Công ty cổ phần Chứng khoán Navibank trân trọng công bố Danh mục chứng khoán giao dịch ký quỹ tháng 8/2016
| STT | Mã | Tên công ty | Sàn | Giá (29.07.2016) | KLGD 3 tháng | KLGD 1 tháng |
| 1 | AAA | An Phát Plastic | HNX | 35,600 | 569,073 | 520,543 |
| 2 | AAM | Thủy sản Mekong | HOSE | 9,600 | 3,635 | 3,490 |
| 3 | ABT | Thủy sản Bến Tre | HOSE | 50,000 | 2,445 | 2,303 |
| 4 | ACB | Ngân hàng Á Châu | HNX | 18,100 | 166,303 | 196,015 |
| 5 | ACC | Bê tông Becamex | HOSE | 29,300 | 4,806 | 7,040 |
| 6 | ACL | Thủy sản CL An Giang | HOSE | 9,400 | 2,690 | 2,176 |
| 7 | ACM | Tập đoàn Khoáng sản Á Cường | HNX | 2,000 | 938,324 | 1,539,075 |
| 8 | ADC | Mĩ thuật và Truyền thông | HNX | 16,300 | 649 | 657 |
| 9 | AGM | XNK An Giang | HOSE | 10,800 | 28,437 | 18,500 |
| 10 | ALT | Văn hóa Tân Bình | HNX | 11,200 | 167 | 310 |
| 11 | ALV | Khoáng sản Vinas A Lưới | HNX | 4,200 | 804 | 792 |
| 12 | AMC | Khoáng sản Á Châu | HNX | 32,000 | 3,805 | 5,443 |
| 13 | AMD | AMD GROUP | HOSE | 12,400 | 985,657 | 601,181 |
| 14 | AME | Alphanam Cơ điện | HNX | 3,900 | 1,155 | 2,529 |
| 15 | ANV | Thủy sản Nam Việt | HOSE | 6,000 | 7,133 | 7,327 |
| 16 | APC | Chiếu xạ An Phú | HOSE | 19,000 | 41,197 | 71,680 |
| 17 | APG | Chứng khoán An Phát | HNX | 8,800 | 133,116 | 111,968 |
| 18 | APP | Phụ gia và SP Dầu mỏ | HNX | 10,800 | 423 | 420 |
| 19 | ARM | XNK Hàng không | HNX | 33,100 | 273 | 243 |
| 20 | ASA | Liên doanh SANA WMT | HNX | 2,600 | 154,302 | 140,210 |
| 21 | ASM | Tập đoàn Sao Mai | HOSE | 15,100 | 952,033 | 782,873 |
| 22 | B82 | Công ty 482 | HNX | 5,000 | 2,429 | 4,420 |
| 23 | BBC | Bánh kẹo BIBICA | HOSE | 85,000 | 3,333 | 1,400 |
| 24 | BBS | Bao bì Xi măng Bút Sơn | HNX | 14,800 | 2,924 | 3,610 |
| 25 | BCC | Xi măng Bỉm Sơn | HNX | 17,100 | 367,781 | 538,117 |
| 26 | BCE | XD và GT Bình Dương | HOSE | 7,100 | 190,729 | 307,447 |
| 27 | BCG | Bamboo Capital | HOSE | 6,600 | 407,300 | 496,843 |
| 28 | BCI | Xây dựng Bình Chánh | HOSE | 24,000 | 32,546 | 55,439 |
| 29 | BDB | Sách Bình Định | HNX | 6,200 | 20 | – |
| 30 | BED | Sách Đà Nẵng | HNX | 29,900 | 144 | 24 |
| 31 | BFC | Phân bón Bình Điền | HOSE | 35,100 | 55,480 | 77,814 |
| 32 | BHS | Đường Biên Hòa | HOSE | 18,500 | 1,719,672 | 1,590,610 |
| 33 | BIC | Bảo hiểm BIDV | HOSE | 28,100 | 90,253 | 87,770 |
| 34 | BID | BIDV | HOSE | 17,600 | 1,604,233 | 1,576,224 |
| 35 | BII | Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | HNX | 22,400 | 494,107 | 550,365 |
| 36 | BKC | Khoáng sản Bắc Kạn | HNX | 10,200 | 967 | 790 |
| 37 | BMC | Khoáng sản Bình Định | HOSE | 15,900 | 13,144 | 14,757 |
| 38 | BMI | Bảo hiểm Bảo Minh | HOSE | 27,500 | 124,323 | 219,237 |
| 39 | BMP | Nhựa Bình Minh | HOSE | 163,000 | 83,218 | 85,832 |
| 40 | BPC | Bao bì Bỉm Sơn | HNX | 22,100 | 13,879 | 12,327 |
| 41 | BRC | Cao su Bến Thành | HOSE | 12,300 | 2,887 | 3,040 |
| 42 | BSC | Dịch vụ Bến Thành | HNX | 21,300 | 459 | 38 |
| 43 | BSI | Chứng khoán BIDV | HOSE | 10,500 | 37,048 | 82,570 |
| 44 | BST | BISATHICO | HNX | 13,300 | 33 | 100 |
| 45 | BTP | Nhiệt điện Bà Rịa | HOSE | 13,600 | 73,047 | 69,071 |
| 46 | BTS | Xi măng Bút Sơn | HNX | 10,300 | 5,366 | 10,865 |
| 47 | BTT | TM – DV Bến Thành | HOSE | 34,700 | 1,150 | 1,332 |
| 48 | BVH | Tập đoàn Bảo Việt | HOSE | 59,000 | 305,412 | 344,065 |
| 49 | BVS | Chứng khoán Bảo Việt | HNX | 13,700 | 131,358 | 186,381 |
| 50 | BXH | Bao bì Xi măng HP | HNX | 14,000 | 4,542 | 2,558 |
| 51 | C32 | Đầu tư Xây dựng 3-2 | HOSE | 61,000 | 170,431 | 180,029 |
| 52 | C47 | Xây dựng 47 | HOSE | 12,900 | 82,239 | 54,808 |
| 53 | C92 | XD & ĐT 492 | HNX | 30,000 | 2 | – |
| 54 | CAN | Đồ hộp Hạ Long | HNX | 30,300 | 282 | 269 |
| 55 | CAP | Lâm nông sản Yên Bái | HNX | 45,900 | 27,714 | 36,737 |
| 56 | CAV | Dây cáp điện Việt Nam | HOSE | 106,000 | 100,698 | 112,227 |
| 57 | CCI | CIDICO | HOSE | 12,500 | 1,057 | 1,164 |
| 58 | CCL | ĐT&PT Dầu khí Cửu Long | HOSE | 3,500 | 201,189 | 88,895 |
| 59 | CCM | Xi măng Cần Thơ | HNX | 13,500 | 74 | 10 |
| 60 | CDC | Chương Dương Corp | HOSE | 13,600 | 54,753 | 111,996 |
| 61 | CDO | Tư vấn Thiết kế và PT Đô thị | HOSE | 32,800 | 1,054,575 | 1,139,740 |
| 62 | CEO | Tập đoàn C.E.O | HNX | 10,000 | 273,813 | 379,604 |
| 63 | CHP | Thủy điện Miền Trung | HNX | 19,700 | 33,270 | 18,146 |
| 64 | CII | Hạ tầng Kỹ thuật TP.HCM | HOSE | 26,000 | 1,223,508 | 1,695,630 |
| 65 | CJC | Cơ điện Miền Trung | HNX | 30,200 | 4,383 | 7,233 |
| 66 | CKV | CokyVina | HNX | 15,300 | 164 | 181 |
| 67 | CLC | Thuốc lá Cát Lợi | HOSE | 59,000 | 24,960 | 34,597 |
| 68 | CLL | Cảng Cát Lái | HOSE | 27,300 | 21,695 | 33,707 |
| 69 | CLW | Cấp nước Chợ Lớn | HOSE | 18,200 | 722 | 984 |
| 70 | CMC | Đầu tư CMC | HNX | 5,200 | 3,695 | 2,776 |
