | 4,563 |
222 | L10 | LILAMA 10 | HNX | 81.9 | 3,913 |
223 | L14 | Licogi 14 | HNX | 14.4 | 9,179 |
224 | L18 | LICOGI – 18 | HNX | 56.2 | 340 |
225 | L35 | CK Lắp máy Lilama | HNX | 13.7 | 1,671 |
226 | L43 | LILAMA 45.3 | HNX | 20.3 | 563 |
227 | L44 | LILAMA 45.4 | HNX | 25.9 | 7,804 |
228 | L61 | LILAMA 69-1 | HNX | 60.3 | 3,154 |
229 | LAS | Hóa chất Lâm Thao | HNX | 2677.4 | 126,013 |
230 | LBE | Sách & TBTH Long An | HNX | 11.9 | 388 |
231 | LBM | Khoáng sản Lâm Đồng | HNX | 103.6 | 13,510 |
232 | LCD | Lilama Thí nghiệm cơ điện | HNX | 10.4 | 3 |
233 | LCM | Khoáng sản Lào Cai | HNX | 246.3 | 584,470 |
234 | LCS | Licogi 16.6 | HNX | 53.2 | 25,727 |
235 | LDP | Dược Lâm Đồng – Ladophar | HNX | 131.6 | 254 |
236 | LGC | Cơ khí – Điện Lữ Gia | HNX | 125.1 | 2,482 |
237 | LGL | Long Giang Land | HNX | 60 | 32,652 |
238 | LHC | XD Thủy lợi Lâm Đồng | HNX | 73.6 | 13,592 |
239 | LHG | KCN Long Hậu | HNX | 273.7 | 6,098 |
240 | LIG | Licogi 13 | HNX | 75.7 | 19,306 |
241 | LIX | Bột giặt Lix | HNX | 583.2 | 15,133 |
242 | LM7 | LILAMA 7 | HNX | 17.5 | 1,588 |
243 | LM8 | LILAMA 18 | HNX | 104.7 | 5,317 |
244 | LO5 | LILAMA 5 | HNX | 16 | 1,183 |
245 | LSS | Mía đường Lam Sơn | HNX | 690 | 109,278 |
246 | LTC | Điện nhẹ Viễn thông | HNX | 26.1 | 12,629 |
247 | LUT | ĐT & XD Lương Tài | HNX | 55.4 | 4,515 |
248 | MAX | Hữu Nghị Vĩnh Sinh | HNX | 25.2 | 60,329 |
249 | MBB | MBBank | HNX | 14025 | 705,503 |
250 | MCC | Gạch ngói cao cấp | HNX | 78.4 | 88 |
251 | MCF | MECOFOOD | HNX | 128 | 592 |
252 | MCG | Cơ điện và XD VN | HNX | 208.2 | 538,671 |
253 | MCO | MCO Việt Nam | HNX | 10.7 | 1,517 |
254 | MCP | In và Bao bì Mỹ Châu | HNX | 142.4 | 2,610 |
255 | MDC | Than Mông Dương | HNX | 155.4 | 88 |
256 | MDG | Xây dựng Miền Đông | HNX | 38.2 | 9,470 |
257 | MEC | Lắp máy Sông Đà | HNX | 42 | 14,038 |
258 | MHL | Minh Hữu Liên | HNX | 42.9 | – |
259 | MIH | XNK Khoáng sản Hà Nam | HNX | 20.8 | 1,788 |
260 | MNC | Mai Linh Bắc Trung Bộ | HNX | 33.9 | 18,504 |
261 | MPC | Thủy hải sản Minh Phú | HNX | 1803.6 | 2,309 |
262 | MSN | Tập đoàn Ma San | HNX | 62757.5 | 102,253 |
263 | MTG | MTGAS | HNX | 46.8 | 27,032 |
264 | NAV | Tấm lợp và gỗ Nam Việt | HNX | 52.8 | 2,176 |
265 | NBB | NBB CORP | HNX | 598.9 | 71,811 |
266 | NBC | Than Núi Béo | HNX | 296 | 26,048 |
267 | NBP | Nhiệt điện Ninh Bình | HNX | 205.8 | 3,338 |
268 | NDN | PT Nhà Đà Nẵng | HNX | 59.8 | 240,712 |
269 | NET | Bột giặt Net | HNX | 309.6 | 2,880 |
270 | NGC | Thủy sản Ngô Quyền | HNX | 11.4 | 38 |
271 | NHA | PT Nhà và Đô thị Nam HN | HNX | 26.5 | 3,729 |