| 71 | CMG | Tập đoàn CMC | HOSE | 14,400 | 17,210 | 18,093 |
| 72 | CMS | Cavico CMS | HNX | 7,000 | 19,311 | 19,613 |
| 73 | CMT | CN mạng và Truyền thông | HOSE | 13,000 | 713 | 427 |
| 74 | CMV | Thương nghiệp Cà Mau | HOSE | 16,500 | 2,305 | 1,004 |
| 75 | CNG | CNG Việt Nam | HOSE | 39,200 | 80,046 | 55,394 |
| 76 | COM | Vật tư Xăng dầu | HOSE | 46,000 | 742 | 1,153 |
| 77 | CPC | Thuốc sát trùng Cần Thơ | HNX | 21,700 | 1,552 | 2,986 |
| 78 | CSC | ĐT và XD Thành Nam | HNX | 16,200 | 31,260 | 44,993 |
| 79 | CSM | Cao su Miền Nam | HOSE | 22,100 | 793,918 | 715,355 |
| 80 | CSV | Hóa chất Cơ bản miền Nam | HOSE | 28,600 | 253,346 | 359,999 |
| 81 | CT6 | Công trình 6 | HNX | 8,000 | 78 | 114 |
| 82 | CTB | Bơm Hải Dương | HNX | 28,200 | 2,319 | 3,549 |
| 83 | CTC | Gia Lai CTC | HNX | 8,900 | 10,724 | 30,634 |
| 84 | CTD | Xây dựng Cotec | HOSE | 222,000 | 93,563 | 100,826 |
| 85 | CTG | VIETINBANK | HOSE | 17,800 | 1,104,125 | 1,283,052 |
| 86 | CTI | Cường Thuận IDICO | HOSE | 28,400 | 640,751 | 650,081 |
| 87 | CTS | VietinBankSc | HNX | 6,400 | 100,858 | 135,492 |
| 88 | CTT | Chế tạo máy Vinacomin | HNX | 7,900 | 459 | 52 |
| 89 | CTX | CONSTREXIM | HNX | 17,900 | 7,484 | 7,776 |
| 90 | CVT | CMC JSC | HNX | 33,400 | 542,047 | 691,780 |
| 91 | CX8 | Contrexim số 8 | HNX | 10,000 | 1,577 | 710 |
| 92 | D11 | Địa ốc 11 | HNX | 10,000 | 182 | 489 |
| 93 | D2D | Phát triển Đô thị số 2 | HOSE | 42,300 | 11,014 | 19,095 |
| 94 | DAD | Phát triển GD Đà Nẵng | HNX | 18,600 | 1,605 | 1,390 |
| 95 | DAE | Sách Giáo dục Đà Nẵng | HNX | 16,200 | 1,748 | 3,662 |
| 96 | DAG | Nhựa Đông Á | HOSE | 14,900 | 777,514 | 1,311,784 |
| 97 | DAT | ĐT Du lịch và PT Thủy sản | HOSE | 15,700 | 7,558 | 93 |
| 98 | DBC | Nông sản DABACO | HNX | 35,400 | 345,449 | 429,453 |
| 99 | DBT | Dược phẩm Bến Tre | HNX | 20,100 | 51,023 | 63,956 |
| 100 | DC4 | DIC – No4 | HNX | 7,600 | 3,753 | 2,203 |
| 101 | DCL | Dược phẩm Cửu Long | HOSE | 32,000 | 307,210 | 616,654 |
| 102 | DCM | Đạm Cà Mau | HOSE | 11,800 | 471,060 | 174,889 |
| 103 | DCS | Đại Châu | HNX | 3,700 | 2,177,928 | 1,720,965 |
| 104 | DGC | Hóa chất Đức Giang | HNX | 42,000 | 42,095 | 56,684 |
| 105 | DGL | Hóa chất Đức Giang – Lào Cai | HNX | 39,600 | 15,854 | 5,221 |
| 106 | DGW | Thế Giới Số | HOSE | 19,300 | 6,267 | 7,225 |
| 107 | DHA | Hóa An | HOSE | 29,700 | 128,375 | 176,222 |
| 108 | DHC | Đông Hải Bến Tre | HOSE | 38,500 | 99,808 | 75,943 |
| 109 | DHG | Dược Hậu Giang | HOSE | 92,500 | 83,613 | 134,998 |
| 110 | DHM | Khoáng sản Dương Hiếu | HOSE | 12,700 | 942,554 | 715,573 |
| 111 | DHP | Điện cơ Hải Phòng | HNX | 11,200 | 46,335 | 73,122 |
| 112 | DHT | Dược phẩm Hà Tây | HNX | 56,700 | 2,221 | 2,597 |
| 113 | DIC | ĐT và TM DIC | HOSE | 7,200 | 162,612 | 138,035 |
| 114 | DID | DIC – Đồng Tiến | HNX | 4,100 | 2,914 | 2,952 |
| 115 | DIG | Dic Corp | HOSE | 8,700 | 581,315 | 597,872 |
| 116 | DIH | PT Xây dựng Hội An | HNX | 10,000 | 9,718 | 7,229 |
| 117 | DL1 | Bến xe ĐLGL | HNX | 10,600 | 46,187 | 53,290 |
| 118 | DLG | Đức Long Gia Lai | HOSE | 7,200 | 1,799,574 | 2,176,330 |
| 119 | DMC | Dược phẩm DOMESCO | HOSE | 71,500 | 90,982 | 106,495 |
| 120 | DNC | Điện nước Hải Phòng | HNX | 39,100 | 227 | 386 |
| 121 | DNM | Y tế Danameco | HNX | 31,100 | 2,244 | 4,838 |
| 122 | DNP | Nhựa Đồng Nai | HNX | 24,000 | 37,128 | 38,580 |
| 123 | DNY | Thép DANA Ý | HNX | 8,700 | 9,071 | 12,713 |
| 124 | DP3 | Dược Phẩm TW3 | HNX | 30,200 | 42,331 | 52,514 |
| 125 | DPC | Nhựa Đà Nẵng | HNX | 35,000 | 989 | 1,411 |
| 126 | DPM | Đạm Phú Mỹ | HOSE | 29,200 | 449,240 | 596,374 |
| 127 | DPR | Cao su Đồng Phú | HOSE | 35,000 | 16,275 | 11,150 |
| 129 | DPS | Đầu tư Phát triển Sóc Sơn | HNX | 6,700 | 280,799 | 375,562 |
| 130 | DQC | Bóng đèn Điện Quang | HOSE | 80,000 | 37,016 | 40,493 |
| 131 | DRC | Cao su Đà Nẵng | HOSE | 39,500 | 286,008 | 266,953 |
| 132 | DRH | Đầu tư Căn Nhà Mơ Ước | HOSE | 53,000 | 193,007 | 235,579 |
| 133 | DRL | Thủy điện – Điện lực 3 | HOSE | 32,000 | 7,063 | 3,868 |
| 134 | DSN | Công viên nước Đầm Sen | HOSE | 66,000 | 22,840 | 23,820 |
| 135 | DST | Sách & TBGD Nam Định | HNX | 26,000 | 784,502 | 567,371 |
| 136 | DTT | Kỹ nghệ & Nhựa Đô Thành | HOSE | 9,300 | 1,106 | 1,231 |
| 137 | DVP | ĐT và PT Cảng Đình Vũ | HOSE | 74,000 | 6,806 | 3,176 |
| 138 | DXG | Địa ốc Đất Xanh | HOSE | 15,500 | 677,255 | 812,691 |
| 139 | DXP | Cảng Đoạn Xá | HNX | 29,800 | 21,812 | 57,305 |
| 140 | EBS | Sách Giáo dục Hà Nội | HNX | 8,100 | 1,127 | 2,281 |
| 141 | ECI | Bản đồ và tranh ảnh GD | HNX | 15,000 | 91 | 210 |
| 142 | EID | Phát triển GD Hà Nội | HNX | 14,700 | 2,998 | 4,286 |
| 143 | ELC | Phát triển Công nghệ ĐT-VT | HOSE | 26,000 | 136,544 | 137,348 |
| 144 | EMC | Cơ điện Thủ Đức | HOSE | 13,100 | 10,175 | 26,823 |