272 | NHC | Gạch ngói Nhị Hiệp | HNX | 25 | 13 |
273 | NHS | Đường Ninh Hòa | HNX | 382.7 | 28,710 |
274 | NHW | Ngô Han | HNX | 256.9 | 243 |
275 | NIS | Dịch vụ hạ tầng mạng | HNX | 24 | 708 |
276 | NLC | Thủy điện Nà Lơi | HNX | 89 | 5,563 |
277 | NNC | Đá Núi Nhỏ | HNX | 399.3 | 1,721 |
278 | NPS | May Phú Thịnh – Nhà Bè | HNX | 38.8 | 717 |
279 | NSC | Giống cây trồng TW | HNX | 802.4 | 9,161 |
280 | NST | Thuốc lá Ngân Sơn | HNX | 62.2 | 1,281 |
281 | NTL | Đô thị Từ Liêm | HNX | 805.1 | 736,316 |
282 | NTP | Nhựa Tiền Phong | HNX | 1993.5 | 32,938 |
283 | NVB | Ngân hàng Nam Việt | HNX | 2083.7 | 6,046 |
284 | OCH | Khách sạn Đại Dương | HNX | 2450 | 14,189 |
285 | OGC | Tập đoàn Đại Dương | HNX | 3150 | 1,331,024 |
286 | ONE | Truyền thông Số 1 | HNX | 33.5 | 2,617 |
287 | OPC | Dược phẩm OPC | HNX | 900 | 6,259 |
288 | PAC | Pin Ắc quy Miền Nam | HNX | 439.3 | 25,573 |
289 | PAN | Xuyên Thái Bình | HNX | 621.6 | 15,765 |
290 | PCG | Đầu tư PT Gas Đô thị | HNX | 105.7 | 3,250 |
291 | PCT | VT Dầu khí Cửu Long | HNX | 75.9 | 9,621 |
292 | PDN | Cảng Đồng Nai | HNX | 211.6 | 1,760 |
293 | PDR | BĐS Phát Đạt | HNX | 1367.1 | 7,913 |
294 | PET | PETROLSETCO | HNX | 1494.6 | 1,464,337 |
295 | PGC | Gas PETROLIMEX | HNX | 467.6 | 424,639 |
296 | PGD | PV GAS D | HNX | 1111.1 | 156,338 |
297 | PGI | Bảo hiểm PJICO | HNX | 555.7 | 9,171 |
298 | PGS | Khí hóa lỏng Miền Nam | HNX | 699.2 | 431,796 |
299 | PHR | Cao su Phước Hòa | HNX | 2237 | 18,705 |
300 | PJC | Petrolimex HN | HNX | 42.5 | 410 |
301 | PJT | Vận tải thủy PETROLIMEX | HNX | 71.4 | 3,313 |
302 | PLC | Hóa dầu Petrolimex | HNX | 1040.9 | 91,036 |
303 | PMC | Pharmedic | HNX | 357.4 | 11,436 |
304 | PMS | Cơ khí xăng dầu | HNX | 62.2 | 612 |
305 | PNJ | Vàng Phú Nhuận | HNX | 1943.9 | 30,087 |
306 | POM | Thép Pomina | HNX | 2422.1 | 6,948 |
307 | POT | Thiết bị Bưu điện Postef | HNX | 142.7 | 20,582 |
308 | PPC | Nhiệt điện Phả Lại | HNX | 7444.8 | 1,551,253 |
309 | PPI | BĐS Thái Bình Dương | HNX | 70.2 | 13,898 |
310 | PPP | PP.Pharco | HNX | 31.3 | 1,110 |
311 | PPS | DVKT Điện lực Dầu khí | HNX | 139.5 | 11,504 |
312 | PRC | Vận tải Portserco | HNX | 10.7 | 283 |
313 | PSC | Vận tải Petrolimex SG | HNX | 60 | 933 |
314 | PTB | Phú Tài | HNX | 325.2 | 40,314 |
315 | PTI | Bảo hiểm Bưu điện | HNX | 524.1 | 6,639 |
316 | PTK | Luyện kim Phú Thịnh | HNX | 211.7 | 127,775 |
317 | PV2 | Đầu tư và Phát triển PVI | HNX | 110.6 | 202,108 |
318 | PVC | Dung dịch Khoan Dầu khí | HNX | 815 | 593,935 |
319 | PVD | Khoan Dầu khí PVDrilling | HNX | 9919.5 | 579,858 |