| 145 | EVE | EVERON | HOSE | 24,600 | 583,755 | 903,674 |
| 146 | FCM | Khoáng sản FECON | HOSE | 4,800 | 161,877 | 204,154 |
| 147 | FCN | Công trình ngầm FECON | HOSE | 21,900 | 442,250 | 849,139 |
| 148 | FDC | FIDECO | HOSE | 25,600 | 997 | 664 |
| 149 | FID | Đầu tư và PT doanh nghiệp VN | HNX | 12,000 | 249,053 | 83,733 |
| 150 | FIT | Đầu tư F.I.T | HOSE | 6,800 | 2,250,090 | 3,434,415 |
| 151 | FLC | Tập đoàn FLC | HOSE | 5,700 | 5,540,831 | 5,190,615 |
| 152 | FMC | Thủy sản Sao Ta | HOSE | 22,000 | 274,325 | 206,474 |
| 153 | FPT | Tập đoàn FPT | HOSE | 41,000 | 682,440 | 810,879 |
| 154 | G20 | Đầu tư Dệt may G.Home | HNX | 7,100 | 125,867 | 63,167 |
| 155 | GAS | PV Gas | HOSE | 58,500 | 527,088 | 453,637 |
| 156 | GDT | Gỗ Đức Thành | HOSE | 56,000 | 3,268 | 2,095 |
| 157 | GIL | XNK Bình Thạnh | HOSE | 56,000 | 57,646 | 78,490 |
| 158 | GLT | KT Điện Toàn Cầu | HNX | 51,000 | 207 | 244 |
| 159 | GMC | May Sài Gòn | HOSE | 37,000 | 5,291 | 6,089 |
| 160 | GMD | Gemadept | HOSE | 26,300 | 324,678 | 348,754 |
| 161 | GMX | Gạch ngói Mỹ Xuân | HNX | 21,700 | 1,932 | 1,352 |
| 162 | GSP | Gas Shipping | HOSE | 13,800 | 61,623 | 77,226 |
| 163 | GTA | Gỗ Thuận An | HOSE | 17,700 | 1,730 | 2,229 |
| 164 | GTN | Đầu tư và SX Thống Nhất | HOSE | 22,000 | 1,164,236 | 648,080 |
| 165 | HAD | Bia Hà Nội – Hải Dương | HNX | 49,000 | 461 | 729 |
| 167 | HAG | Hoàng Anh Gia Lai | HOSE | 6,400 | 2,729,550 | 2,426,090 |
| 168 | HAH | Vận tải và Xếp dỡ Hải An | HOSE | 38,700 | 85,092 | 77,155 |
| 169 | HAI | Nông Dược H.A.I | HOSE | 4,400 | 556,371 | 508,565 |
| 170 | HAP | Tập đoàn Hapaco | HOSE | 4,800 | 278,001 | 151,056 |
| 171 | HAR | BĐS An Dương Thảo Điền | HOSE | 5,600 | 2,346,208 | 2,396,374 |
| 172 | HAT | Bia Hà Nội | HNX | 45,000 | 923 | 848 |
| 173 | HAX | Ô tô Hàng Xanh | HOSE | 28,800 | 156,050 | 195,168 |
| 174 | HBC | Địa ốc Hòa Bình | HOSE | 24,500 | 630,455 | 855,520 |
| 175 | HBE | Sách thiết bị Hà Tĩnh | HNX | 4,100 | 89 | 33 |
| 176 | HBS | Chứng khoán Hòa Bình | HNX | 2,700 | 761 | 797 |
| 177 | HCC | Bê tông Hòa Cầm | HNX | 37,100 | 11,240 | 14,787 |
| 178 | HCM | Chứng khoán TP.HCM | HOSE | 31,200 | 840,941 | 968,158 |
| 179 | HCT | TM-DV-VT Xi măng HP | HNX | 10,700 | 2,045 | 943 |
| 180 | HDA | Hãng sơn Đông Á | HNX | 17,200 | 159,719 | 203,319 |
| 181 | HDC | Phát triển Nhà BR-VT | HOSE | 14,000 | 18,042 | 24,370 |
| 182 | HDG | Xây dựng Hà Đô | HOSE | 28,900 | 38,070 | 86,983 |
| 183 | HEV | Sách Đại học – Dạy nghề | HNX | 12,000 | 334 | 476 |
| 184 | HGM | Khoáng sản Hà Giang | HNX | 48,800 | 398 | 376 |
| 185 | HHC | Bánh kẹo Hải Hà | HNX | 24,000 | 3,729 | 2,897 |
| 186 | HHG | Vận tải Hoàng Hà | HNX | 10,000 | 199,402 | 317,812 |
| 187 | HHS | Đầu tư DV Hoàng Huy | HOSE | 6,400 | 3,428,670 | 3,445,697 |
| 188 | HJS | Thủy điện Nậm Mu | HNX | 16,000 | 42,781 | 8,903 |
| 189 | HKB | Thực phẩm Hà Nội – Kinh Bắc | HNX | 15,800 | 1,306,101 | 1,949,064 |
| 190 | HLC | Than Hà Lầm | HNX | 5,700 | 1,514 | 3,870 |
| 191 | HLD | Bất động sản HUDLAND | HNX | 14,300 | 41,134 | 68,933 |
| 192 | HLY | Viglacera Hạ Long I | HNX | 15,100 | 219 | 219 |
| 193 | HMH | Tập đoàn Hải Minh | HNX | 15,900 | 21,162 | 13,851 |
| 194 | HNG | Nông nghiệp Quốc tế HAGL | HOSE | 6,900 | 1,515,517 | 1,018,968 |
| 195 | HNM | HANOIMILK | HNX | 7,900 | 44,616 | 65,144 |
| 196 | HOM | Xi măng VICEM Hoàng Mai | HNX | 6,300 | 21,039 | 10,736 |
| 197 | HOT | Du lịch – DV Hội An | HOSE | 23,900 | 210 | 104 |
| 198 | HPG | Hòa Phát | HOSE | 44,500 | 3,976,539 | 4,850,039 |
| 199 | HQC | Địa ốc Hoàng Quân | HOSE | 5,200 | 3,190,904 | 3,043,345 |
| 200 | HRC | Cao su Hòa Bình | HOSE | 30,000 | 936 | 614 |
| 201 | HSG | Tập đoàn Hoa Sen | HOSE | 39,400 | 2,181,864 | 3,033,835 |
| 202 | HST | Sách-TBTH Hưng Yên | HNX | 6,400 | – | – |
| 203 | HT1 | Xi măng Hà Tiên 1 | HOSE | 30,400 | 50,931 | 81,505 |
| 204 | HTC | Thương mại Hóc Môn | HNX | 32,000 | 11,236 | 16,340 |
| 205 | HTI | PT Hạ tầng IDICO | HOSE | 17,300 | 208,279 | 236,265 |
| 206 | HTL | Ô tô Trường Long | HOSE | 71,500 | 6,944 | 6,843 |
| 207 | HTP | In sách Hòa Phát | HNX | 18,800 | 53 | – |
| 208 | HTV | Vận tải Hà Tiên | HOSE | 20,000 | 2,770 | 3,229 |
| 209 | HU1 | Xây dựng HUD1 | HOSE | 7,100 | 7,083 | 5,616 |
| 210 | HU3 | Xây dựng HUD3 | HOSE | 7,800 | 2,916 | 5,580 |
| 211 | HUT | Xây dựng TASCO | HNX | 10,400 | 1,249,644 | 2,122,122 |
| 212 | HVA | Nông nghiệp xanh Hưng Việt | HNX | 3,600 | 50,112 | 48,211 |
| 213 | HVG | Thủy sản Hùng Vương | HOSE | 11,100 | 870,267 | 903,696 |
| 214 | HVT | Hóa chất Việt trì | HNX | 22,800 | 1,283 | 1,120 |
| 215 | HVX | Xi măng Vicem Hải Vân | HOSE | 4,400 | 1,700 | 2,582 |
| 216 | ICF | Đầu tư & TM Thủy sản | HOSE | 3,300 | 5,176 | 7,568 |
| 217 | ICG | Xây dựng Sông Hồng | HNX | 7,300 | 29,625 | 19,702 |
| 218 | IDI | Đầu tư và PT Đa Quốc Gia | HOSE | 5,900 | 638,050 | 492,170 |
| 219 | IDV | PT Hạ tầng Vĩnh Phúc | HNX | 45,000 | 9,469 | 10,638 |
| 220 | IJC | Becamex IJC | HOSE | 8,800 | 798,262 | 832,525 |
| 221 | IMP | IMEXPHARM | HOSE | 50,500 | 31,185 | 58,151 |
| 222 | INC | Tư vấn Đầu tư IDICO | HNX | 5,000 | 836 | 76 |
| 223 | INN | In Nông Nghiệp | HNX | 53,500 | 44,489 | 58,280 |
| 224 | ITA | Đầu tư CN Tân Tạo | HOSE | 4,900 | 3,966,209 | 6,270,229 |
| 225 | ITD | Công nghệ Tiên Phong | HOSE | 29,000 | 216,292 | 209,164 |
| 226 | ITQ | Tập đoàn Thiên Quang | HNX | 5,800 | 350,489 | 333,899 |
| 227 | IVS | Chứng khoán Đầu tư Việt Nam | HNX | 19,100 | 213,855 | 175,995 |
| 228 | KAC | Địa ốc Khang An | HOSE | 6,100 | 381 | 857 |
| 229 | KBC | TCT Đô thị Kinh Bắc | HOSE | 17,700 | 3,106,383 | 5,124,790 |
| 230 | KDC | Bánh kẹo Kinh đô | HOSE | 28,900 | 346,033 | 320,629 |
| 231 | KDH | Nhà Khang Điền | HOSE | 23,200 | 80,829 | 86,753 |
| 232 | KHA | Đầu tư và DV Khánh Hội | HOSE | 38,800 | 27,339 | 34,878 |
| 233 | KHB | Khoáng sản Hòa Bình | HNX | 1,800 | 1,173,025 | 1,587,624 |
| 234 | KHP | Điện lực Khánh Hòa | HOSE | 10,200 | 29,142 | 11,714 |
| 235 | KLF | KLF Global | HNX | 2,700 | 1,244,736 | 894,564 |
| 236 | KMR | MIRAE | HOSE | 5,600 | 632,295 | 343,461 |
| 237 | KMT | Kim khí Miền Trung | HNX | 6,100 | 42 | 24 |
| 238 | KSA | CN Khoáng sản Bình Thuận | HOSE | 2,000 | 2,832,528 | 4,348,911 |
| 239 | KSB | Khoáng sản Bình Dương | HOSE | 76,000 | 515,626 | 745,414 |
| 240 | KSK | Khoáng sản luyện kim màu | HNX | 1,800 | 354,316 | 436,415 |
| 241 | KSQ | Khoáng sản Quang Anh | HNX | 3,600 | 96,980 | 41,148 |
| 242 | KST | Viễn thông Tin học Điện tử | HNX | 5,500 | 20 | 48 |
| 243 | KTS | Đường Kon Tum | HNX | 47,000 | 6,279 | 6,867 |
| 244 | KTT | XL Điện Thiên Trường | HNX | 4,200 | 1,717 | 5 |
| 245 | KVC | XNK Inox Kim Vĩ | HNX | 11,500 | 649,020 | 920,855 |
| 246 | L10 | LILAMA 10 | HOSE | 14,900 | 3,278 | 2,264 |
| 247 | L14 | Licogi 14 | HNX | 56,500 | 8,661 | 12,401 |
| 248 | L18 | LICOGI – 18 | HNX | 10,000 | 669 | 543 |
| 249 | L35 | CK Lắp máy Lilama | HNX | 5,500 | 2,024 | 2,586 |
| 250 | L43 | LILAMA 45.3 | HNX | 4,800 | 730 | 681 |
| 251 | L44 | LILAMA 45.4 | HNX | 3,400 | 22,253 | 1,400 |
| 252 | L61 | LILAMA 69-1 | HNX | 9,600 | 2,636 | 3,962 |
| 253 | L62 | LILAMA 69.2 | HNX | 5,800 | 2,098 | 3,895 |
| 254 | LAS | Hóa chất Lâm Thao | HNX | 27,500 | 91,566 | 204,365 |
| 255 | LBE | Sách & TBTH Long An | HNX | 14,800 | 544 | 262 |
| 256 | LBM | Khoáng sản Lâm Đồng | HOSE | 37,900 | 12,004 | 14,519 |
| 257 | LCD | Thí nghiệm cơ điện | HNX | 7,900 | – | – |
| 258 | LDG | Địa ốc Long Điền | HOSE | 9,300 | 851,736 | 851,878 |
| 259 | LDP | Dược Lâm Đồng – Ladophar | HNX | 66,000 | 8,922 | 6,995 |
| 260 | LGC | Đầu tư Cầu đường CII | HOSE | 22,000 | 17,866 | 11,097 |
| 261 | LGL | Long Giang Land | HOSE | 8,600 | 36,924 | 58,159 |
| 262 | LHC | XD Thủy lợi Lâm Đồng | HNX | 61,000 | 17,813 | 20,942 |
| 263 | LHG | KCN Long Hậu | HOSE | 23,500 | 214,382 | 176,467 |
| 264 | LIG | Licogi 13 | HNX | 6,900 | 332,884 | 262,979 |
| 265 | LIX | Bột giặt Lix | HOSE | 60,500 | 69,251 | 105,197 |
| 266 | LM7 | LILAMA 7 | HNX | 3,400 | 1,432 | 2,414 |
| 267 | LM8 | LILAMA 18 | HOSE | 25,900 | 4,916 | 6,284 |
| 268 | LO5 | LILAMA 5 | HNX | 3,600 | 592 | 929 |
| 269 | LSS | Mía đường Lam Sơn | HOSE | 14,500 | 990,232 | 890,379 |
| 270 | LTC | Điện nhẹ Viễn thông | HNX | 5,600 | 20,658 | 5,086 |
| 271 | LUT | ĐT & XD Lương Tài | HNX | 3,400 | 15,411 | 6,329 |
| 272 | MAC | MASERCO | HNX | 10,300 | 257,850 | 202,759 |
| 273 | MAS | Sân bay Đà Nẵng | HNX | 153,900 | 9,074 | 9,351 |
| 274 | MBB | MBBank | HOSE | 15,000 | 986,805 | 371,580 |
| 275 | MBG | XD và thương mại Việt Nam | HNX | 4,600 | 542,539 | 570,033 |
| 276 | MCC | Gạch ngói cao cấp | HNX | 18,800 | 26,134 | 48,521 |
| 277 | MCF | MECOFOOD | HNX | 14,600 | 1,246 | 1,957 |
| 278 | MCP | In và Bao bì Mỹ Châu | HOSE | 14,900 | 4,158 | 7,460 |
| 279 | MDC | Than Mông Dương | HNX | 8,000 | 292 | 303 |
| 280 | MEC | Lắp máy Sông Đà | HNX | 4,500 | 6,246 | 3,263 |
| 281 | MHC | Hàng hải Hà Nội | HOSE | 11,200 | 318,150 | 368,593 |
| 282 | MHL | Minh Hữu Liên | HNX | 6,500 | 252 | 191 |
| 283 | MKV | MEKOVET | HNX | 11,300 | 1 | – |
| 284 | MNC | Mai Linh miền Trung | HNX | 7,400 | 23,722 | 23,105 |
| 285 | MPT | May Phú Thành | HNX | 10,700 | 437,741 | 587,286 |
| 286 | MSN | Tập đoàn Masan | HOSE | 64,000 | 316,641 | 388,843 |
| 287 | MWG | Thế giới di động | HOSE | 134,000 | 231,641 | 206,315 |
| 288 | NAF | Nafoods Group | HOSE | 28,300 | 146,172 | 151,193 |
| 289 | NAG | Nagakawa VN | HNX | 6,100 | 62,919 | 35,649 |
| 290 | NAV | Tấm lợp và gỗ Nam Việt | HOSE | 7,800 | 422 | 511 |