320 | PVE | Tư vấn Dầu khí | HNX | 155 | 35,649 |
321 | PVF | TCT Tài chính Dầu khí | HNX | 4560 | 1,202,269 |
322 | PVG | PVGAS NORTH | HNX | 238.4 | 268,509 |
323 | PVI | Bảo hiểm PVI | HNX | 3574.8 | 23,888 |
324 | PVS | DVKT Dầu khí PTSC | HNX | 6968.5 | 2,803,847 |
325 | PVT | Vận tải Dầu khí PVTrans | HNX | 1232.8 | 1,913,495 |
326 | PXS | Lắp máy Dầu khí | HNX | 422.6 | 471,513 |
327 | QCG | Quốc Cường Gia Lai | HNX | 953.1 | 121,474 |
328 | QHD | Que hàn Việt Đức | HNX | 25.5 | 92 |
329 | QNC | Xi măng Quảng Ninh | HNX | 93.8 | 35,472 |
330 | QST | Sách Quảng Ninh | HNX | 14.6 | 13 |
331 | QTC | GTVT Quảng Nam | HNX | 45.8 | 3,429 |
332 | RAL | Bóng đèn & Phích Rạng Đông | HNX | 439.3 | 14,843 |
333 | RCL | Địa Ốc Chợ Lớn | HNX | 89.7 | 2,284 |
334 | RDP | Nhựa Rạng Đông | HNX | 184 | 785 |
335 | REE | Cơ Điện Lạnh REE | HNX | 5944.8 | 2,186,231 |
336 | RHC | Thủy điện Ry Ninh II | HNX | 84 | 20,509 |
337 | RIC | Quốc tế Hoàng Gia | HNX | 408.1 | 1,131 |
338 | S12 | Sông Đà 12 | HNX | 17.5 | 6,775 |
339 | S55 | Sông Đà 505 | HNX | 55.8 | 2,059 |
340 | S74 | Sông Đà 7.04 | HNX | 69.3 | 15,921 |
341 | S91 | Sông Đà 9.01 | HNX | 25.6 | 7,310 |
342 | S99 | Sông Đà 9.09 | HNX | 53.7 | 20,318 |
343 | SAF | Thực Phẩm SAFOCO | HNX | 134.1 | 530 |
344 | SAM | Cáp viễn thông SAM | HNX | 981 | 1,765,502 |
345 | SAP | In Sách TP.HCM | HNX | 21.9 | 820 |
346 | SAV | Savimex | HNX | 76.5 | 10,976 |
347 | SBA | Sông Ba JSC | HNX | 363.5 | 29,821 |
348 | SBC | Vận tải và Giao nhận Bia SG | HNX | 104 | 5,822 |
349 | SBT | Mía đường Tây Ninh | HNX | 1841.3 | 662,541 |
350 | SC5 | Xây dựng Số 5 | HNX | 250.2 | 3,471 |
351 | SCD | Giải khát Chương Dương | HNX | 144.1 | 1,060 |
352 | SCR | Sacomreal | HNX | 1036 | 3,623,946 |
353 | SD2 | Sông Đà 2 | HNX | 78 | 38,832 |
354 | SD4 | Sông Đà 4 | HNX | 43.3 | 11,658 |
355 | SD5 | Sông Đà 5 | HNX | 235.8 | 86,488 |
356 | SD6 | Sông Đà 6 | HNX | 186.5 | 176,570 |
357 | SD9 | Sông Đà 9 | HNX | 251.6 | 106,776 |
358 | SDC | Tư vấn Sông Đà | HNX | 21.4 | 617 |
359 | SDD | Xây lắp Sông Đà | HNX | 48 | 256,741 |
360 | SDE | Kỹ thuật điện Sông Đà | HNX | 11.6 | 6,793 |
361 | SDG | Sadico Cần Thơ | HNX | 139.7 | 1,338 |
362 | SDN | Sơn Đồng Nai | HNX | 37.7 | 17 |
363 | SDP | Đầu tư và Thương mại Sông Đà | HNX | 40 | 19,488 |
364 | SDT | Sông Đà 10 | HNX | 288.5 | 76,604 |
365 | SDU | Đô thị Sông Đà | HNX | 110 | 14,200 |
366 | SEB | Điện miền Trung | HNX | 324.9 | 433 |
367 | SEC | Mía đường Gia Lai | HNX | 335.9 | 2,854 |
368 | SED | Phát triển GD Phương Nam | HNX | 108 | 14,996 |