| 291 | NBB | NBB CORP | HOSE | 18,300 | 84,820 | 59,300 |
| 292 | NBC | Than Núi Béo | HNX | 6,000 | 14,876 | 15,859 |
| 293 | NBP | Nhiệt điện Ninh Bình | HNX | 18,100 | 3,989 | 6,448 |
| 294 | NCT | DV Hàng hóa Nội Bài | HOSE | 108,000 | 17,501 | 20,107 |
| 295 | NDF | Nông sản XK Nam Định | HNX | 2,600 | 42,000 | 30,886 |
| 296 | NDN | PT Nhà Đà Nẵng | HNX | 8,100 | 371,136 | 329,093 |
| 297 | NDX | Phát triển Nhà Đà Nẵng | HNX | 11,600 | 55,237 | 59,572 |
| 298 | NET | Bột giặt Net | HNX | 54,000 | 88,263 | 149,601 |
| 299 | NFC | Phân lân Ninh Bình | HNX | 16,500 | 54 | 24 |
| 300 | NGC | Thủy sản Ngô Quyền | HNX | 8,400 | 802 | 1,415 |
| 301 | NHA | PT Nhà và Đô thị Nam HN | HNX | 14,800 | 92,092 | 50,043 |
| 302 | NHC | Gạch ngói Nhị Hiệp | HNX | 37,000 | 427 | 481 |
| 303 | NHP | Sản xuất XNK NHP | HNX | 17,400 | 355,473 | 356,616 |
| 304 | NKG | Thép Nam Kim | HOSE | 26,400 | 417,848 | 590,212 |
| 305 | NLG | BĐS Nam Long | HOSE | 21,600 | 160,457 | 146,743 |
| 306 | NNC | Đá Núi Nhỏ | HOSE | 86,500 | 52,491 | 65,399 |
| 307 | NPS | May Phú Thịnh – Nhà Bè | HNX | 13,200 | 86 | 167 |
| 308 | NSC | Giống cây trồng TW | HOSE | 108,000 | 5,842 | 7,009 |
| 309 | NT2 | Điện lực Nhơn Trạch 2 | HOSE | 35,100 | 625,891 | 639,461 |
| 310 | NTL | Đô thị Từ Liêm | HOSE | 10,000 | 526,066 | 450,336 |
| 311 | NTP | Nhựa Tiền Phong | HNX | 65,900 | 51,315 | 113,024 |
| 312 | NVB | Ngân hàng Quốc Dân | HNX | 5,900 | 11,441 | 6,705 |
| 313 | ONE | Truyền thông Số 1 | HNX | 7,200 | 3,247 | 1,951 |
| 314 | OPC | Dược phẩm OPC | HOSE | 36,800 | 3,476 | 5,691 |
| 315 | PAC | Pin Ắc quy Miền Nam | HOSE | 36,300 | 280,544 | 450,154 |
| 316 | PAN | Tập đoàn PAN | HOSE | 42,000 | 45,831 | 50,094 |
| 317 | PBP | Bao bì Dầu khí VN | HNX | 12,500 | 4,329 | 2,577 |
| 318 | PCE | Phân bón và Hóa chất DK Miền Trung | HNX | 14,900 | 698 | 119 |
| 319 | PCG | Đầu tư PT Gas Đô thị | HNX | 7,400 | 2,284 | 429 |
| 320 | PCN | Dầu khí DMC-Miền Bắc | HNX | 3,700 | 1,242 | 1,038 |
| 321 | PCT | DVVT Dầu khí Cửu Long | HNX | 10,000 | 13,515 | 11,505 |
| 322 | PDB | Bê tông Dinco | HNX | 25,000 | 206,963 | 128,989 |
| 323 | PDN | Cảng Đồng Nai | HOSE | 62,000 | 1,061 | 911 |
| 324 | PDR | BĐS Phát Đạt | HOSE | 12,800 | 616,671 | 748,518 |
| 325 | PEN | Xây lắp III Petrolimex | HNX | 9,100 | 330 | 390 |
| 326 | PET | PETROLSETCO | HOSE | 13,000 | 432,820 | 400,702 |
| 327 | PGC | Gas PETROLIMEX | HOSE | 10,300 | 52,300 | 59,962 |
| 328 | PGD | PV GAS D | HOSE | 45,900 | 301,630 | 87,307 |
| 329 | PGI | Bảo hiểm PJICO | HOSE | 19,600 | 147,919 | 202,790 |
| 330 | PGS | Khí hóa lỏng Miền Nam | HNX | 16,100 | 450,600 | 236,109 |
| 331 | PHC | Phục Hưng – Constrexim | HNX | 7,900 | 37,431 | 22,310 |
| 332 | PHP | Cảng Hải Phòng | HNX | 21,000 | 10,417 | 11,624 |
| 333 | PHR | Cao su Phước Hòa | HOSE | 19,400 | 173,507 | 80,456 |
| 334 | PIV | Thẩm định giá Dầu khí PIV | HNX | 8,100 | 17,315 | 6,898 |
| 335 | PJC | Petrolimex HN | HNX | 18,000 | 500 | 204 |
| 336 | PJT | Vận tải thủy PETROLIMEX | HOSE | 10,900 | 4,890 | 5,435 |
| 337 | PLC | Hóa dầu Petrolimex | HNX | 29,400 | 50,648 | 29,442 |
| 338 | PMB | Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc | HNX | 13,900 | 10,484 | 28,786 |
| 339 | PMC | Pharmedic | HNX | 57,000 | 10,518 | 9,528 |
| 340 | PMP | Bao bì Đạm Phú Mỹ | HNX | 16,000 | 763 | 833 |
| 341 | PMS | Cơ khí xăng dầu | HNX | 16,200 | 5,879 | 4,876 |
| 342 | PNJ | Vàng Phú Nhuận | HOSE | 64,000 | 124,894 | 190,623 |
| 343 | POT | Thiết bị Bưu điện Postef | HNX | 16,700 | 4,066 | 5,477 |
| 344 | PPC | Nhiệt điện Phả Lại | HOSE | 15,400 | 386,921 | 371,269 |
| 345 | PPE | PVPower Engineering | HNX | 10,700 | 1,253 | 2,443 |
| 346 | PPI | BĐS Thái Bình Dương | HOSE | 4,400 | 614,521 | 599,971 |
| 347 | PPP | PP.Pharco | HNX | 8,500 | 628 | 405 |
| 348 | PPS | DVKT Điện lực Dầu khí | HNX | 11,300 | 11,490 | 16,160 |
| 349 | PRC | Vận tải Portserco | HNX | 14,000 | 141 | 371 |
| 350 | PSC | Vận tải Petrolimex SG | HNX | 13,000 | 1,639 | 524 |
| 351 | PSD | Phân phối Tổng hợp Dầu khí | HNX | 22,600 | 86,101 | 54,021 |
| 352 | PSE | Hóa chất DK Đông Nam bộ | HNX | 11,000 | 292 | 685 |
| 353 | PSW | Phân bón hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ | HNX | 12,000 | 395 | 114 |
| 354 | PTB | Phú Tài | HOSE | 124,000 | 58,261 | 70,060 |
| 355 | PTD | Thiết kế-XD-TM Phúc Thịnh | HNX | 24,400 | 1,006 | 1,410 |
| 356 | PTI | Bảo hiểm Bưu điện | HNX | 33,000 | 36,191 | 23,502 |
| 357 | PTS | Vận tải Petrolimex HP | HNX | 6,000 | 2,284 | 862 |
| 358 | PVB | Bọc ống Dầu khí Việt Nam | HNX | 18,000 | 132,170 | 102,876 |
| 359 | PVC | Dung dịch Khoan Dầu khí | HNX | 12,900 | 606,723 | 394,771 |
| 360 | PVD | Khoan Dầu khí PVDrilling | HOSE | 25,600 | 1,820,330 | 1,386,239 |