369 | SEL | Sông Đà 11 Thăng Long | HNX | 37.5 | 16,063 |
370 | SFC | Nhiên liệu Sài Gòn | HNX | 224.7 | 1,550 |
371 | SFI | Vận tải SAFI | HNX | 182.8 | 12,380 |
372 | SFN | Dệt lưới Sài Gòn | HNX | 35.5 | 571 |
373 | SGC | Bánh phồng tôm Sa Giang | HNX | 162.3 | 47 |
374 | SGD | Sách GD TP.HCM | HNX | 35.9 | 3,833 |
375 | SGH | Khách sạn Sài Gòn | HNX | 127.2 | – |
376 | SHB | SHB | HNX | 6114 | 7,454,366 |
377 | SHI | SONHA CORP | HNX | 137.8 | 21,682 |
378 | SIC | Đầu tư – Phát triển Sông Đà | HNX | 48.8 | 19,253 |
379 | SII | Bất động sản Sài Gòn | HNX | 596 | 284,090 |
380 | SJ1 | Thủy sản Số 1 | HNX | 91.6 | 7,679 |
381 | SJC | Sông Đà 1.01 | HNX | 28.8 | 985 |
382 | SJD | Thủy điện Cần Đơn | HNX | 599.2 | 83,061 |
383 | SJE | Sông Đà 11 | HNX | 83.9 | 13,850 |
384 | SKS | Công trình GT Sông Đà | HNX | 30.2 | 8,345 |
385 | SLS | Mía đường Sơn La | HNX | 174.8 | 75 |
386 | SMA | Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | HNX | 64.5 | 147,684 |
387 | SMC | Đầu tư & TM SMC | HNX | 463.3 | 99,973 |
388 | SMT | VL Viễn thông Sam Cường | HNX | 29.9 | 689 |
389 | SNG | Sông Đà 10.1 | HNX | 65.9 | 3,695 |
390 | SPI | Đá Spilít | HNX | 20.5 | 15,788 |
391 | SPM | S.P.M CORP | HNX | 388.3 | 625 |
392 | SPP | Bao bì Nhựa SG | HNX | 77.8 | 892 |
393 | SQC | Khoáng sản SG-Quy Nhơn | HNX | 8602 | 45,850 |
394 | SRB | SARA | HNX | 17 | 21,476 |
395 | SRC | Cao su Sao Vàng | HNX | 333.5 | 139,301 |
396 | SRF | SEAREFICO | HNX | 288.3 | 804 |
397 | SSC | Giống cây trồng Miền Nam | HNX | 644.1 | 3,221 |
398 | SSI | Chứng khoán Sài Gòn | HNX | 6173.2 | 1,656,698 |
399 | SSM | Kết cấu Thép VNECO | HNX | 31.2 | 12,051 |
400 | ST8 | Thiết bị Siêu Thanh | HNX | 168.9 | 330 |
401 | STB | Sacombank | HNX | 19430.1 | 792,755 |
402 | STC | Sách & TB TH TP.HCM | HNX | 57.6 | 3,214 |
403 | STG | Kho Vận Miền Nam | HNX | 162 | 14 |
404 | STP | CN Thương Mại Sông Đà | HNX | 61 | 59,664 |
405 | SVC | SAVICO | HNX | 322.2 | 157,078 |
406 | SVI | Bao bì Biên hòa | HNX | 326.4 | 816 |
407 | SVN | Xây dựng SOLAVINA | HNX | 89.1 | 500 |
408 | SVT | Công nghệ SG Viễn Đông | HNX | 66 | 799 |
409 | SZL | Sonadezi Long Thành | HNX | 225.6 | 9,398 |
410 | TAC | Dầu Tường An | HNX | 871.2 | 9,146 |
411 | TAG | Trần Anh Company | HNX | 521.3 | 64 |
412 | TBC | Thủy điện Thác Bà | HNX | 977.9 | 16,761 |
413 | TBX | Xi măng Thái Bình | HNX | 24.5 | 50 |
414 | TC6 | Than Cọc Sáu | HNX | 137.8 | 8,595 |
415 | TCL | Tan Cang Logistics | HNX | 397.9 | 10,386 |
416 | TCO | Vận tải Duyên Hải | HNX | 136.6 | 502 |
417 | TCR | Gốm sứ TAICERA | HNX | 160.3 | 4,650 |