| 361 | PVE | Tư vấn Dầu khí | HNX | 7,600 | 135,726 | 80,268 |
| 362 | PVG | PVGAS NORTH | HNX | 7,800 | 92,223 | 65,265 |
| 363 | PVI | Bảo hiểm PVI | HNX | 26,500 | 159,410 | 231,007 |
| 364 | PVS | DVKT Dầu khí PTSC | HNX | 16,900 | 1,895,829 | 1,535,413 |
| 365 | PVT | Vận tải Dầu khí PVTrans | HOSE | 15,300 | 1,213,761 | 1,108,784 |
| 366 | PXS | Lắp máy Dầu khí | HOSE | 12,700 | 741,880 | 610,070 |
| 367 | QBS | Xuất nhập khẩu Quảng Bình | HOSE | 8,200 | 1,047,026 | 1,586,114 |
| 368 | QCG | Quốc Cường Gia Lai | HOSE | 4,600 | 111,073 | 108,993 |
| 369 | QHD | Que hàn Việt Đức | HNX | 59,000 | 36,744 | 37,144 |
| 370 | QNC | Xi măng Quảng Ninh | HNX | 6,300 | 780 | 1,170 |
| 371 | QST | Sách Quảng Ninh | HNX | 9,100 | 34 | 24 |
| 372 | QTC | GTVT Quảng Nam | HNX | 28,900 | 7,044 | 14,044 |
| 373 | RAL | Bóng đèn & Phích Rạng Đông | HOSE | 100,000 | 23,163 | 31,171 |
| 374 | RCL | Địa Ốc Chợ Lớn | HNX | 19,600 | 2,385 | 3,498 |
| 375 | RDP | Nhựa Rạng Đông | HOSE | 30,000 | 27,147 | 40,085 |
| 376 | REE | Cơ Điện Lạnh REE | HOSE | 20,600 | 282,884 | 292,290 |
| 377 | S55 | Sông Đà 505 | HNX | 42,000 | 52,109 | 52,772 |
| 378 | S74 | Sông Đà 7.04 | HNX | 4,600 | 6,358 | 6,806 |
| 379 | S99 | Sông Đà 9.09 (SCI) | HNX | 5,200 | 225,508 | 234,630 |
| 380 | SAF | Thực Phẩm SAFOCO | HNX | 50,000 | 1,624 | 2,583 |
| 381 | SAM | Cáp viễn thông SAM | HOSE | 9,000 | 726,348 | 576,458 |
| 382 | SBA | Sông Ba JSC | HOSE | 9,600 | 17,233 | 15,869 |
| 383 | SBT | Mía đường Tây Ninh | HOSE | 32,800 | 2,033,996 | 1,784,033 |
| 384 | SC5 | Xây dựng Số 5 | HOSE | 24,700 | 2,483 | 2,005 |
| 385 | SCD | Giải khát Chương Dương | HOSE | 38,000 | 3,504 | 6,653 |
| 386 | SCI | XD và Đầu tư Sông Đà 9 | HNX | 10,000 | 284 | 481 |
| 387 | SCL | Sông Đà Cao Cường | HNX | 6,900 | 8,603 | 13,323 |
| 388 | SCR | Sacomreal | HNX | 9,900 | 4,593,052 | 6,262,308 |
| 389 | SD2 | Sông Đà 2 | HNX | 11,000 | 181,189 | 301,842 |
| 390 | SD4 | Sông Đà 4 | HNX | 11,200 | 4,516 | 2,926 |
| 391 | SD5 | Sông Đà 5 | HNX | 11,400 | 73,658 | 107,929 |
| 392 | SD6 | Sông Đà 6 | HNX | 10,500 | 31,743 | 19,769 |
| 393 | SD9 | Sông Đà 9 | HNX | 10,500 | 12,904 | 8,217 |
| 394 | SDA | XKLĐ Sông Đà | HNX | 7,000 | 49,166 | 67,831 |
| 395 | SDC | Tư vấn Sông Đà | HNX | 19,100 | 137 | 414 |
| 396 | SDD | Xây lắp Sông Đà | HNX | 2,700 | 60,692 | 26,188 |
| 397 | SDG | Sadico Cần Thơ | HNX | 18,100 | 336 | 52 |
| 398 | SDN | Sơn Đồng Nai | HNX | 29,300 | 313 | 627 |
| 399 | SDP | Đầu tư và Thương mại Sông Đà | HNX | 4,300 | 36,795 | 71,772 |
| 400 | SDT | Sông Đà 10 | HNX | 10,200 | 16,904 | 19,459 |
| 401 | SDU | Đô thị Sông Đà | HNX | 13,500 | 1,120 | 948 |
| 402 | SEB | Điện miền Trung | HNX | 28,500 | 1,338 | 1,395 |
| 403 | SED | Phát triển GD Phương Nam | HNX | 21,200 | 3,807 | 9,370 |
| 404 | SFC | Nhiên liệu Sài Gòn | HOSE | 27,800 | 1,119 | 1,061 |
| 405 | SFG | Phân bón Miền Nam | HOSE | 12,300 | 18,134 | 16,912 |
| 406 | SFI | Vận tải SAFI | HOSE | 28,400 | 11,794 | 12,298 |
| 407 | SFN | Dệt lưới Sài Gòn | HNX | 26,400 | 3,809 | 2,495 |
| 408 | SGC | Bánh phồng tôm Sa Giang | HNX | 49,600 | 5,518 | 13,505 |
| 409 | SGD | Sách GD TP.HCM | HNX | 8,600 | 423 | 655 |
| 410 | SGH | Khách sạn Sài Gòn | HNX | 22,000 | 97 | 90 |
| 411 | SGO | Dầu thực vật Sài Gòn | HNX | 2,900 | 295,763 | 266,217 |
| 412 | SHA | Sơn Hà Sài Gòn | HNX | 9,400 | 343,392 | 315,067 |
| 413 | SHB | SHB | HNX | 6,000 | 1,865,094 | 968,485 |
| 414 | SHI | SONHA CORP | HOSE | 9,200 | 943,910 | 880,787 |
| 415 | SHN | Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | HNX | 10,000 | 658,892 | 506,552 |
| 416 | SHP | Thủy điện Miền Nam | HOSE | 19,600 | 20,333 | 18,049 |
| 417 | SHS | Chứng khoán SG – HN | HNX | 6,400 | 262,289 | 355,432 |
| 418 | SIC | Đầu tư – Phát triển Sông Đà | HNX | 16,700 | 6,061 | 10,190 |
| 419 | SII | Hạ tầng Nước Sài Gòn | HOSE | 28,400 | 124 | 301 |
| 420 | SJ1 | Nông nghiệp Hùng Hậu | HNX | 18,400 | 313 | 344 |
| 421 | SJC | Sông Đà 1.01 | HNX | 5,800 | 361 | 752 |
| 422 | SJD | Thủy điện Cần Đơn | HOSE | 27,600 | 19,508 | 14,342 |
| 423 | SJE | Sông Đà 11 | HNX | 28,400 | 6,443 | 3,643 |
| 424 | SJS | SUDICO | HOSE | 23,400 | 200,062 | 219,606 |
| 425 | SKG | Tàu Cao tốc Superdong | HOSE | 94,500 | 76,294 | 99,356 |
| 426 | SLS | Mía đường Sơn La | HNX | 115,000 | 19,452 | 24,586 |
| 427 | SMA | Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn | HOSE | 6,500 | 37,479 | 33,000 |
| 428 | SMN | Sách và thiết bị GD miền Nam | HNX | 9,200 | 152 | 62 |
| 429 | SMT | VL Viễn thông Sam Cường | HNX | 26,500 | 828 | 982 |
| 430 | SPI | Đá Spilít | HNX | 3,800 | 541,529 | 654,553 |
| 431 | SPM | S.P.M CORP | HOSE | 20,000 | 3,927 | 2,439 |
| 432 | SPP | Bao bì Nhựa SG | HNX | 12,100 | 91,061 | 207,215 |
| 433 | SRC | Cao su Sao Vàng | HOSE | 32,300 | 71,979 | 87,416 |
| 434 | SRF | SEAREFICO | HOSE | 27,000 | 14,905 | 23,398 |
| 435 | SSC | Giống cây trồng Miền Nam | HOSE | 42,500 | 435 | 314 |
| 436 | SSI | Chứng khoán Sài Gòn | HOSE | 22,900 | 2,192,708 | 3,490,300 |
| 437 | SSM | Kết cấu Thép VNECO | HNX | 18,500 | 3,791 | 795 |
| 438 | ST8 | Thiết bị Siêu Thanh | HOSE | 22,200 | 5,185 | 5,165 |
| 439 | STB | Sacombank | HOSE | 11,300 | 1,227,097 | 1,077,088 |
| 440 | STC | Sách & TB TH TP.HCM | HNX | 23,200 | 1,074 | 1,691 |
| 441 | STG | Kho Vận Miền Nam | HOSE | 32,900 | 53,670 | 51,510 |
| 442 | STK | Sợi Thế Kỷ | HOSE | 22,000 | 16,417 | 13,283 |
| 443 | STP | CN Thương Mại Sông Đà | HNX | 6,500 | 2,025 | 939 |
| 444 | SVC | SAVICO | HOSE | 41,600 | 124,049 | 164,938 |
| 445 | SVI | Bao bì Biên Hòa | HOSE | 41,000 | 2,226 | 2,477 |
| 446 | SVN | Xây dựng SOLAVINA | HNX | 3,200 | 320,874 | 301,117 |
| 447 | SVT | Công nghệ SG Viễn Đông | HOSE | 8,500 | 96 | 40 |
| 448 | SZL | Sonadezi Long Thành | HOSE | 25,500 | 11,405 | 15,783 |
| 449 | TA9 | Xây lắp Thành An 96 | HNX | 31,000 | 19,807 | 26,544 |
| 450 | TAC | Dầu Tường An | HOSE | 60,000 | 1,779 | 393 |
| 451 | TAG | Trần Anh Company | HNX | 76,000 | 460 | 10 |
| 452 | TBC | Thủy điện Thác Bà | HOSE | 23,900 | 1,005 | 1,289 |
| 453 | TBX | Xi măng Thái Bình | HNX | 10,000 | 90 | – |
| 454 | TC6 | Than Cọc Sáu | HNX | 6,200 | 78,028 | 45,499 |
| 455 | TCL | Tan Cang Logistics | HOSE | 29,400 | 21,096 | 23,006 |
| 456 | TCM | Dệt may Thành Công | HOSE | 20,700 | 460,167 | 430,045 |
| 457 | TCO | Vận tải Duyên Hải | HOSE | 10,800 | 2,827 | 1,770 |
| 458 | TCR | Gốm sứ TAICERA | HOSE | 8,600 | 78,194 | 100,040 |
| 459 | TCS | Than Cao Sơn | HNX | 10,000 | 12,934 | 21,717 |
| 460 | TCT | Cáp treo Tây Ninh | HOSE | 55,000 | 16,164 | 19,473 |
| 461 | TDC | Becamex TDC | HOSE | 5,900 | 164,314 | 103,689 |
| 462 | TDH | Thủ Đức House | HOSE | 12,900 | 326,439 | 461,291 |
| 463 | TDN | Than Đèo Nai | HNX | 5,700 | 13,295 | 31,769 |
| 464 | TDW | Cấp nước Thủ Đức | HOSE | 36,200 | 487 | 470 |
| 465 | TEG | Xây dựng Trường Thành | HNX | 11,500 | 226,111 | 393,971 |
| 466 | TET | May mặc Miền Bắc | HNX | 18,300 | 443 | 538 |
| 467 | TFC | Trang Corp. | HNX | 10,200 | 11,380 | 18,044 |
| 468 | THB | Bia Thanh Hóa | HNX | 20,000 | 1,738 | 62 |
| 469 | THG | XD Tiền Giang | HOSE | 58,000 | 5,302 | 7,345 |
| 470 | THS | Thanh Hoa Sông Đà | HNX | 8,600 | 20 | – |
| 471 | THT | Than Hà Tu | HNX | 6,600 | 83,845 | 24,183 |
| 472 | TIC | Điện Tây Nguyên | HOSE | 11,700 | 4,939 | 1,339 |
| 473 | TIE | Điện tử TIE | HOSE | 12,800 | 16,136 | 15,729 |
| 474 | TIG | Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | HNX | 6,600 | 961,286 | 683,001 |
| 475 | TIX | TANIMEX | HOSE | 31,000 | 4,071 | 1,281 |
| 476 | TJC | TRANSCO | HNX | 9,500 | 14,013 | 14,397 |
| 477 | TKC | Địa ốc Tân Kỷ | HNX | 13,100 | 2,206 | 1,865 |
| 478 | TKU | Công nghiệp Tung Kuang | HNX | 9,000 | 1,029 | 875 |
| 479 | TLG | Tập đoàn Thiên Long | HOSE | 93,000 | 1,857 | 1,296 |
| 480 | TMC | XNK Thủ Đức | HNX | 13,900 | 3,999 | 2,271 |
| 481 | TMP | Thủy điện Thác Mơ | HOSE | 26,000 | 2,046 | 1,983 |
| 482 | TMS | Kho vận Ngoại Thương TPHCM | HOSE | 51,000 | 11,069 | 6,723 |
| 483 | TMT | Ô tô TMT | HOSE | 28,800 | 78,150 | 89,276 |
| 484 | TMX | Thương mại Xi măng | HNX | 10,800 | 1,228 | 3,662 |
| 485 | TNA | XNK Thiên Nam | HOSE | 58,000 | 62,730 | 77,678 |
| 486 | TNC | Cao su Thống Nhất | HOSE | 8,800 | 6,158 | 6,162 |
| 487 | TNG | ĐT & TM TNG | HNX | 16,600 | 193,388 | 173,751 |
| 488 | TNT | TAI NGUYEN CORP | HOSE | 30,100 | 532,863 | 683,433 |
| 489 | TPC | Nhựa Tân Đại Hưng | HOSE | 7,200 | 3,850 | 3,780 |
| 490 | TPH | In Sách giáo khoa TP.Hà Nội | HNX | 10,200 | 403 | 542 |
| 491 | TPP | Nhựa Tân Phú | HNX | 26,000 | 5,166 | 4,033 |
| 492 | TRA | Traphaco | HOSE | 114,000 | 10,735 | 5,433 |
| 493 | TRC | Cao su Tây Ninh | HOSE | 21,200 | 21,192 | 14,144 |
| 494 | TS4 | Thủy sản số 4 | HOSE | 9,300 | 14,406 | 18,781 |
| 495 | TSC | Kỹ thuật NN Cần Thơ | HOSE | 5,200 | 2,372,988 | 1,477,847 |
| 496 | TTB | Tập đoàn Tiến Bộ | HNX | 6,800 | 395,955 | 457,664 |
| 497 | TTC | Gạch men Thanh Thanh | HNX | 23,800 | 20,740 | 26,207 |
| 498 | TTF | Gỗ Trường Thành | HOSE | 23,100 | 570,412 | 284,598 |
| 499 | TTZ | Xây dựng Tiến Trung | HNX | 5,000 | 36,059 | 45,100 |
| 500 | TV1 | Tư vấn và XD Điện 1 | HOSE | 14,200 | 2,945 | 1,822 |
| 501 | TV2 | Tư vấn XD Điện 2 | HNX | 96,300 | 4,979 | 4,209 |
| 502 | TV3 | Tư vấn XD điện 3 | HNX | 34,500 | 904 | 81 |
| 503 | TV4 | Tư vấn XD Điện 4 | HNX | 13,200 | 861 | 1,702 |
| 504 | TVC | Quản lý Đầu tư Trí Việt | HNX | 12,700 | 893,358 | 578,767 |
| 505 | TVD | Than Vàng Danh | HNX | 6,200 | 4,835 | 2,964 |