418 | TCS | Than Cao Sơn | HNX | 169.5 | 12,727 |
419 | TCT | Cáp treo Tây Ninh | HNX | 501.9 | 1,752 |
420 | TDC | Becamex TDC | HNX | 790 | 410,903 |
421 | TDH | Thủ Đức House | HNX | 470.1 | 384,608 |
422 | TDN | Than Đèo Nai | HNX | 168 | 3,640 |
423 | TDW | Cấp nước Thủ Đức | HNX | 113.1 | 889 |
424 | TET | May mặc Miền Bắc | HNX | 105.5 | 3,521 |
425 | TH1 | XNK Tổng hợp 1 | HNX | 391.7 | 182 |
426 | THB | Bia Thanh Hóa | HNX | 155.4 | 3,237 |
427 | THG | XD Tiền Giang | HNX | 77.6 | 16,451 |
428 | THT | Than Hà Tu | HNX | 147.4 | 18,283 |
429 | THV | Tập đoàn Thái Hòa VN | HNX | 23.1 | 469,122 |
430 | TIC | Điện Tây Nguyên | HNX | 220.6 | 1,637 |
431 | TIE | Điện tử TIE | HNX | 109.1 | 14,829 |
432 | TIX | TANIMEX | HNX | 406.8 | 19,092 |
433 | TKC | Địa ốc Tân Kỷ | HNX | 30.2 | 5,492 |
434 | TLG | Tập đoàn Thiên Long | HNX | 635.4 | 7,645 |
435 | TLH | Thép Tiến Lên | HNX | 532 | 1,208,729 |
436 | TMC | XNK Thủ Đức | HNX | 130.2 | 1,490 |
437 | TMP | Thủy điện Thác Mơ | HNX | 1015 | 7,733 |
438 | TMS | Kho vận Ngoại Thương TPHCM | HNX | 689.9 | 2,351 |
439 | TMT | Ô tô TMT | HNX | 168.2 | 823 |
440 | TMX | Thương mại Xi măng | HNX | 40.2 | 1,742 |
441 | TNA | XNK Thiên Nam | HNX | 160 | 2,896 |
442 | TNC | Cao su Thống Nhất | HNX | 275.3 | 82,017 |
443 | TNG | ĐT & TM TNG | HNX | 118.5 | 104,034 |
444 | TPC | Nhựa Tân Đại Hưng | HNX | 195.7 | 44,922 |
445 | TPH | In Sách giáo khoa TP.Hà Nội | HNX | 12.1 | 851 |
446 | TPP | Nhựa Tân Phú | HNX | 52 | 39,413 |
447 | TRA | Traphaco | HNX | 2072.6 | 8,264 |
448 | TRC | Cao su Tây Ninh | HNX | 1398 | 1,020 |
449 | TS4 | Thủy sản số 4 | HNX | 203.3 | 35,330 |
450 | TTF | Gỗ Trường Thành | HNX | 330.7 | 651,522 |
451 | TTP | Bao bì nhựa Tân Tiến | HNX | 448.5 | 1,699 |
452 | TV1 | Tư vấn và XD Điện 1 | HNX | 250.8 | 5,734 |
453 | TV2 | Tư vấn XD Điện 2 | HNX | 58.1 | 5,738 |
454 | TV3 | Tư vấn XD điện 3 | HNX | 42.3 | 242 |
455 | TV4 | Tư vấn XD Điện 4 | HNX | 100.2 | 9,325 |
456 | TVD | Than Vàng Danh | HNX | 260 | 10,118 |
457 | TXM | Thạch cao Xi măng | HNX | 23.1 | 9,516 |
458 | UDC | XD & PT Đô thị Tỉnh BR – VT | HNX | 121.5 | 48,947 |
459 | UIC | PT Nhà & Đô Thị IDICO | HNX | 83.2 | 5,640 |
460 | UNI | Viễn Liên | HNX | 97.9 | 94,997 |
461 | V12 | VINACONEX 12 | HNX | 44.8 | 2,841 |
462 | V21 | Vinaconex 21 | HNX | 13.8 | – |
463 | VAT | Viễn thông Vạn Xuân | HNX | 5.8 | 29 |
464 | VBC | Nhựa – Bao bì Vinh | HNX | 105 | 33 |
465 | VBH | Điện tử Bình Hoà | HNX | 46.4 | 642 |
466 | VC1 | Xây dựng số 1 | HNX | 117.4 | 742 |
467 | VC2 | Xây dựng Số 2 | HNX | 81.9 | 57,116 |