| 506 | TVS | Chứng khoán Thiên Việt | HOSE | 11,200 | 5,769 | 5,202 |
| 507 | TXM | Thạch cao Xi măng | HNX | 6,700 | 1,263 | 1,548 |
| 508 | TYA | Dây & Cáp điện TAYA | HOSE | 18,400 | 82,236 | 67,663 |
| 509 | UDC | XD & PT Đô thị Tỉnh BR – VT | HOSE | 3,300 | 154,779 | 79,576 |
| 510 | UIC | PT Nhà & Đô Thị IDICO | HOSE | 25,500 | 18,491 | 20,580 |
| 511 | UNI | Viễn Liên | HNX | 6,900 | 5,002 | 6,835 |
| 512 | V12 | VINACONEX 12 | HNX | 9,700 | 690 | 357 |
| 513 | V21 | Vinaconex 21 | HNX | 5,600 | 822 | 457 |
| 514 | VAF | Phân lân Văn Điển | HOSE | 14,600 | 3,355 | 7,364 |
| 515 | VAT | Viễn thông Vạn Xuân | HNX | 16,400 | 138,693 | 110,246 |
| 516 | VBC | Nhựa – Bao bì Vinh | HNX | 83,500 | 2,518 | 257 |
| 517 | VC1 | Xây dựng số 1 | HNX | 14,000 | 14,242 | 7,257 |
| 518 | VC2 | Xây dựng Số 2 | HNX | 14,600 | 28,310 | 25,867 |
| 519 | VC3 | Xây dựng Số 3 | HNX | 31,000 | 112,766 | 107,570 |
| 520 | VC6 | VINACONEX 6 | HNX | 9,000 | 3,350 | 4,754 |
| 521 | VC7 | Xây dựng Số 7 | HNX | 22,000 | 34,576 | 53,489 |
| 522 | VC9 | Xây dựng số 9 | HNX | 9,000 | 3,894 | 5,855 |
| 523 | VCB | Vietcombank | HOSE | 54,000 | 692,127 | 741,815 |
| 524 | VCC | Vinaconex 25 | HNX | 19,100 | 25,678 | 30,012 |
| 525 | VCF | Vinacafé Biên Hòa | HOSE | 140,000 | 937 | 1,092 |
| 526 | VCG | VINACONEX | HNX | 14,900 | 2,619,309 | 4,003,463 |
| 527 | VCM | VINACONEX MEC | HNX | 16,500 | 94 | 219 |
| 528 | VCS | VICOSTONE | HNX | 105,000 | 91,692 | 90,211 |
| 529 | VDL | Thực phẩm Lâm Đồng | HNX | 33,900 | 2,946 | 1,408 |
| 530 | VDS | Chứng khoán Rồng Việt | HNX | 7,900 | 8,120 | 6,262 |
| 531 | VE1 | VNECO1 | HNX | 8,300 | 1,297 | 490 |
| 532 | VE2 | Xây dựng Điện VNECO 2 | HNX | 13,100 | 1,501 | 3,408 |
| 533 | VE3 | Xây dựng điện VNECO 3 | HNX | 13,000 | 3,596 | 8,724 |
| 534 | VE4 | Xây dựng điện VNECO4 | HNX | 10,700 | 1,410 | 1,786 |
| 535 | VE8 | Xây dựng Điện Vneco 8 | HNX | 10,600 | 2,586 | 1,758 |
| 536 | VE9 | VNECO 9 | HNX | 8,200 | 9,727 | 25,091 |
| 537 | VFG | Khử trùng Việt Nam | HOSE | 73,000 | 36,084 | 29,102 |
| 538 | VGP | Cảng Rau Quả | HNX | 26,300 | 25,904 | 69,287 |
| 539 | VGS | Ống thép Việt Đức | HNX | 11,900 | 1,095,578 | 1,538,222 |
| 540 | VHC | Thủy sản Vĩnh Hoàn | HOSE | 52,500 | 138,980 | 147,779 |
| 541 | VHG | Đầu tư Cao su Quảng Nam | HOSE | 3,800 | 2,687,278 | 2,880,344 |
| 542 | VHL | Viglacera Hạ Long | HNX | 48,000 | 14,476 | 30,533 |
| 543 | VIC | VinGroup | HOSE | 51,000 | 673,434 | 691,806 |
| 544 | VIP | Vận tải Xăng dầu VIPCO | HOSE | 9,400 | 306,111 | 420,943 |
| 545 | VIT | Viglacera Tiên Sơn | HNX | 26,000 | 38,513 | 50,091 |
| 546 | VIX | Chứng khoán IB | HNX | 7,300 | 1,189,778 | 1,293,730 |
| 547 | VKC | Cáp nhựa Vĩnh Khánh | HNX | 17,900 | 171,618 | 253,712 |
| 548 | VLA | PT Công nghệ Văn Lang | HNX | 9,300 | 327 | 624 |
| 549 | VMC | VIMECO | HNX | 30,600 | 955 | 938 |
| 550 | VMD | Y Dược phẩm Vimedimex | HOSE | 39,300 | 13,577 | 1,593 |
| 551 | VMI | KS và Đầu tư VISACO | HNX | 7,800 | 198,603 | 332,088 |
| 552 | VMS | Phát triển Hàng Hải | HNX | 10,900 | 1,202 | 1,838 |
| 553 | VNC | VINACONTROL | HNX | 33,000 | 1,720 | 2,020 |
| 554 | VND | Chứng khoán VNDIRECT | HNX | 13,400 | 903,704 | 1,038,315 |
| 555 | VNE | Xây dựng điện Việt Nam | HOSE | 8,600 | 513,525 | 327,208 |
| 556 | VNF | VINAFREIGHT | HNX | 58,500 | 947 | 1,433 |
| 557 | VNG | DL Thành Thành Công | HOSE | 14,800 | 144,343 | 178,323 |
| 558 | VNL | VinaLink | HOSE | 27,000 | 2,909 | 3,978 |
| 559 | VNM | VINAMILK | HOSE | 158,000 | 734,542 | 1,018,198 |
| 560 | VNR | Tái bảo hiểm Quốc gia | HNX | 19,900 | 143,025 | 255,567 |
| 561 | VNS | Ánh Dương Việt Nam | HOSE | 30,900 | 343,087 | 325,780 |
| 562 | VNT | Vận tải ngoại thương | HNX | 34,000 | 963 | 514 |
| 563 | VPH | Vạn Phát Hưng | HOSE | 9,400 | 300,698 | 332,618 |
| 564 | VPK | Bao bì Dầu Thực vật | HOSE | 16,000 | 1,985 | 3,418 |
| 565 | VPS | Thuốc sát trùng Việt Nam | HOSE | 26,700 | 1,711 | 3,077 |
| 566 | VSA | Đại lý Hàng hải VN | HNX | 24,200 | 4,237 | 2,582 |
| 567 | VSC | VICONSHIP | HOSE | 68,000 | 98,508 | 122,568 |
| 568 | VSH | Thủy điện Vĩnh Sơn SH | HOSE | 14,300 | 31,879 | 22,720 |
| 569 | VSI | Đầu tư & XD Cấp thoát nước | HOSE | 12,300 | 20,222 | 23,759 |
| 570 | VTB | Viettronics Tân Bình | HOSE | 13,300 | 998 | 1,537 |
| 571 | VTC | Viễn thông VTC | HNX | 9,500 | 3,069 | 965 |
| 572 | VTH | Dây cáp điện Việt Thái | HNX | 14,500 | 14,927 | 16,562 |
| 573 | VTL | Vang Thăng Long | HNX | 21,600 | 30 | 90 |
| 574 | VTO | VITACO | HOSE | 10,900 | 662,073 | 1,118,205 |
| 575 | VTV | VICEMCOMATCE.,JSC | HNX | 22,600 | 429,711 | 325,256 |
| 576 | VXB | VLXD Bến Tre | HNX | 10,700 | 81 | 52 |
| 577 | WCS | Bến xe Miền Tây | HNX | 160,000 | 1,862 | 3,259 |
| 578 | WSS | Chứng khoán Phố Wall | HNX | 5,500 | 99,886 | 133,976 |