468 | VC3 | Xây dựng Số 3 | HNX | 99.2 | 104 |
469 | VC5 | Xây dựng Số 5 | HNX | 29 | 9,654 |
470 | VC6 | VINACONEX 6 | HNX | 51.2 | 5,023 |
471 | VC9 | Xây dựng số 9 | HNX | 78.4 | 3,838 |
472 | VCB | Vietcombank | HNX | 64887.7 | 634,082 |
473 | VCC | Vinaconex 25 | HNX | 62.4 | 3,688 |
474 | VCF | Vinacafé Biên Hòa | HNX | 5315.8 | 788 |
475 | VCM | VINACONEX MEC | HNX | 33 | 2,035 |
476 | VCS | VICOSTONE | HNX | 455.8 | 291,492 |
477 | VDL | Thực phẩm Lâm Đồng | HNX | 156.4 | 1,100 |
478 | VE2 | Xây dựng Điện VNECO 2 | HNX | 16.6 | 8 |
479 | VE3 | Xây dựng điện VNECO 3 | HNX | 8.6 | 9,758 |
480 | VE4 | Xây dựng điện VNECO4 | HNX | 9 | 967 |
481 | VE9 | VNECO 9 | HNX | 42.5 | 8,761 |
482 | VFG | Khử trùng Việt Nam | HNX | 657 | 467 |
483 | VFMVF1 | VFMVF1 | HNX | 1600 | 140,323 |
484 | VFR | Vận tải Vietfracht | HNX | 66 | 20,504 |
485 | VGP | Cảng Rau Quả | HNX | 120.3 | 26,786 |
486 | VGS | Ống thép Việt Đức | HNX | 187.2 | 843,022 |
487 | VHC | Thủy sản Vĩnh Hoàn | HNX | 1601.5 | 6,412 |
488 | VIC | VinGroup | HNX | 58039.6 | 884,507 |
489 | VIP | Vận tải Xăng dầu VIPCO | HNX | 450.9 | 915,890 |
490 | VKC | Cáp nhựa Vĩnh Khánh | HNX | 71.5 | 182,338 |
491 | VLA | PT Công nghệ Văn Lang | HNX | 10.3 | 1,783 |
492 | VLF | Lương thực Vĩnh Long | HNX | 107.6 | 703 |
493 | VMC | VIMECO | HNX | 82.6 | 37,810 |
494 | VMD | Y Dược phẩm Vimedimex | HNX | 102.1 | 3,128 |
495 | VNC | VINACONTROL | HNX | 136.5 | 3,448 |
496 | VNE | Xây dựng điện Việt Nam | HNX | 310.6 | 453,194 |
497 | VNF | VINAFREIGHT | HNX | 78.4 | 1,913 |
498 | VNG | VINAGOLF | HNX | 66.3 | 296 |
499 | VNL | VinaLink | HNX | 119.7 | 3,819 |
500 | VNM | VINAMILK | HNX | 110025.4 | 191,735 |
501 | VNR | Tái bảo hiểm Quốc gia | HNX | 2621.5 | 5,600 |
502 | VNS | Ánh Dương Việt Nam | HNX | 1555.2 | 6,623 |
503 | VNT | Vận tải ngoại thương | HNX | 131.6 | 2,508 |
504 | VPH | Vạn Phát Hưng | HNX | 152.4 | 174,417 |
505 | VPK | Bao bì Dầu Thực vật | HNX | 244 | 28,678 |
506 | VRC | XL và Địa ốc Vũng Tàu | HNX | 74.3 | 10,793 |
507 | VSC | VICONSHIP | HNX | 1002.6 | 49,362 |
508 | VSH | Thủy điện Vĩnh Sơn SH | HNX | 2548.2 | 1,144,126 |
509 | VSI | Đầu tư & XD Cấp thoát nước | HNX | 76.6 | 103 |
510 | VTB | Viettronics Tân Bình | HNX | 112.4 | 2,237 |
511 | VTF | Thức ăn Chăn nuôi Việt Thắng | HNX | 793.4 | 3,017 |
512 | VTO | VITACO | HNX | 339.1 | 136,720 |
513 | VTV | VICEMCOMATCE.,JSC | HNX | 118.6 | 3,154 |
514 | VXB | VLXD Bến Tre | HNX | 31.2 | 736 |
515 | WCS | Bến xe Miền Tây | HNX | 123 | 1,113 |
Tin NVS
Danh mục chứng khoán giao dịch ký quỹ tháng 06.2013
06/06/2013
-
Tin NVS